STN-00003
1
|
|
Con người từ đâu đến
|
HOÀNG LÊ MINH
|
STN-00009
|
1
|
|
Con người và những phát minh
|
LAROUSSE
|
STKN-00001 -STKN-00003
|
3
|
|
Con ruồi và con bò
|
MINH QUANG
|
STN-00452 -STN-00455
|
4
|
|
Con trâu hay ghen tỵ
|
MINH QUANG
|
STN-00446 -STN-00448,STN-00456
|
4
|
|
Con voi xấu xa
|
LA FONTAINE
|
STN-00241 -STN-00244
|
4
|
|
Của thiên trả địa
|
TÔ CHIÊM
|
STN-00387
|
1
|
|
Của thiên trả địa
|
PHẠM BÌNH
|
STN-00429 -STN-00430,STN-00536
|
3
|
|
Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa
|
TRẦN HỮU TRUNG
|
SDD-00189 -SDD-00191
|
3
|
|
Cứu vật vật trả ơn
|
NGUYỄN ANH VŨ
|
STN-00365 -STN-00366
|
2
|
|
Cứu vật vật trả ơn
|
PHẠM TÙNG
|
STN-00480
|
1
|
|
Danh tướng Lý Thường Kiệt
|
ĐÀM HUY ĐÔNG
|
SDD-00074 -SDD-00075
|
2
|
|
Dầu mỏ tạo thành từ đâu
|
HOA NIÊN
|
STN-00829 -STN-00833
|
5
|
|
Dê con nhanh trí
|
NGUYỄN THỊ HÒA
|
STN-00651 -STN-00660
|
10
|
|
Dê đen và dê trắng
|
HOÀNG KHẮC HUYÊN
|
STN-00681 -STN-00690
|
10
|
|
Dế mèn phiêu lưu ký
|
TÔ HOÀI
|
STN-00540
|
1
|
|
Đến với thơ Bà Huyện Thanh Quan - Bước tới đèo Ngang
|
NGÔ VIẾT DINH
|
STKN-00134
|
1
|
|
Đến với thơ Hàn Mạc Tử
|
NGÔ VIẾT DINH
|
STKN-00125
|
1
|
|
Đến với thơ Lý Bạch
|
LÊ GIẢNG
|
STKN-00127
|
1
|
|
Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên
|
TRẦN MINH SIÊU
|
SDD-00169
|
1
|
|
Điện - Tập 1
|
PARKER STEVE
|
STN-00107 -STN-00109
|
3
|
|
Điện - Tập 2
|
PARKER STEVE
|
STN-00110 -STN-00112
|
3
|
|
Đời sống mới
|
TÂN SINH
|
SDD-00252-SDD-00254
|
3
|
|
Đôi vẹt ngực đỏ
|
LA FONTAINE
|
STN-00245 -STN-00246
|
2
|
|
Đứa con của loài cây
|
ĐỖ TRUNG LAI
|
STKN-00235
|
1
|
|
Đứa con của loài cây
|
ĐỖ TRUNG LAI
|
STKN-00322 -STKN-00325
|
4
|
|
Dùng mưu mắc mẹo
|
HOA NIÊN
|
STN-00844 -STN-00852
|
9
|
|
Đường chúng tôi đi
|
ĐỖ TRUNG LAI
|
STKN-00232,STKN-00326
|
2
|
|
Đường trần
|
VĂN DUY
|
STKN-00267
|
1
|
|
Duyên nợ tái sinh
|
QUỐC KHÁNH
|
STN-00466
|
1
|
|
Em bé thông minh
|
PHẠM TÙNG
|
STN-00376,STN-00478
|
2
|
|
Em yêu tổ quốc Việt Nam
|
TRỊNH ĐÌNH BẢY
|
STN-00529
|
1
|
|
Gà mượn mào vịt
|
QUỐC CHỈNH
|
STN-00871 -STN-00875
|
5
|
|
Gương mặt những nhà thơ
|
VÕ VĂN TRỰC
|
STKN-00153
|
1
|
|
Gương Người sáng mãi
|
ĐẶNG MINH DŨNG
|
SDD-00162
|
1
|
|
Hai Bà Trưng
|
KIM KHÁNH
|
STN-00462
|
1
|
|
Hai Bà Trưng
|
NGUYỄN VIỆT HÀ
|
SDD-00223 -SDD-00227
|
5
|
|
Hai ông tiến sỹ
|
HOÀNG KHẮC HUYÊN
|
STN-00351 -STN-00353
|
3
|
|
Hai trăm ba mươi điều thầm kín của bạn gái
|
THÁI HÀ
|
STKN-00285
|
1
|
|
Hai vạn dặm dưới biển
|
BÙI NGUYÊN HIẾU
|
STN-00520
|
1
|
|
Hai vạn dặm dưới biển - Tập 1
|
VERNE JULES
|
STKN-00154
|
1
|
|
Hai vạn dặm dưới biển - Tập 2
|
VERNE JULES
|
STKN-00155
|
1
|
|
Hansel và Gretel
|
THÙY LINH
|
STN-00441
|
1
|
|
Hanxơ và Grêten
|
HOÀNG KHẮC HUYÊN
|
STN-00631 - STN-00640
|
10
|
|
Hạt nắng bé con
|
NGUYỄN KIM PHONG
|
SDD-00047 -SDD-00048
|
2
|
|
Hãy nắm lấy tôi
|
MINH PHƯỢNG
|
STN-00019
|
1
|
|
Hiếu học
|
NHÓM NHÂN VĂN
|
STN-00525
|
1
|
|
Hổ và con cáo nhỏ
|
HOA NIÊN
|
STN-00834 -STN-00843
|
10
|
|
Hố vàng hố bạc
|
PHẠM BÌNH
|
STN-00419 -STN-00420,STN-00537
|
3
|
|
Hoa cúc áo
|
HOÀNG KHẮC HUYÊN
|
STN-00730 -STN-00739
|
10
|
|
Hoa nắng sân trường
|
ĐỖ THỊ HIỀN HÒA
|
STN-00176 -STN-00182
|
7
|
|
Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam
|
NHIỀU TÁC GIẢ
|
SDD-00185
|
1
|
|
Học tập: Một kho báu tiềm ẩn
|
VŨ VĂN TẢO
|
STKN-00226 -STKN-00227
|
2
|
|
Hỏi đáp về môi trường và sinh thái
|
PHAN NGUYÊN HỒNG
|
STKN-00087 -STKN-00090
|
4
|
|
Hỏi đáp về thế giới thực vật
|
NGUYỄN LÂN DŨNG
|
STKN-00091
|
1
|
|
Hội đồng chuột
|
HOA NIÊN
|
STN-00790 -STN-00799
|
10
|
|
Hồn Trương Ba da hàng thịt
|
LÊ MINH PHƯƠNG
|
STN-00701 -STN-00709
|
9
|
|
Kể chuyện Bác Hồ
|
THẠCH TOÀN
|
SDD-00247
|
1
|
|
Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1
|
TRẦN NGỌC LINH
|
SDD-00096 -SDD-00098
|
3
|
|
Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2
|
TRẦN NGỌC LINH
|
SDD-00099 -SDD-00104
|
6
|
|
Kể chuyện Bác Hồ - Tập 3
|
TRẦN NGỌC LINH
|
SDD-00105
|
1
|
|
Kể chuyện Bác Hồ - Tập 4
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
SDD-00106 -SDD-00107
|
2
|
|
Kể chuyện Bác Hồ - Tập 5
|
NGUYỄN HỮU ĐẢNG
|
SDD-00108
|
1
|
|
Kể chuyện danh nhân thế giới
|
NGUYỄN TRANG HƯƠNG
|
STN-00530
|
1
|
|
Kể chuyện gương hiếu thảo
|
NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN
|
SDD-00045
|
1
|
|
Kể chuyện theo tranh Lớp 4 - Tập 1
|
TRẦN MẠNH HƯỞNG
|
STKC-01236 -STKC-01240
|
5
|
|
Khám phá tương lai - Tập 1
|
TAMBINI MICHAEL
|
STN-00144 -STN-00145
|
2
|
|
Khám phá tương lai - Tập 2
|
TAMBINI MICHAEL
|
STN-00146
|
1
|
|
Khỉ và cá sấu
|
TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT
|
STN-00541 -STN-00550
|
10
|
|
Khỉ Zozo đi làm
|
THANH VÂN
|
STN-00521
|
1
|
|
Kho tàng cổ tích Việt Nam
|
NHÓM THIÊN - ĐỊA - NHÂN
|
STN-00896 -STN-00900
|
5
|
|
Không gia đình
|
MALOT HECTOR
|
STKN-00391
|
1
|
|
Khổng Minh - Gia Cát Lượng
|
HOÀNG ĐẠO
|
STKN-00344
|
1
|
|
Không phải huyền thoại
|
HỮU MAI
|
SDD-00245
|
1
|
|
Khung cửa chữ
|
NGỌC LAM
|
SDD-00040
|
1
|
|
Lê Đại Hành
|
TẠ HUY LONG
|
SDD-00056 -SDD-00059
|
4
|
|
Lịch sử thế giới cổ đại
|
LƯƠNG NINH
|
STKN-00240
|
1
|
|
Lịch sử tỉnh Hải Dương
|
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
|
STKN-00228
|
1
|
|
Lọ nước thần
|
THIÊN VƯƠNG
|
STN-00467 -STN-00468
|
2
|
|
Lời dâng
|
TAGORE RABINDRANATH
|
STKN-00172 -STKN-00174
|
3
|
|
Lục bát sông Bầu
|
NGUYỄN NGỌC SAN
|
STKN-00175
|
1
|
|
Lưỡng cư
|
CLARKE BARRY
|
STN-00135 -STN-00136
|
2
|
|
Lý Thái Tổ
|
NGUYỄN VIỆT HÀ
|
SDD-00208 -SDD-00212
|
5
|
|