Địa danh thành phố Đà Nẵng. Q. 4 / Võ Văn Hòe . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 647 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2750/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8084
Từ khoá : Địa danh; Nghiên cứu địa danh; Lịch sử địa danh;
Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Hanoi, adieu: Những kỉ niệm vui buồn về xứ Đông Dương thuộc Pháp / Mandaley Perkins; Lý Quốc Bảo d. . - H. : Văn học, 2013 . - 418 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400605/ TVKHXHHCM / Mfn: 8029
Từ khoá : Tác phẩm văn học; Kí sự; Bút kí;
Sự kiện lịch sử; Hà Nội; Việt Nam
Hà Nội - những câu chuyện kể từ cuối thế kỷ XIX - XX/ Nguyễn Bá Đạm . - H. : Văn học, 2010 . - 363 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400603/ TVKHXHHCM / Mfn: 8028
Từ khoá : Tác phẩm văn học; Truyện kể; Ghi chép lịch sử;
Thế kỉ 19-20; Hà Nội; Việt Nam
Hoàng Hoa Thám (1836-1913) / Khổng Đức Thiêm . - H. : Tri thức, 2014- 738 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400573/ TVKHXHHCM / Mfn: 7991
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Anh hùng dân tộc;
Khởi nghĩa Yên Thế; Tư liệu lịch sử;
1836-1913; Hoàng Hoa Thám; Việt Nam
Học giả Đào Duy Anh/ Lê Xuân Kiêu, Kiều Mai Sơn b.s. . - H. : Văn học, 2014 . - 398 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400609/ TVKHXHHCM / Mfn: 8030
Từ khoá : Văn hoá dân tộc; Nhà văn hoá; Nhà sử học;
Bài viết; Bài nghiên cứu; Đào Duy Anh;
Việt Nam
Hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ/ Vũ Duy Mền . - H. : Chính trị quốc gia, 2010 . - 383 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6496, Vv 6497/ BTDTHVN / Mfn: 8127
Từ khoá : Hương ước; Làng xã; Luật tục; Vai trò hương ước;
Cộng đồng làng xã; Đồng bằng Bắc Bộ; Việt Nam
Lê Tư Lành: Tuyển tập / Lê Tư Lành; Đông Vĩnh b.t. . - H. : Thế giới, 2013 . - 547 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400579/ TVKHXHHCM / Mfn: 8015
Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Sự kiện lịch sử; Nhân vật lịch sử;
Tư liệu lịch sử; Di tích lịch sử; Bài viết; Việt Nam
Lê Văn Duyệt từ nấm mồ oan khuất đến Lăng Ông/ Hoàng Lại Giang . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 291 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400610/ TVKHXHHCM / Mfn: 8038
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Quan lại; Cuộc đời; Sự nghiệp;
Nhà Nguyễn; Trung đại; Lê Văn Duyệt; Việt Nam
Lịch sử họ Nguyễn Việt Nam: Từ thời Vua Hùng dựng nước đến thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Kiệm . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 431 tr.
Ký hiệu kho : VL 2007, VL 2008/ BTDTHVN / Mfn: 8150
Từ khoá : Dòng họ; Lịch sử dòng họ;
Họ Nguyễn; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 1 : Từ khởi thủy đến thế kỷ X / Vũ Duy Mền ch.b.; Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 666tr.
Ký hiệu kho : VL 2178-T.1/ VVANHOC / Mfn: 8276
Từ khoá : Tư liệu lịch sử; Nhà nước phong kiến;
Chế độ chính trị; Chế độ xã hội;
Thế kỉ 1-10; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 2 : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV / Trần Thị Vinh ch.b.; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Thị Phương Chi, Đỗ Đức Hùng b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 699 tr.
Ký hiệu kho : VL 2179-T.2/ VVANHOC / Mfn: 8273
Từ khoá : Nhà nước phong kiến; Chế độ chính trị;
Chế độ xã hội; Thế kỉ 10-14; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 3 : Từ thế kỷ XV đến thế kỷ XVI / Tạ Ngọc Liễn ch.b.; Nguyễn Thị Phương Chi, Nguyễn Đức Nhuệ, Nguyễn Minh Tường b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 654 tr.
Ký hiệu kho : VL 2180-T.3/ VVANHOC / Mfn: 8275
Từ khoá : Chế độ chính trị; Chế độ xã hội; Thế kỉ 15;
Thế kỉ 16; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 4 : Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XVIII / Trần Thị Vinh ch.b.; Đỗ Đức Hùng, Trương Thị Yến, Nguyễn Thị Phương Chi b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 647 tr.
Ký hiệu kho : VL 2181-T.4/ VVANHOC / Mfn: 8274
Từ khoá : Chế độ chính trị; Đời sống xã hội; Thế kỉ 17;
Thế kỉ 18; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 5 : Từ năm 1802 đến năm 1858 / Trương Thị Yến ch.b.; Vũ Duy Mền, Nguyễn Đức Nhuệ, Nguyễn Hữu Tâm b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 718 tr.
Ký hiệu kho : VL 2182-T.5/ VVANHOC / Mfn: 8271
Từ khoá : Đời sống xã hội; Kinh tế; Văn hoá; 1802-1858;
Phong trào cách mạng; Chế độ chính trị; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 7 : Từ năm 1897 đến năm 1918 / Tạ Thị Thúy ch.b.; Phạm Thị Thơm, Nguyễn Lan Dung, Đỗ Xuân Trường b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 659 tr.
Ký hiệu kho : VL 2184-T.7/ VVANHOC / Mfn: 8270
Từ khoá : Đời sống văn hoá; Đời sống xã hội;
Đời sống chính trị; Phong trào cách mạng;
1897-1918; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 8 : Từ năm 1919 đến năm 1930 / Tạ Thị Thúy ch.b.; Ngô Văn Hòa, Vũ Huy Phúc b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 606 tr.
Ký hiệu kho : VL 2185-T.8/ VVANHOC / Mfn: 8269
Từ khoá : Chính sách thuộc địa; Đời sống kinh tế; Văn hoá;
Phong trào yêu nước; Tổ chức cách mạng;
1919-1930; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam. T. 10 : Từ năm 1945 đến năm 1950 / Đinh Thị Cúc ch.b.; Đỗ Thị Nguyệt Quang, Đinh Quang Hải b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 623 tr.
Ký hiệu kho : VL 2186-T.10/ VVANHOC / Mfn: 8268
Từ khoá : Kháng chiến chống Pháp; Chính quyền cách mạng;
Xây dựng lực lượng vũ trang; 1945-1950; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam/ Võ Kim Cương ch.b.; Hà Mạnh Khoa, Nguyễn Mạnh Dũng, Lê Thị Thu Hằng b.s. . - H. : KHXH, 2013 . - 467 tr.
Ký hiệu kho : VL 2183-T.6/ VVANHOC / Mfn: 8272
Từ khoá : Lịch sử dân tộc; Lịch sử phát triển; Cổ đại;
Trung đại; Cận đại; Hiện đại; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884/ Nguyễn Phan Quang, Võ Xuân Đàn . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 479 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400590/ TVKHXHHCM / Mfn: 8010
Từ khoá : Lịch sử phát triển; Nhân vật lịch sử; Sự kiện lịch sử;
Đời sống xã hội; Cổ đại; Cận đại; Việt Nam
Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX/ Lê Thành Khôi; Nguyễn Nghị d.; Nguyễn Thừa Hỷ h.đ. . - H. : Thế giới, 2014 . - 621 tr.
Ký hiệu kho : VL 2022, VL 2023/ BTDTHVN / Mfn: 8161
Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Quản lí xã hội;
Phát triển bền vững; Dân tộc thiểu số; Việt Nam
Nguyễn Văn Vĩnh là ai? / Nguyễn Lân Bình ch.b. . - H. : Tri thức, 2013 . - 374 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400622/ TVKHXHHCM / Mfn: 8045
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Cuộc đời; Sự nghiệp; Nhà báo;
Nhà văn; Nhà phiên dịch; Nhà chính trị;
Nhà chính trị; Nhà phiên dịch; Cận đại;
Nguyễn Văn Vĩnh; Việt Nam
Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ Tài Thành, Vũ Thanh s.t., t.ch. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 415 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2899/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8067
Từ khoá : Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền biển đảo;
Cơ sở pháp lí; Tư liệu lịch sử; Quần đảo Hoàng Sa;
Quần đảo Trường Sa; Việt Nam
Thăng Long - Hà Nội một nghìn sự kiện lịch sử/ Vũ Văn Quân ch.b. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2007 . - 580 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400582/ TVKHXHHCM / Mfn: 8007
Từ khoá : Sự kiện lịch sử; Thăng Long;
Hà Nội; Việt Nam
Tông phả kỷ yếu Tân biên/ Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hoá dân tộc, 2006 . 391 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6531, Vv 6532/ BTDTHVN / Mfn: 8153
Từ khoá : Dòng họ; Họ tộc; Lịch sử dòng họ;
Việt Nam
Trảng Bàng phương chí: Lịch sử, văn hoá vùng đất và con người nam Tây Ninh / Vương Công Đức . - H. : Tri thức, 2014 . - 803 tr.
Ký hiệu kho : VL 2026, VL 2027/ BTDTHVN / Mfn: 8163
Từ khoá : Lịch sử phát triển; Lịch sử văn hoá; Di tích văn hoá;
Phong tục tập quán; Lễ hội; Tín ngưỡng;
Đời sống kinh tế xã hội; Huyện Trảng Bàng;
Tỉnh Tây Ninh; Việt Nam
Tư tưởng Việt Nam thời Trần/ Trần Thuận . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014 . - 293 tr.
Ký hiệu kho : VL 2028, VL 2029/ BTDTHVN / Mfn: 8164
Từ khoá : Lịch sử phát triển; Đời sống kinh tế xã hội;
Tư tưởng chính trị; Nhà Trần; Trung đại;
Việt Nam
Việt Nam học: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. Hà Nội, ngày 26-28/11/2012. T. 1 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 854 tr.
Ký hiệu kho : VL 2032/ BTDTHVN / Mfn: 8176
Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Kỉ yếu hội thảo; Cổ đại;
Trung đại; Cận đại; Hiện đại; Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 1 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 854 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2890/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8058
Từ khoá : Nghiên cứu lịch sử; Kỉ yếu hội thảo; Cổ đại;
Trung đại; Cận đại; Hiện đại; Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 7 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 639 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2896/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8064
VL 2038/ BTDTHVN / Mfn: 8182
Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế;
Quan hệ quốc tế; Tư liệu lịch sử;
Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
Vua Duy Tân 1916/ Nguyễn Trương Đàn . - H. : Văn học, 2014 . - 317 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400611/ TVKHXHHCM / Mfn: 8031
Từ khoá : Nhân vật lịch sử; Cuộc đời; Sự nghiệp;
Vua; Duy Tân; Việt Nam
NGHỆ THUẬT
Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á/ Nguyễn Phan Thọ . - Tb. lần 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2010 . - 359 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6495/ BTDTHVN / Mfn: 8126
Từ khoá : Lịch sử nghệ thuật; Nghệ thuật truyền thống;
Loại hình nghệ thuật; Đông Nam Á
Suối nguồn. T. 12 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 356 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400612/ TVKHXHHCM / Mfn: 8041
Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa; Kiến trúc chùa;
Nghệ thuật kiến trúc; Việt Nam
Suối nguồn. T. 13 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 356 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400613/ TVKHXHHCM / Mfn: 8042
Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một Cột;
Nghệ thuật kiến trúc; Kiến trúc chùa; Việt Nam
Suối nguồn. T. 14 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 298 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400614/ TVKHXHHCM / Mfn: 8043
Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một Cột; Kiến trúc chùa;
Nghệ thuật kiến trúc; Việt Nam
Suối nguồn. T. 15 / Thích Minh Cảnh ch.b. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 334 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400615/ TVKHXHHCM / Mfn: 8044
Từ khoá : Phật giáo; Đạo Phật; Chùa Một cột; Kiến trúc chùa;
Nghệ thuật kiến truc; Việt Nam
NGÔN NGỮ HỌC
Các tác gia Hán Nôm Thăng Long - Hà Nội. T. 1 / Phạm Văn Thắm ch.b.; Phạm Hoàng Giang, Lê Thu Hương, Nguyễn Thị Oanh,... b.s. . - H. : KHXH, 2009 . - 889 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400608/ TVKHXHHCM / Mfn: 8032
Từ khoá : Nghiên cứu tác gia; Tác gia Hàn Nôm; Tiểu sử;
Tác phẩm văn học; Thơ; Văn xuôi; Chữ Hán Nôm;
Việt Nam
Di sản tên Nôm các làng văn hoá dân gian Việt Nam/ Trần Gia Linh s.t., b.s. . - H. : Dân trí, 2010 . - 392 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2789/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8123
Từ khoá : Lịch sử văn hoá; Văn hoá dân gian;
Tên làng; Tên Nôm; Việt Nam
Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese / Trần Trọng Dương . - H. : Từ điển Bách khoa, 2014 . - 478 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400576/ TVKHXHHCM / Mfn: 8002
Từ khoá : Từ điển; Ngôn ngữ; Nghiên cứu ngôn ngữ;
Tiếng Việt
Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt/ Triều Nguyên . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013 . - 579 tr.
Ký hiệu kho : Vv 2774/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8108
Từ khoá : Văn học dân gian; Nghiên cứu văn học dân gian;
Ngôn ngữ; Tu từ; Ngữ nghĩa; Ca dao; Việt Nam
Việt Nam học: Kỷ yếu Hội thảo quốc tế lần thứ tư: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. Hà Nội, ngày 26-28/11/2012. T. 4 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội . - H. : KHXH, 2013 . - 983tr.
Ký hiệu kho : VL 2035/ BTDTHVN / Mfn: 8179
Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Môi trường;
Biến đổi khí hậu; Văn học; Ngôn ngữ; Nghệ thuật;
Hệ thống pháp luật; Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
Việt Nam học: Tuyển tập . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 670 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400577/ TVKHXHHCM / Mfn: 8004
Từ khoá : Việt Nam học; Nghiên cứu ngôn ngữ; Tiếng Việt;
Dân tộc thiểu số; Tuyển tập; Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 4 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 983 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2893/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8061
Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Môi trường;
Biến đổi khí hậu; Ngôn ngữ; Nghệ thuật;
Hệ thống pháp luật; Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT
Chiến lược an ninh năng lượng của Trung Quốc tác động và ảnh hưởng/ Đỗ Minh Cao . - H. : KHXH, 2014 . - 283 tr.
Ký hiệu kho : Vv 3018/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8055
Từ khoá : An ninh quốc gia; An ninh năng lượng;
Chiến lược an ninh năng lượng; Trung Quốc
Hương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc Bộ/ Vũ Duy Mền . - H. : Chính trị quốc gia, 2010 . - 383 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6496, Vv 6497/ BTDTHVN / Mfn: 8127
Từ khoá : Hương ước; Làng xã; Luật tục; Vai trò hương ước;
Cộng đồng làng xã; Đồng bằng Bắc Bộ; Việt Nam
Lược sử lập hiến các quốc gia Đông Nam Á/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hoà . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014 . - 621 tr.
Ký hiệu kho : VL 2019, VL 2020/ BTDTHVN / Mfn: 8159
Từ khoá : Pháp luật; Hiến pháp; Lập hiến; Tư tưởng lập hiến;
Lịch sử lập hiến; Chế độ chính trị; Đông Nam Á
Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ Tài Thành, Vũ Thanh s.t., t.ch. . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 415 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2899/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8067
Từ khoá : Chủ quyền lãnh thổ; Chủ quyền biển đảo;
Cơ sở pháp lí; Tư liệu lịch sử; Quần đảo Hoàng Sa;
Quần đảo Trường Sa; Việt Nam
Quản lý nhà nước tổng hợp và thống nhất về biển, hải đảo/ Đặng Xuân Phương, Nguyễn Lê Tuấn . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2014 . - 523 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2907/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8075
Từ khoá : Quản lí nhà nước; Luật biển; Biển;
Hải đảo; Việt Nam
Quốc triều hình luật: Luật hình triều Lê/ Nguyễn Ngọc Thuận, Nguyễn Tá Nhí d. . - H. : Tư pháp, 2013 . - 358 tr.
Ký hiệu kho : VBPL 0324/ TV-VKTVN / Mfn: 8234
Từ khoá : Luật Hồng Đức; Luật hình; Nhà Lê;
Tiếng Việt; Việt Nam
Về vấn đề biển Đông/ Nguyễn Ngọc Trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2014 . - 363 tr.
Ký hiệu kho : Vv 3017/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8054
Từ khoá : Luật quốc tế; Chủ quyền lãnh thổ;
Chủ quyền biển đảo; Quần đảo Hoàng Sa;
Quần đảo Trường Sa; Biển Đông; Việt Nam
Việt Nam học: Việt Nam trên đường hội nhập và phát triển bền vững. T. 4 / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam . - H. : KHXH, 2013 . - 983 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2893/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8061
VL 2035/ BTDTHVN / Mfn: 8179
Từ khoá : Phát triển bền vững; Hội nhập quốc tế; Môi trường;
Biến đổi khí hậu; Ngôn ngữ; Nghệ thuật;
Hệ thống pháp luật; Kỉ yếu hội thảo; Việt Nam
DÂN SỐ
Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình thời điểm 1/4/2012: Các kết quả chủ yếu/ Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2012 . - 314 tr.
Ký hiệu kho : TK 0477, TK 0468/ TV-VKTVN / Mfn: 8194
Từ khoá : Dân số; Điều tra dân số; Biến động dân số;
Kế hoạch hoá gia đình; Kết quả điều tra;
Tỉ lệ sinh; Tỉ lệ chết; 2011; Việt Nam
QUÂN SỰ
Lịch sử lực lượng vũ trang huyện Đức Hòa 1945 - 2005: Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân / Nguyễn Hữu Nguyên ch.b.; Hồ Xuân Thắm, Lê Thị Thanh Tâm, Lê Thị Ngọc Dung b.s. . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 303 tr.
Ký hiệu kho : LSS1400559/ TVKHXHHCM / Mfn: 7983
Từ khoá : Quân đội nhân dân; Lực lượng vũ trang;
Lịch sử lực lượng vũ trang; Kháng chiến chống Mỹ;
Kháng chiến chống Pháp; 1945-2005;
Huyện Đức Hòa; Tỉnh Long An; Việt Nam
TÀI LIỆU CÓ NỘI DUNG TỔNG HỢP
Bách khoa phong tục lạ Việt Nam/ Thái Vũ b.s. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014 . - 299 tr.
Ký hiệu kho : Vv 6552, Vv 6553/ BTDTHVN / Mfn: 8172
Từ khoá : Bách khoa toàn thư; Phong tục tập quán;
Việt Nam
Địa chí Vĩnh Phúc/ Tỉnh ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc . - H. : KHXH, 2012 . - 1156 tr.
Ký hiệu kho : VL 2021/ BTDTHVN / Mfn: 8160
Từ khoá : Địa lí; Địa chí; Con người; Lịch sử; Kinh tế;
Văn hoá; Xã hội; Chính trị; Tỉnh Vĩnh Phúc;
Việt Nam
Niên giám thống kê 2012 = Statistical Yearbook of Vietnam 2012 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2013 . - 899 tr.
Ký hiệu kho : TK 0473, TK 0474/ TV-VKTVN / Mfn: 8214
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005-2012;
Việt Nam
Niên giám thống kê 2013 = Statistical Yearbook of Vietnam 2013 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2014 . - 935 tr.
Ký hiệu kho : TK 0506, TK 0507/ TV-VKTVN / Mfn: 8215
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2013;
Việt Nam
Niên giám thống kê Bắc Ninh 2013 = Bacninh Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Ninh . - H. : Thống kê, 2014 . - 343 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2903/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8071
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;
Tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam
Niên giám thống kê Bắc Kạn 2013 = Backan Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn . - H. : Thống kê, 2014 . - 350 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2908/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8076
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;
Tỉnh Bắc Kạn; Việt Nam
Niên giám thống kê Đà Nẵng 2013 = Danang Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê thành phố Đà Nẵng . - H. : Thống kê, 2014 . - 399 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2902/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8070
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013;
Thành phố Đà Nẵng; Việt Nam
Niên giám thống kê Hà Nội 2012 = Hanoi Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê TP. Hà Nội . - H. : Thống kê, 2013 . - 335 tr.
Ký hiệu kho : TK 0475/ TV-VKTVN / Mfn: 8208
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2008;
2010-2012; Hà Nội; Việt Nam
Niên giám thống kê Hà Nội 2013 = Hanoi Statistical Yearbook 2013 / Cục Thống kê TP. Hà Nội . - H. : Thống kê, 2014 . - 455 tr.
Ký hiệu kho : TK 0508/ TV-VKTVN / Mfn: 8216
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2013;
Hà Nội; Việt Nam
Niên giám thống kê thành phố Hà Nội 2013 = Hanoi Statistical yearbook 2013 / Cục Thống kê thành phố Hà Nội . - H. : Thống kê, 2014 . - 455 tr.
Ký hiệu kho : Vl 2905/ VDIALINHANVAN / Mfn: 8073
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2013; Hà Nội;
Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn 2012 = Bac Kan Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Bắc Kạn . - H. : Thống kê, 2013 . - 442 tr.
Ký hiệu kho : TK 0484/ TV-VKTVN / Mfn: 8204
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Số liệu thống kê;
Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; 2008-2012;
Tỉnh Bắc Kạn; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Điện Biên 2012 = Dien Bien Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Điện Biên . - H. : Thống kê, 2013 . - 523 tr.
Ký hiệu kho : TK 0482/ TV-VKTVN / Mfn: 8202
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;
Tỉnh Điện Biên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Hậu Giang 2012 = Hau Giang Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Hậu Giang . - H. : Thống kê, 2013 . - 283 tr.
Ký hiệu kho : TK 0491/ TV-VKTVN / Mfn: 8212
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;
Tỉnh Hậu Giang; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2012 = Hung Yen Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên . - H. : Nxb. Thống kê, 2013. - 379 tr.
Ký hiệu kho : TK 0483/ TV-VKTVN / Mfn: 8199
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2008-2012;
Tỉnh Hưng Yên; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Lai Châu 2012 = Lai Chau Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Lai Châu . - H. : Thống kê, 2013 . - 384 tr.
Ký hiệu kho : TK 0481/ TV-VKTVN / Mfn: 8209
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; Tỉnh Lai Châu;
Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Lào Cai 2012 = Lao Cai Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Lào Cai . - H. : Thống kê, 2013 . - 435 tr.
Ký hiệu kho : TK 0487/ TV-VKTVN / Mfn: 8201
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2010-2012;
Kinh tế xã hội địa phương; Tỉnh Lào Cai; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Nam Định 2012 = Nam Dinh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Nam Định . - H. : Thống kê, 2013 . - 390 tr.
Ký hiệu kho : TK 0485/ TV-VKTVN / Mfn: 8205
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế;
Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2008-2012;
Tỉnh Nam Định; Việt Nam
Niên giám thống kê tỉnh Ninh Bình 2012 = Ninh Binh Statistical Yearbook 2012 / Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình . - H. : Thống kê, 2013 . - 422 tr.
Ký hiệu kho : TK 0488/ TV-VKTVN / Mfn: 8203
Từ khoá : Niên giám; Niên giám thống kê; Thống kê kinh tế; Thống kê xã hội; Số liệu thống kê; 2005; 2009-2012;
Tỉnh Ninh Bình; Việt Nam
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |