PHỤ LỤC 2
DANH MỤC HÓA CHẤT, KHOÁNG VẬT
STT
|
Tên hóa chất
|
Số CAS
|
Mã số HS
|
A
|
Các hóa chất độc
|
|
|
1
|
Các hợp chất O-Alkyl (≤C10, gồm cả cycloalkyl) alkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-phosphonofluoridate
|
|
2931.00
|
|
Ví dụ:
|
107-44-8
|
2931.00
|
|
Sarin: O-Isopropylmethylphosphonofluoridate
|
96-64-0
|
2931.00
|
|
Soman: O-Pinacolyl methylphosphonofluoridate
|
|
|
2
|
Các hợp chất O-Alkyl (≤C10, gồm cả cycloalkyl) N,N- dialkyl(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) - phosphoramidocyanidate
|
|
2931.00
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
Tabun: O-Ethyl N,N-dimethyl phosphoramidocyanidate
|
77-81-6
|
2931.00
|
3
|
Các hợp chất O-Alkyl (H or ≤C10, gồm cả cycloalkyl) S- 2-dialkyl
(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoethyl alkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonothiolatevà các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng.
|
|
2930.90
|
|
Ví dụ:
|
|
|
|
VX: O-Ethyl S-2-diisopropylaminoethyl methyl phosphonothiolate
|
50782-69-9
|
2930.90
|
4
|
Các chất khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh (Sufur mustards):
|
|
|
ð 2-Chloroethylchloromethylsulfide
ð Khí gây bỏng: Bis(2-chloroethyl)sulfide
ð Bis(2-chloroethylthio) methane
ð Sesquimustard:
1,2-Bis(2-chloroethylthio)ethane
ð 1,3-Bis(2-chloroethylthio)-n-propane
ð 1,4-Bis(2-chloroethylthio)-n-butane
ð 1,5-Bis(2-chloroethylthio)-n-pentane
ð Bis(2-chloroethylthiomethyl)ether
ð Khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh và Oxy: Bis(2- chloroethylthioethyl) ether
|
2625-76-5
505-60-2
63869-13-6
3563-36-8
63905-10-2
142868-93-7
142868-94-8
63918-90-1
63918-89-8
|
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
2930.90
|
5
|
Các hợp chất Lewisite (chứa Arsen): Lewisite 1: 2- Chlorovinyldichloroarsine
|
541-25-3
|
2931.00
|
Lewisite 2: Bis(2-chlorovinyl)chloroarsine Lewisite 3: Tris(2-chlorovinyl)arsine
|
40334-69-8
40334-70-1
|
2931.00
2931.00
|
6
|
Hơi cay Nitơ (Nitrogen mustards): HN1: Bis(2- chloro ethyl)ethylamine
|
538-07-8
|
2921.19
|
|
HN2: Bis(2-chloroethyl)methylamme
|
51-75-2
|
2921.19
|
|
HN3: Tris(2-chloroethyl)amine
|
555-77-1
|
2921.19
|
7
|
Saxitoxin
|
35523-89-8
|
3002.90
|
8
|
Ricin
|
9009-86-3
|
3002.90
|
B
|
Các tiền chất
|
|
|
1
|
Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n-Pr or i-Pr) phosphonyldifluoride
|
|
|
|
Ví dụ.DF: Methylphosphonyldifluoride
|
676-99-3
|
2931.00
|
2
|
Các hợp chất O-Alkyl (H or ≤C10, gồm cả cycloalkyl) O- 2-dialkyl
(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoethyl alkyl
(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonite và các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng
Ví dụ:
|
|
2931.00
|
|
QL: O-Ethyl O-2-diisopropylaminoethyl methylphosphonite
|
57856-11-8
|
2931.00
|
3
|
Chlorosarin: O-Isopropyl methylphosphonochloridate
|
1445-76-7
|
2931.00
|
4
|
Chlorosoman: O-Pinacolyl methylphosphonochloridate
|
7040-57-5
|
2931.00
|
C
|
Khoáng vật
|
|
|
1
|
Amiang màu thuộc nhóm Amphibol
|
|
|
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC CÁC LOÀI HOANG DÃ NGUY CẤP, QUÝ, HIẾM
NHÓM I: Các loài hoang dã nguy cấp, quý, hiếm nghiêm cấm khai thác, sử dụng vì mục đích đầu tư kinh doanh
IA. Thực vật
TT
|
Tên Việt Nam
|
Tên khoa học
|
|
NGÀNH THÔNG
|
PINOPHYTA
|
|
LỚP THÔNG
|
PEVOSIDA
|
|
Họ Hoàng đàn
|
Cupressaceae
|
1
|
Bách Đài Loan
|
Taiwania cryptomerioides
|
2
|
Bách vàng
|
Xanthocyparis vietnamensis
|
3
|
Hoàng đàn
|
Cupressus torulosa
|
4
|
Sa mộc dầu
|
Cunninghamia konishii
|
5
|
Thông nước
|
Glyptostrobus pensilis
|
|
Họ Thông
|
Pinaceae
|
6
|
Du sam đá vôi
|
Keteleeria davidiana
|
7
|
Vân sam Fan si pang
|
Abies delavayi var. nukiangensis
|
|
NGÀNH MỘC LAN
|
MAGNOLIOPHYTA
|
|
LỚP MỘC LAN
|
MAGNOLIOPSIDA
|
|
Họ dầu
|
Dipterocarpaceae
|
8
|
Chai lá cong
|
Shorea falcata
|
9
|
Kiền kiền Phú Quốc
|
Hopea pierrei
|
10
|
Sao hình tim
|
Hopea cordata
|
11
|
Sao mạng Cà Ná
|
Hopea reticulata
|
|
Họ Hoàng liên gai
|
Berberidaceae
|
12
|
Hoàng liên gai
|
Berberis julianae
|
|
Họ Mao lương
|
Ranunculaceae
|
13
|
Hoàng liên chân gà
|
Coptis quinquesecta
|
14
|
Hoàng liên Trung Quốc
|
Coptis chinensis
|
|
Họ Ngũ gia bì
|
Araliaceae
|
15
|
Sâm vũ diệp (Vũ diệp tam thất)
|
Panax bipinnatifidus
|
16
|
Sâm Ngọc Linh
|
Panax vietnamensis
|
17
|
Tam thất hoang
|
Panax stipuleamtus
|
|
LỚP HÀNH
|
LILIOPSIDA
|
|
Họ lan
|
Orchidaceae
|
18
|
Các loài Lan kim tuyến
|
Anoectochilus spp.
|
19
|
Các loài Lan hài
|
Paphiopedilum spp.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |