111. Mã số tài liệu: 376
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Chế độ tạm thời về bảo dưỡng và sửa chữa ô tô.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1972
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 40 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 22
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Chế độ%Bảo dưỡng%Sửa chữa
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 377
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Phân tích kinh tế kỹ thuật về chất lượng và giá thành trong công nghiệp.
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Phan Quang Niệm
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Lao động
|
260. Năm xuất bản: 1971
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 122 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 23
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Phân tích kinh tế%Kỹ thuật
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 378
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Luật biển – Những vấn đề cơ bản theo công ước 1982
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Phạm Giảng
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Pháp lý
|
260. Năm xuất bản: 1983
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 237 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 24
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Luật biển%Công ước 1982
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 379
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hệ thống hóa kho tra cứu tin theo phân loại thập phân bách khoa
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Viện thông tin khoa học và kỹ thuật Trung ương
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Phạm Văn Vu
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 199 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 25
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Hệ thống phân loại%Thông tin%Thập phân bách khoa
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 380
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Dưới nền móng công trình
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Chính Mẫu
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 155 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 26
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Nền%Móng xây dựng%Công trình
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 381
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Chủ nghĩa cộng sản mục đích và lý tưởng của Đảng ta
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Trường Chinh
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1976
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 45 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 27
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Chủ nghĩa cộng sản%Lý luận chính trị%Mục đích%Đảng cộng sản Việt Nam
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 382
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Tiếp tục thực hiện di chúc thiêng liêng của Hồ Chủ Tịch
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Trường Chinh
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1975
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 23 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 28
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Di chúc%Diễn văn%Hồ Chủ Tịch
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 383
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Dưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập, tự do vì CNXH tiến lên giành những thắng lợi mới
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Lê Duẩn
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1975
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 194 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 29
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Văn kiện%Đảng cộng sản Việt Nam%Tác phẩm
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 384
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Vệ sinh Lao động trí óc
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Lu.P. Frôlôp
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: M b. Nhà xuất bản: Tiến bộ
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 154 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 30
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Sinh lí học% Vệ sinh lao động%Trí nhớ
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 385
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Về nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và quản lý kinh tế XHCN
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: V.I. Leenin, I.V. Stalin
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Sự thật
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 299 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 31
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Quản lý kinh tế%Nguyên tắc tập trung dân chủ%Tổ chức
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 386
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Hạch toán chi phí trong xây dựng
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Manphơret Bansơ, Dicơma Klôsơ, Ruđônphơ Vathesơtrát,
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Lê Hồng Phượng
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Xây dựng
|
260. Năm xuất bản: 1985
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 185 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vb 32
|
320. Tóm tắt: Từ khóa: Xây dựng%Hạch toán chi phí%Quản lý kinh tế
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|