111. Mã số tài liệu: 300
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Ô tô các nước Đông Âu
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: Ngô Thành Bắc
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1987
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 133 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 300
|
320. Tóm tắt: Kỹ thuật Ô tô%Địa lý thế giới: Đông Âu
|
330. Người xử lý: Phan Thu Hà
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 301
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giáo trình động lực học song ngòi
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường đại học Thủy lợi – Bộ Thủy lợi
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nông nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1981
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 277 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 301
|
320. Tóm tắt: Động lực học%Sông ngòi
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 302
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giáo trình động lực học song ngòi
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Trường đại học Thủy lợi – Bộ Thủy lợi
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Nông nghiệp
|
260. Năm xuất bản: 1981
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 277 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 302
|
320. Tóm tắt: Động lực học%Sông ngòi
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 303
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Thực trạng kinh tế xã hội Việt Nam giai đoạn 1986 - 1990
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: Nguyễn Lực
|
217. Người biên soạn: Trần Hoàng Kim%Nguyễn Sinh Cúc%Lê Thụ
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Tạp chí Thống kê
|
260. Năm xuất bản: 1990
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 173 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 303
|
320. Tóm tắt: Kinh tế%Xã hội
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 304
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Máy móc và tiến bộ kỹ thuật
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Trần Tiến Đức%Đỗ Ngọc Hà%Đặng Vĩnh Thiên
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1974
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 113 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 304
|
320. Tóm tắt: Máy móc%Kỹ thuật
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 305
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kim loại học vật lý
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: R.W.Cahn
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên: R.W.Cahn
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Nguyễn Xuân Chánh%Vũ Đình Cự%Lê Văn Nghĩa
|
214. Người hiệu đính: Vũ Đình Cự
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Khoa học và Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1975
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 219 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 305
|
320. Tóm tắt: Kim loại học%Vật lý
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 306
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kéo dài thời gian hoạt động của máy 3A6
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: M.V.Prônhin
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Lê Văn Thí
|
214. Người hiệu đính: Nguyễn Tích Việt
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Matxcơva b. Nhà xuất bản: Vận tải sông
|
260. Năm xuất bản: 1962
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 77 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 306
|
320. Tóm tắt: Hoạt động%Máy 3A6
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 307
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Giới thiệu các văn bản pháp lý có liên quan đến công tác Đăng kiểm
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Đăng kiểm Việt Nam
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: Hải Phòng b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản: 1977
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 144 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 307
|
320. Tóm tắt: Văn bản%Kiểm tra vận tải
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 308
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Kế hoạch vận tải tài chính của xí nghiệp vận tải ô tô
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: M.S. Bash%M.R. Shenfain
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Đặng Văn Đồng%Trường Thanh
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Trung tâm Thông tin KHKT GTVT
|
260. Năm xuất bản: 1980
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 141 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 308
|
320. Tóm tắt: Kế hoạch%Vận tải ô tô
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 309
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Phương pháp sản xuất vôi thủy nhân tạo
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân:
|
216. Tác giả tập thể: Bộ Giao thông vận tải và Bưu điện
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch:
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:
|
260. Năm xuất bản:
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 16 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 309
|
320. Tóm tắt: Sản xuất%Vôi thủy
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|
111. Mã số tài liệu: 310
|
113. Dạng tài liệu: Sách
|
120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie
|
122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt
|
246. Mã nước xuất bản (Việt): VN
|
200. Nhan đề: Sửa chữa Đieden tàu thủy
|
220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:
|
210: Tác giả cá nhân: V.M. Selutrenco
|
216. Tác giả tập thể:
|
213. Người chủ biên:
|
217. Người biên soạn:
|
215. Người dịch: Trần Hữu Nghệ
|
214. Người hiệu đính:
|
250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Công nhân Kỹ thuật
|
260. Năm xuất bản: 1978
|
252. Lần xuất bản:
|
278. Số trang: 216 tr
|
231. Tên tập:
|
310. Chỉ số phân loại:
|
420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 310
|
320. Tóm tắt: Sửa chữa%Tàu thủy
|
330. Người xử lý: Bùi Thu Hòa
|
104. Người hiệu đính:
|