PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :532 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Giáo dục thái độ cộng sản đối với lao động
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :V.A.Xu-khôm-lin-xki
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đức Mẫn%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Thanh Niên
260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 166 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 172
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Giáo dục%Lao động
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 533 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lý
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :A.I.Pa-nốp%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :K.nxb
260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 438 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 173
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Khoa học%Quản lý
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 534 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Lao động kinh tế học
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Cốt sin
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đinh Quả 214. Người hiệu đính :Nguyễn Chí Xuân%...
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động
260. Năm xuất bản :1959 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :128 tr
231. Tên tập :Tập 6
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 174
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lao động%Kinh tế học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 535 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: So sánh chi phí giữa các phương thức vận tải hàng hóa
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Viện nghiên cứu những vấn đề vận tải tổng hợp
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đặng Văn Đồng%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :262 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 175
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Chi phí%Vận tải hàng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :536 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Khoán và trả lương theo sản phẩm trong sản xuất vật liệu xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Viện kinh tế xây dựng
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :80 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 176
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Khoán%Lương%Sản phẩm
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :538 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sai số đo đạc
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Bùi Đức Tiến
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Nông thôn
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 366 tr
231. Tên tập : Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 177
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sai số%Đo đạc
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :539 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Những khái niệm cơ bản của lý thuyết xác suất và thống kê toán
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Lê Văn Phong
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 222 tr
231. Tên tập :Tập 4 – phần 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 178
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lý thuyết%Xác suất%Thống kê
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 540 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Hiệp định về chấm dứt chiến tranh lập lại hòa bình ở Việt Nam
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Vụ Thông tin báo chí
260. Năm xuất bản : 1973 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :154 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 179
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Hiệp định%Chiến tranh%Hòa bình
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :542 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Ba mươi lăm năm đấu tranh của Đảng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :196 tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 180
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đấu tranh%Đảng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :543 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Thiết kế dụng cụ thi công bánh răng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Trần thế Lục%Trịnh Minh Tứ
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Bành Tiến Long 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học và Kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :178tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb181
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Thiết kế % Bánh răng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 544 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Phương pháp dây chuyền trong xây dựng giao thông
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Xuân Thủy
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :266tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb182
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tư khóa : Giao thông % Xây dựng % Phương pháp
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sổ tay cơ kết cấu tàu thủy
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân Trương Cần % Lê Xuân Trường:
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :330tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb183
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sổ tay % Kết cấu % đóng tàu
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :546 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Nghị quyết về nhiệm vụ công tác công đoàn năm 1968
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Tổng công đoàn Việt Nam
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Lao động
260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :30tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb184
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Công đoàn % nghị quyết
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 547 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Qui tắc phiên thuật ngữ khoa học nước ngoài ra tiếng Việt
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Ủy ban khoa học xã hội Việt nam
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản : Khoa học xã hội
260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :14tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb185
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Qui tắc % thuật ngữ khoa học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 547 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Công nghệ đóng mới và sửa chữa vỏ tàu thép
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Trường công nhân cơ giới đóng tàu 1
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :320tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb186
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Công nghệ % đóng tàu % Sửa chữa
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 549 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Thủy lực
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Cảnh Cẩn %...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản Đại học &THCN:
260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :654tr
231. Tên tập :Tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb187
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Thủy lực
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :550 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Lịch sử hình học
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Văn Như Cương
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học và hỹ thuật
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb188
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Lịch sử % hình học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :551 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Lòng đất nước ta
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Văn Chiến
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb 189a
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Đất % địa chấn % khoáng sản
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :552 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Lòng đất nước ta
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Văn Chiến
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb 189b
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Đất % địa chấn % khoáng sản
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 553 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Làn đường và cải tạo mặt đường nông thôn
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Viện kỹ thuật giao thông
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Kho học & kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :54tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb 190
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Cải tạo % đường nông thôn
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 554 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Động từ trong tiếng Việt
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Kim Thản
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học xã hội
260. Năm xuất bản 1977: 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :270tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb191
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa:Tiếng Việt % Đồng từ
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 555 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Công nghệ sửa chữa tàu thủy
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Đ.Đ benkovxky
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Đỗ Thái Bình %... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Vb 192
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 192
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Công nghệ % sửa chữa % tàu thủy
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 556 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sổ tay lốp ô tô, máy kéo liên Xô
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Ngọc Lâm
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb198
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sổ tay % Ô tô % máy kéo
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 557 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Hướng dẫn đánh giá dự án đầu tư trên thực tế
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Liên hiệp công nghệ mới
260. Năm xuất bản : 1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :204tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb194
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Dự án % Đầu tư
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 558 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các phương pháp thích nghi trong dự đoán ngắn hạn
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :IU.P.Lucasin
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Văn Phẩm%... 214. Người hiệu đính :Trần Mạnh Tuấn
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Thống kê
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :288 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 195
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Phương pháp%Thống kê phân tích
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 559 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Những vấn đề về lý luận dạy sản xuất
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Viện nghiên cứu khoa học dạy nghề toàn Liên Bang
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Hà Bách Tùng%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nhân kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 440 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 196
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lý luận%Dạy nghề%Sản xuất
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |