Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang18/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 105 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dụng cụ bán dẫn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Xuân Thụ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :214 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 105

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Dụng cụ bán dẫn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 106 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dụng cụ bán dẫn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Xuân Thụ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 214 tr

231. Tên tập : Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 106

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Dụng cụ bán dẫn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 107 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dụng cụ bán dẫn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Xuân Thụ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :152 tr

231. Tên tập :Tập 2

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 107

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Dụng cụ bán dẫn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 108 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dụng cụ bán dẫn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Xuân Thụ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :152 tr

231. Tên tập :Tập 2

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 108

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Dụng cụ bán dẫn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :109 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật số

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Bùi Minh Tiêu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :300 tr

231. Tên tập : Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 109

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật số

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :110 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thiết kế và tính toán móng nông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Vũ Công Ngữ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 272 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 110

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Thiết kế%Móng nông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 111 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Giáo trình sức kéo đầu máy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Trường Trung học Giao thông vận tải I

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :96 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 111

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Sức kéo%Đầu máy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 112 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cơ học kết cấu

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Lều Thọ Trình%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :210 tr

231. Tên tập : Tập 1 : Phần kết cấu tĩnh điện

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 112

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Cơ học%Kết cấu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 113 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Mặt đường bê tông xi măng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quang Chiêu%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :178 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 113

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bê tông xi măng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 114 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tổ hợp các phương pháp địa vật lý trong việc giải quyết các nhiệm vụ địa chất

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quốc Việt%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :214 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 114

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Địa vật lý%Địa chất

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 115 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phân tích hoạt động kinh tế Công ty vận tải thủy nội địa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Trường Đại học Hàng hải

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : GTVT

260. Năm xuất bản :1986 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :224 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 115

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Hoạt động kinh tế%Vận tải thủy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 116 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cơ sở lý thuyết truyền tin

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Bùi Minh Tiêu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :260 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 116

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Lý thuyết truyền tin

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :117 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phương pháp thử tính chất cơ lý vật liệu xây dựng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Viện KHKT xây dựng – Bộ Xây dựng

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :200 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 117

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp thử%Vật liệu xây dựng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :118 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Một số kinh nghiệm thực tế về sửa chữa, phục hồi máy điện hạ áp

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Tiến Thản

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Vụ kỹ thuật

260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :174 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 118

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Sửa chữa%Phục hồi%Máy điện

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :119 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý học lượng từ

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Hoàng Phương

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1972 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :582 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 119

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vật lý lượng từ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :120 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nguyên lý máy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đinh Gia Tường%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản : 1970 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 358 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 120

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Nguyên lý máy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 121 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật bảo hộ lao động

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Bá Dũng%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên :Tạ Bá Phụng 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :398 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 121

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật%Bảo hộ lao động

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :122 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Công ty điện lực miền Bắc

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nhân kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1978 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 372 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 122

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Sổ tay%Vật liệu%Kỹ thuật điện

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :123 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Phan Văn Hạp%...

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :314 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 123

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Phương pháp tính%Lập chương trình

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 124 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cơ học

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Hữu Xý%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :260 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 124

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Cơ học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :125 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Ăn mòn và bảo vệ kim loại

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Hoàng Đình Lũy

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Công nhân kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :288 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 125

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bảo vệ kim loại

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 126 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Giáo trình cơ vật lý

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Ngô Quốc Quýnh%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 356 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 126

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Giáo trình%Cơ vật lý

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :127 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Hướng dẫn theo dõi đóng mới và đại tu tàu nội địa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Bộ Giao thông vận tải

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 183 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 127

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Đóng tàu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 128 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật chế tạo phụ tùng máy nổ trong máy xây dựng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Văn Tính

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 152 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 128

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Kỹ thuật%Máy nổ%Máy xây dựng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :129 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật chế tạo phụ tùng máy nổ trong máy xây dựng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Văn Tính

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :152 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 129

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật%Máy nổ%Máy xây dựng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 130 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thiết kế cầu kim loại

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : A.A.PE.Troopavlôpxki

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Phạm Văn Lân 214. Người hiệu đính : Quốc Huy

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :140 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 130

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Thiết kế%Cầu kim loại

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 531 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Các phương pháp toán ứng dụng trong giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Vũ Ngọc Cừ%Lý Bách Chấn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :

231. Tên tập : Tập 2 : Các phương pháp ngẫu nhiên

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 171

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp toán%Ứng dụng%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương