C3.2
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
16 DVKT
|
|
163
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
84
|
74
|
63
|
53
|
|
|
164
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
155
|
136
|
116
|
97
|
|
|
165
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
420
|
368
|
315
|
263
|
|
|
166
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
443
|
388
|
332
|
|
|
|
167
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
512
|
448
|
384
|
|
|
|
168
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
424
|
371
|
318
|
|
|
|
169
|
7
|
Soi cổ tử cung
|
40
|
35
|
30
|
|
|
|
170
|
8
|
Soi ối
|
30
|
26
|
22
|
|
|
|
171
|
9
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: Đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
48
|
42
|
36
|
|
|
|
172
|
10
|
Chích apxe tuyến vú
|
96
|
84
|
72
|
|
|
|
173
|
11
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
172
|
151
|
129
|
|
|
|
174
|
12
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.211
|
1.060
|
908
|
|
|
|
175
|
13
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.280
|
1.120
|
960
|
|
|
|
176
|
14
|
Lọc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
480
|
420
|
360
|
|
|
|
177
|
15
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
121
|
106
|
91
|
76
|
|
|
178
|
16
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
319
|
279
|
239
|
|
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
29 DVKT
|
|
179
|
1
|
Đo nhãn áp
|
13
|
11
|
10
|
8
|
|
|
180
|
2
|
Đo Javal
|
10
|
9
|
8
|
7
|
|
|
181
|
3
|
Đo thị trường, ám điểm
|
9
|
8
|
7
|
6
|
|
|
182
|
4
|
Thử kính loạn thị
|
9
|
8
|
7
|
6
|
|
|
183
|
5
|
Soi đáy mắt
|
18
|
15
|
13
|
11
|
|
|
184
|
6
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
14
|
13
|
11
|
|
|
|
185
|
7
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
14
|
13
|
11
|
|
|
|
186
|
8
|
Thông lệ đạo một mắt
|
27
|
24
|
20
|
|
|
|
187
|
9
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
46
|
41
|
35
|
|
|
|
188
|
10
|
Chích chắp/lẹo
|
35
|
31
|
26
|
22
|
|
|
189
|
11
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
190
|
12
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
21
|
18
|
16
|
13
|
|
|
191
|
13
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
176
|
154
|
132
|
|
|
|
192
|
14
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối) (Các dịch vụ từ 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại)
|
518
|
454
|
389
|
|
|
|
193
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
244
|
214
|
183
|
153
|
|
194
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
404
|
354
|
303
|
|
|
195
|
17
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
498
|
436
|
374
|
|
|
196
|
18
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
632
|
553
|
474
|
|
|
197
|
19
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
486
|
426
|
365
|
304
|
|
198
|
20
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
915
|
801
|
686
|
|
|
199
|
21
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
428
|
375
|
321
|
|
|
200
|
22
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
840
|
735
|
630
|
|
|
201
|
23
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
480
|
420
|
360
|
|
|
202
|
24
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
572
|
501
|
429
|
|
|
203
|
25
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê (Chưa tính chi phí màng ối)
|
944
|
826
|
708
|
|
|
204
|
26
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
696
|
609
|
522
|
|
|
205
|
27
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
800
|
700
|
600
|
|
|
206
|
28
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
928
|
812
|
696
|
|
|
207
|
29
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
998
|
874
|
749
|
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
28 DVKT
|
|
208
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
104
|
91
|
78
|
|
|
|
209
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
104
|
91
|
78
|
|
|
|
210
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
124
|
109
|
93
|
|
|
|
211
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
148
|
130
|
111
|
|
|
|
212
|
5
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
156
|
137
|
117
|
|
|
|
213
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
60
|
53
|
45
|
38
|
|
|
214
|
7
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
124
|
109
|
93
|
|
|
|
215
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
100
|
88
|
75
|
|
|
|
216
|
9
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
424
|
371
|
318
|
|
|
|
217
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
104
|
91
|
78
|
|
|
|
218
|
11
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
140
|
123
|
105
|
|
|
|
219
|
12
|
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
|
116
|
102
|
87
|
|
|
|
220
|
13
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
184
|
161
|
138
|
|
|
|
221
|
14
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
164
|
144
|
123
|
|
|
|
222
|
15
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
312
|
273
|
234
|
|
|
|
223
|
16
|
Nạo VA gây mê
|
388
|
340
|
291
|
|
|
|
224
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
376
|
329
|
282
|
|
|
|
225
|
18
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
392
|
343
|
294
|
|
|
|
226
|
19
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
376
|
329
|
282
|
|
|
|
227
|
20
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
316
|
277
|
237
|
|
|
|
228
|
21
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
456
|
399
|
342
|
|
|
|
229
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
456
|
399
|
342
|
|
|
|
230
|
23
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
528
|
462
|
396
|
|
|
|
231
|
24
|
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) Bao gồm cả Comblator
|
1.544
|
1.351
|
1.158
|
|
|
|
232
|
25
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
380
|
333
|
285
|
|
|
|
233
|
26
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
424
|
371
|
318
|
|
|
|
234
|
27
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
596
|
522
|
447
|
|
|
|
235
|
28
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer ( Cả chi phí dao Hummer )
|
1.028
|
900
|
771
|
|
|
|
|
|