NATRI HYDRO CARBONAT
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
500(ii)
|
Natri hydro carbonat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
01.3.1
|
Sữa đặc (nguyên chất)
|
2000
|
34, CS282 &CS281
|
01.3.2
|
Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống
|
GMP
|
CS250, CS252
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
5000
|
34, 305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
GMP
|
CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS262
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
GMP
|
|
02.2.1
|
Bơ
|
GMP
|
|
02.2.2
|
Mỡ phết, mỡ phết dạng sữa và phết hỗn hợp
|
GMP
|
CS253
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
GMP
|
CS141 &CS105
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
CS087
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
GMP
|
CS249
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
13.1.1
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.1.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355, 360 &CS156
|
13.1.3
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355&CS074
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
421, 360, CS073
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
NATRI SESQUICARBONAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
500(iii)
|
Natri sesquicarbonat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
01.3.2
|
Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống
|
GMP
|
CS250, CS252
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS262
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
GMP
|
|
02.2.2
|
Mỡ phết, mỡ phết dạng sữa và phết hỗn hợp
|
GMP
|
CS253
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
KALI CARBONAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
501(i)
|
Kali carbonat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
01.3.1
|
Sữa đặc (nguyên chất)
|
2000
|
34, CS282 &CS281
|
01.3.2
|
Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống
|
GMP
|
CS250, CS252
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
5000
|
34, 305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
GMP
|
CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS262
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
GMP
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
GMP
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
GMP
|
CS141&CS105
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
CS087
|
06.4.3
|
Mỳ ống, mì dẹt đã được làm chín và các sản phẩm tương tự
|
GMP
|
CS249
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
13.1.1
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.1.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355, 360 &CS156
|
13.1.3
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
421, 360, CS073
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
KALI HYROGEN CARBONATE
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
501(ii)
|
Kali hyrogen carbonate
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
01.3.1
|
Sữa đặc (nguyên chất)
|
2000
|
34, CS282&CS281
|
01.3.2
|
Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống
|
GMP
|
CS250, CS252
|
01.4.3
|
Kem đông tụ
|
GMP
|
CS288
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
5000
|
34, 305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
GMP
|
CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
GMP
|
CS262
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
GMP
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
GMP
|
CS141
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
CS087
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
13.1.1
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.1.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355, 360 &CS156
|
13.1.3
|
Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi
|
200
|
305, 355, 360&CS072
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355&CS074
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
AMONI CARBONAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
503(i)
|
Amoni carbonat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
GMP
|
CS290
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
GMP
|
CS141 &CS105
|
05.1.4
|
Sản phẩm cacao, sô cô la
|
GMP
|
CS087
|
09.2.2
|
Cá bao bột, cá phi lê bao bột và sản phẩm thủy sản bao bột đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
CS166
|
13.2
|
Sản phẩm dinh dưỡng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
|
GMP
|
355, CS074
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |