CHƯƠNG 14- HIỆU DODGE
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Dodge Caliber SE dung tích 2.0
|
|
756
|
2
|
Dodge Intrepid 3.5
|
|
1 120
|
3
|
Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0
|
800
|
4
|
Dodge Journey 2.7 (5 chỗ)
|
|
1 430
|
5
|
Dodge Journey 2.7 (7 chỗ)
|
|
1 490
|
6
|
Dodge Journey R/T 2.7
|
|
1 660
|
7
|
Dodge Grand Caravan SXT 4.0
|
1 499
|
8
|
Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)
|
400
|
9
|
Dodge Stratus 2.5
|
960
|
10
|
Dodge Nitro SLT dung tích 3.7
|
1 374
|
CHƯƠNG 15 - HIỆU FIAT, FERARI
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
HIỆU FIAT
|
1
|
Fiat 500 (Lounge)
|
|
902
|
2
|
Fiat 500 (Pop)
|
|
842
|
3
|
Fiat Bravo Dynamic
|
|
1172
|
4
|
Fiat Gbrunto Dynamic
|
|
842
|
5
|
Fiat 500 dung tích 1.2
|
|
722
|
6
|
Fiat Grand Punto
|
|
740
|
FIAT LOẠI KHÁC
|
1
|
Loại dung tích từ 1.4 trở xuống
|
900
|
2
|
Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6
|
|
1 000
|
3
|
Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9
|
|
1 100
|
4
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3
|
|
1 200
|
5
|
Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0
|
|
1 400
|
HIỆU FERARI
|
1
|
Ferari dung tích 6.0
|
|
13 540
|
2
|
Ferari F430 dung tích 4.3
|
|
9 822
|
CHƯƠNG 16- HIỆU FORD
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
RANGGER
|
1
|
Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg
|
539
|
2
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg
|
500
|
3
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg
|
470
|
4
|
Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg
|
520
|
5
|
Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg
|
490
|
6
|
Ford Ranger UF5F902,pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT
|
708,2
|
7
|
Ford Ranger UF5F901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
622,2
|
8
|
Ford Ranger UF5FLAA,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
595,2
|
9
|
Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT
|
681,2
|
10
|
Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT
|
670,2
|
11
|
Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL
|
696
|
12
|
Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL
|
582,2
|
13
|
Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL
|
557,2
|
14
|
Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak
|
718,2
|
15
|
Ford Ranger UF5F903,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak
|
669
|
16
|
Ford Ranger UF3WLAE ,pickup, cabin kép; 4x4, 737kg; 2.6 L PETROL
|
1 400
|
17
|
Ô tô tải Ford Rangger (Pick up cabin kép) 4×4 ; 916kg
|
582
|
18
|
Ford Ranger UG1J LAC, chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL
|
582
|
19
|
Ford Ranger UG1J LAB, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL
|
592
|
20
|
Ford Ranger UG1H LAD, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL
|
605
|
21
|
Ford Ranger UG1T LAA, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT
|
744
|
22
|
Ford Ranger UG1S LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT
|
632
|
23
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL, lắp chụp thùng canopy
|
618
|
24
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy
|
631
|
25
|
Ford Ranger UG1J 901, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL XLS, lắp chụp thùng canopy
|
770
|
26
|
Ford Ranger UG1S 901, pick up, cabin kép, số sàn, 4×4, 2 cầu, DIESEL XLT, lắp chụp thùng canopy
|
658
|
27
|
Ford Ranger UG1V LAA, pick up, cabin kép, số tự động, 4×2, 1 cầu, DIESEL wildtrak
|
766
|
FIESTA
|
1
|
FORD FIESTA (DR75-LAB) dung tích 1.6
|
522
|
2
|
FORD FIESTA (DP09-LAA) dung tích 1.6
|
522
|
3
|
FORD FIESTA (DL75-RAB) dung tích 1.6, số tự động
|
769
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9
|
415
|
2
|
Ford Coutour 2.5
|
630
|
3
|
Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0
|
880
|
4
|
Ford Everest chở tiền tải trọng 186 Kg
|
850
|
5
|
Ford Edge Limited
|
|
1 547
|
6
|
Ford Explorer dung tích 4.0
|
|
1 773
|
7
|
Ford Explorer Limited
|
|
1 660
|
8
|
Ford Escape XLT dung tích 2.3
|
1 056
|
9
|
Ford Escape dung tích 2.3 (Đài Loan)
|
746
|
10
|
Ford FreeLander (MM2600SO-F)
|
2 100
|
11
|
Ford Flex Limited
|
2 860
|
12
|
Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động
|
670
|
13
|
Ford Imax Ghia
|
485
|
14
|
Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan- 2009)
|
621
|
15
|
Ford Mustang 4.0
|
1 348
|
16
|
Ford I Modeo dung tích 2.3 (Đài Loan)
|
870
|
17
|
Ôtô nâng người Ford550
|
2 100
|
18
|
Ôtô sửa chữa lưu động Ford750 trọng tải 4,3 tấn dung tích xilanh 7200cm3
|
2 800
|
19
|
Đầu kéo Ford750
|
900
|
CHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
XE ĐẦU KÉO
|
1
|
FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3
|
1 020
|
2
|
FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946cm3
|
1 020
|
3
|
FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700cm3
|
1 150
|
4
|
FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000cm3
|
1 250
|
5
|
FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 12798cm3
|
1 080
|
CHƯƠNG 18- HIỆU HONDA
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
ACCORD
|
1
|
Accord 2.0 (Đài Loan)
|
|
989
|
2
|
Accord 2.0 VTi số tự động
|
|
1 100
|
3
|
Accord 2.4 (Đài Loan)
|
|
995
|
4
|
Accord Coupe LX-S 2.4
|
|
770
|
5
|
Accord EX VTI-S 2.4
|
|
1 100
|
6
|
Accord EX 2.4; số tự động;
|
|
1 305
|
7
|
Accord EX 2.4; số sàn;
|
|
1 070
|
8
|
Accord EX 3.5
|
|
1 386
|
9
|
Accord EX-L 2.4
|
|
1 305
|
10
|
Accord EX-L 2.4 (Mexico)
|
|
1 268
|
11
|
Accord EX-L 3.5
|
|
1 483
|
12
|
Accord LX 2.0
|
|
650
|
13
|
Accord LX 2.4
|
|
690
|
14
|
Accord LX-P 1.6
|
|
660
|
15
|
Accord LX-P 2.4
|
|
1 243
|
16
|
Accord 3.0
|
|
870
|
17
|
Accord 3.5 số tự động (AT)
|
|
1 780
|
18
|
Accord CrossTour
|
|
1 978
|
19
|
Accord 2.4, số tự động (Thái Lan)
|
1 435
|
ACURA
|
1
|
Acura 2.5
|
|
515
|
2
|
Acura 3.5
|
|
980
|
3
|
Acura MDX 3.7
|
|
2 700
|
4
|
Acura MDX Sport 3.7
|
|
2 800
|
4
|
Acura MDX Advance
|
|
2 900
|
5
|
Acura RL dung tích 3.5
|
|
1 840
|
6
|
Acura RDX Technology dung tích 2.3
|
1 320
|
7
|
Acura RL dung tích 3.5
|
|
1 840
|
8
|
Acura RL dung tích 3.7
|
|
2 030
|
9
|
Acura TL dung tích 3.5
|
|
1 670
|
10
|
Acura TL dung tích 3.2
|
|
1 600
|
11
|
Acura TSX dung tích 2.4
|
|
1 260
|
12
|
Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7
|
2 590
|
12
|
Acura ZDX SH
|
3 200
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |