5. TỈNH HẢI DƯƠNG
1
|
CN Công ty CP CN Tung Kuang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
1.379
|
|
2
|
Công ty CP Đá Mài
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 314 Điện Biên Phủ, TP Hải Dương
|
2.505
|
|
3
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
21.197
|
|
4
|
Công ty Xi măng Phúc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
261.975
|
|
5
|
Công ty CP Tân Phú Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
5.337
|
|
6
|
Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
1.050
|
|
7
|
Công ty TNHH Cường Thịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
4.758
|
|
8
|
Công ty TNHH Ford Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
985
|
|
9
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
1.317
|
|
10
|
Công ty TNHH VLXD Thành Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành
|
14.987
|
|
11
|
Công ty Xi măng Hoàng Thạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
46.240
|
VICEM
|
12
|
Công ty TNHH Sumidenso Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Đại An, huyện Cẩm Giàng
|
1.964
|
|
13
|
Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
2.207.777
|
EVN
|
14
|
Công ty CP SX VLXD Thành Công III
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
CCN Hiệp Sơn, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
20.794
|
|
15
|
Công ty CP Xi măng Duyên Linh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
4.252
|
|
16
|
Công ty CP Xi măng Trung Hải
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
5.932
|
|
17
|
Công ty TNHH Hoàng Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
2.212
|
|
18
|
Doanh nghiệp Tư nhân Hạt Ngọc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Thôn Đông, xã Bình Lãng, huyện Tứ Kỳ
|
4.569
|
|
19
|
Công ty CP Đại Tiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương
|
7.037
|
|
20
|
Công ty CP Viglacera Từ Sơn, NM Hải Dương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương
|
2.229
|
|
21
|
Công ty CP Giầy Cẩm Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng
|
6.189
|
|
22
|
Công ty CP Trúc Thôn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh
|
6.917
|
|
23
|
Công ty TNHH Ngọc Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
4.449
|
|
24
|
Công ty TNHH SX&KD VLXD Huyền Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thôn Quảng Đạt, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành
|
2.014
|
|
25
|
Cơ sở SX KD Vật liệu chịu lửa Hoàng Tân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Hoàng Tân, thị xã Chí Linh
|
1.577
|
|
26
|
Công ty CP Hồng Gia
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
Số 21 Đại lộ Hồ Chí Minh, TP Hải Dương
|
2.957
|
|
27
|
Công ty CP TM&DV Đức Anh
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà
|
5.014
|
|
28
|
Công ty CP Năng lượng Hòa Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
90.650
|
|
29
|
Công ty TNHH SX&TM Thái Huy
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
26.040
|
|
30
|
Công ty TNHH SX&TM Long Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ
|
17.010
|
|
31
|
Công ty TNHH Minh Thắng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn
|
20.510
|
|
32
|
Công ty TNHH MTV Thương mại Trường Khánh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
11.690
|
|
33
|
Công ty Khai thác Thủy lợi Hải Dương
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Km 4 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương
|
1.969
|
|
6. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
1
|
Công ty TNHH Công nghiệp Giày Aurora Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
5.332
|
|
2
|
Công ty TNHH Thủy tinh SanMiguel
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 17A đường Ngô Quyền, quận Ngô Quyền
|
8.088
|
|
3
|
Công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền
|
6.516
|
|
4
|
Tổng công ty CN Tàu thủy Bạch Đằng
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Số 3 Phan Đình Phùng, quận Hồng Bàng
|
1.616
|
|
5
|
Công ty CN Tàu thủy Nam Triệu
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
4.362
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
2.714
|
|
7
|
Công ty Đất đèn và Hóa chất Tràng Kênh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
2.851
|
|
8
|
Công ty CP Hóa chất Minh Đức
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
7.468
|
|
9
|
Công ty TNHH Nhựa Phú Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Km9 đường Phạm Văn Đồng, xã Hải Thành, huyện Kiến Thụy
|
1.471
|
|
10
|
Công ty TNHH Nhựa Chinhuei
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Km8 Đường 14, xã Hải Thành, huyện Kiến Thụy
|
1.073
|
|
11
|
Công ty CP Bao bì PP
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 263 Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân
|
1.030
|
|
12
|
Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
3.084
|
|
13
|
Công ty CP Thép Việt Nhật
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
4.372
|
|
14
|
Công ty CP Thép Thăng Long Kasai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km18, QL5, Lê Thiện, quận An Dương
|
3.602
|
|
15
|
Công ty CP Công nghiệp nặng Thép Cửu Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
2.210
|
|
16
|
Công ty TNHH Nhật Phát
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Số 131 Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân
|
1.157
|
|
17
|
Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan Vina Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Km92, QL5, Sở Dầu, quận Hồng Bàng
|
1.007
|
|
18
|
Công ty CP Tôn Mạ Màu Việt Pháp
|
Công nghiệp
|
Sản xuất tôn mạ màu
|
KCN Đông Hải, quận Hải An
|
1.330
|
|
19
|
Công ty TNHH Đỉnh Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Số 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
1.145
|
|
20
|
Công ty Xi măng Chinfon
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
285.355
|
|
21
|
Công ty Xi măng Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
99.988
|
VICEM
|
22
|
Công ty CP Giấy Hapaco H.P.P
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Km 17, Đường 5, xã Đại Bản, huyện An Dương
|
2.459
|
|
23
|
Công ty CP Giấy Mỹ Hương
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Số 110 Tô Hiệu, quận Lê Chân
|
4.133
|
|
24
|
Công ty CP Đồ hộp Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
Số 71 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền
|
1.061
|
|
25
|
Công ty CP Thuận Ích
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Tầng 3, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền
|
1.010
|
|
26
|
Nhà máy thức ăn gia súc Proconco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
3.770
|
|
27
|
Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên
|
3.599
|
|
28
|
Công ty CP Thép Đình Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
18.711
|
|
29
|
Công ty CP Đầu tư và PT Cảng Đình Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Cảng Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
1.510
|
|
30
|
Công ty CP Luyện Thép Sông Đà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên
|
24.162
|
|
31
|
Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
3.317
|
|
32
|
Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bia
|
Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
2.914
|
|
33
|
Công ty CP Khí công nghiệp Vạn Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
2.065
|
|
34
|
Công ty Ống Thép Vinapipe
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép ống
|
Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
1.641
|
|
35
|
Công ty Sản xuất Thép Úc SSE
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
14.343
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Cấp nước Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
Số 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng
|
2.236
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Công nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
Lô GI-7 Khu kinh tế Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An
|
36.005
|
VINACHEM
|
38
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giày da
|
Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão
|
1.346
|
|
39
|
Công ty TNHH Thép VSC Posco
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
4.359
|
|
40
|
Công ty LDSX Thép Việt Úc - VinaAusteel
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng
|
9.808
|
|
41
|
Công ty Liên doanh Cáp điện LS-Vina
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Khu Nam Cầu Bính, quận Hồng Bàng
|
2.992
|
|
42
|
Công ty CP Luyện gang Vạn Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gang
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
29.506
|
|
43
|
Công ty CP Thép Vạn Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép phôi
|
Xã An Hồng, huyện An Dương
|
22.409
|
|
44
|
Nhà máy Đất đèn và Hóa chất Tràng Kênh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
KCN Thủy Nguyên, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
3.022
|
|
45
|
Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
202.252
|
EVN
|
46
|
Công ty CP Bao bì và In công nghệ cao Đình Vũ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 5 Thiên Lôi, quận Ngô Quyền
|
2.494
|
|
47
|
Công ty TNHH Anlan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Thôn Đá Bạc, xã Gia Minh, huyện Thủy Nguyên
|
18.960
|
|
48
|
Công ty TNHH SX&CB Vôi Hương Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên
|
13.020
|
|
49
|
Công ty Nạo vét đường biển 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 33 Đà Nẵng, quận Ngô Quyền
|
2.797
|
|
50
|
Công ty Nạo vét và XD Đường thủy 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Số 8 Nguyễn Tri Phương, quận Hồng Bàng
|
3.258
|
|
51
|
Công ty CP Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC - Hải Phòng
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Lô 1/20 khu đô thị ngã 5, sân bay Cát Bi, quận Ngô Quyền
|
976
|
|
52
|
Công ty TNHH Metrocash & Carry Việt Nam
|
Tòa nhà
|
Siêu thị, TT Thương mại
|
Số 2A đường Hồng Bàng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng
|
609
|
|
53
|
Công ty CP XD&TM Thùy Dương
|
Tòa nhà
|
Văn phòng (Thương mại)
|
Số 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền
|
952
|
|
54
|
Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 37 Phan Bội Châu, quận Hồng Bàng
|
29.782
|
|
55
|
Công ty CP vận tải biển Việt Nam
|
Vận tải
|
Vận tải đường biển
|
Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền
|
10.339
|
|
56
|
Công ty CP vận tải thủy số 3
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 22 Cù Chính Lan, quận Hồng Bàng
|
1.145
|
|
57
|
Công ty CP vận tải thủy số 4
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 136-436 đường Hùng Vương, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng
|
1.187
|
|
|