PHỤ LỤC 4 danh mục và MẪu sổ KẾ toáN (Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/tt-btc ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) Số tt



tải về 3.33 Mb.
trang11/18
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích3.33 Mb.
#13987
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18

bảng kê số 9

Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá, hàng hoá kho bảo thuế

Thỏng ...... năm ......


Số TT

Chỉ tiêu

TK 155 - Thành phẩm

TK 156 - Hàng hoá

TK 158- Hàng hoá kho bảo thuế

Giá

hạch toán



Giá

thực tế


Giá

hạch toán



Giá

thực tế


Giá

hạch toán



Giá

thực tế


A

B

1

2

3

4

5

6

1

I. Số dư đầu tháng



















2

II. Số phát sinh trong tháng



















3

Từ NKCT số 5



















4

Từ NKCT số 6



















5

Từ NKCT số 7



















6

Từ NKCT số 1



















7

Từ NKCT số 2






















.........



















8

III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II)



















9

IV. Hệ số chênh lệch



















10

V. Xuất trong tháng



















11

VI. Tồn kho cuối tháng

(III - V)




























Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S04b10-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)









bảng kê số 10

hàng gửi đi bán (TK 157)

Tháng ...... năm ......

Số dư đầu tháng..........




Số

TT


Chứng từ

Diễn giải

Ghi Nợ TK 157, ghi Có các TK

Cộng Nợ TK 157

Ghi Có TK 157, ghi Nợ các TK

Cộng Có TK 157




Số hiệu

Ngày, tháng

155

156

154

......

.....

632

.......




Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị

Số lượng

Giá trị




A

B

C

D

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16







































































































































































































































































































































































































Cộng


























































Số dư cuối tháng ................................

Ngày.....tháng.....năm.......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)






Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S04b11-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)









bảng kê số 11

phải thu của khách hàng (TK 131)

Tháng ...... năm ......


Số

TT


Tên người mua

Số dư Nợ đầu tháng

Ghi Nợ TK 131, ghi Có các TK:

Ghi Có TK 131, ghi Nợ các TK

Số dư Nợ cuối tháng

511

711

331



....

Cộng Nợ TK 131

111

112

521



.....

Cộng Có TK 131

A

B

C

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13




































































































































































































































































































Cộng




















































Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)




Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S04a9-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)



nhật ký chứng từ số 9

Ghi Có Tài khoản 211 - TSCĐ hữu hình

Tài khoản 212 - TSCĐ thuê tài chính

Tài khoản 213 - TSCĐ vô hình

Tài khoản 217 – Bất động sản đầu tư

Tháng ...... năm ......





Chứng từ




Ghi Có TK 211, ghi Nợ các TK

Ghi Có TK 212, ghi Nợ các TK

Ghi Có TK 213, ghi Nợ các TK

Ghi Có TK 217, ghi Nợ các TK

Số

TT


Số hiệu

Ngày, tháng

Diễn giải



214

811

222

...

Cộng Có

TK 211


211

213

214

...

Cộng Có

TK 212


214

811



...

Cộng Có

TK 213


211

213

214



Cộng Có

TK 217


A

B

C

D

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20
























































































































































Cộng






























































Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....







Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S04a10-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)



nhật ký chứng từ số 10

Ghi Có Tài khoản 121, 128, 136, 138, 141, 161, 171, 221, 222, 228, 229, 243

244, 333, 336, 338, 344, 347, 353, 411, 412, 413, 414, 417, 418, 419, 421, 441, 461, 466


Số

TT


Diễn giải

Số dư đầu tháng

Ghi Nợ Tài khoản..., ghi Có các tài khoản

Ghi Có Tài khoản..., ghi Nợ các tài khoản

Số dư

cuối tháng



Nợ











Cộng Nợ TK









Cộng Có TK

Nợ



1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16




































































































































































































Cộng












































Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....







Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S05-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính))



sổ cái

(Dùng cho hình thức Nhật ký – Chứng từ)

Tài khoản ........



Số dư đầu năm

Nợ












Ghi Có các TK, đối ứng Nợ với TK này

Tháng

1


Tháng

2


Tháng

3


Tháng

4


Tháng

5


Tháng

6


Tháng

7


Tháng

8


Tháng

9


Tháng

10


Tháng

11


Tháng

12


Cộng

A

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12














































Cộng số phát sinh Nợ








































Tổng số phát sinh Có








































Số dư cuối tháng Nợ


























































































Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị:……………………

Địa chỉ:…………………..

Mẫu số S06-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)










Bảng cân đối số phát sinh

Tháng... năm ...





Số hiệu

Tên

Số dư đầu tháng

Số phát sinh trong tháng

Số dư cuối tháng

tài khoản

tài khoản kế toán

Nợ



Nợ



Nợ



A

B

1

2

3

4

5

6



























Tổng cộng



























Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)




Đơn vị: ..................

Mẫu số S07-DN

Địa chỉ: .................

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)




SỔ QUỸ TIỀN MẶT

Loại quỹ: ...



Ngày,

Ngày,

Số hiệu chứng từ




Số tiền




tháng

tháng







Diễn giải










Ghi

ghi sổ

chứng từ

Thu

Chi




Thu

Chi

Tồn

chú

A

B







E

1

2

3

G



















































































































































































































































- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: ...








Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị: ..................

Mẫu số S07a-DN

Địa chỉ: ..............

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC

Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)




SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT

Tài khoản:...

Loại quỹ: ...

Năm ...
Đơn vị tính...

Ngày,

Ngày,

Số hiệu chứng từ




TK

Số







tháng

tháng







Diễn giải

đối

phát sinh

Số tồn

Ghi

ghi sổ

chứng từ

Thu

Chi




ứng

Nợ






chú

A

B

C

D

E

F

1

2

3

G













- Số tồn đầu kỳ




























- Số phát sinh trong kỳ

























































- Cộng số phát sinh trong kỳ

x







x

x













- Số tồn cuối kỳ

x

x

x




x

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: ...








Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ

(Ký, họ tên)



Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)



Đơn vị: ..............
Mẫu số: S08- DN

Địa chỉ: .............

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments -> 66801
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ
66801 -> Tt tên chứng từ

tải về 3.33 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương