nhật ký chứng từ số 8
Ghi Có các TK: 155, 156, 157, 158, 131, 2293, 2294, 511, 515
521, 632, 635, 641, 642, 711, 811, 821, 911
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Số hiệu TK ghi Nợ
|
Các TK
ghi Có
Các
TK ghi Nợ
|
155
|
156
|
157
|
158
|
131
|
511
|
521
|
…
|
…
|
…
|
632
|
641
|
642
|
515
|
635
|
…
|
Cộng
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
|
|
111
|
Tiền mặt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113
|
Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Phải thu của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Phải thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Đầu tưư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Đầu tư vào công ty liờn doanh, liờn kết
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
511
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
632
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2293
|
Dự phũng phải thu khú đũi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2294
|
Dự phũng giảm giỏ hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
911
|
Xác định kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đó ghi sổ cái ngày…tháng…năm
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04b8-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
bảng kê số 8
nhập, xuất, tồn kho
- Thành phẩm (TK 155)
- Hàng hoá (TK 156)
- Hàng hoá kho bảo thuế (TK 158)
Tháng ...... năm ...... Số dư đầu kỳ:................................
Số TT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Nợ TK ..., Ghi Có các TK:
|
Ghi Có TK ..., Ghi Nợ các TK:
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
......
|
......
|
Cộng Nợ TK
|
......
|
......
|
Cộng Có TK
|
Số lượng
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Số lượng
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Số lượng
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Số lượng
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Giá HT
|
Giá TT
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối kỳ: .......................
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04b9-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |