Nghiệp vụ 1:
Góp vốn
Tiền mặt
Có 411: 2.000.000.000
Nợ 111: 1.000.000.000
Nợ 112: 1.000.000.000
Nghiệp vụ 2
Nợ 642: 1.000.000
Có 3338: 1.000.000
Nghiệp vụ 3:
3a
Nợ 211: 200.000.000+20.000.000
Nợ 133: 20.000.000
Có 3339: 20.000.000
Có 331: 220.000.000
3b
Có 112: 150.000.000
Nợ 331: 150.000.000
3c
Có 111: 20.000.000
Nợ 3339: 20.000.000
Nghiệp vụ 4:
Nợ 3338: 1.000.000
Có 112: 1.000.000
Nghiệp vụ 5:
Nợ 334: 10.000.000
Có 111: 10.000.000
Nghiệp vụ 6:
Có 111: 300.000
Nợ 642: 300.000
Nghiệp vụ 7:
7a
Nợ 153: 12.000.000
Nợ 133: 1.200.000
Có 331: 13.200.000
7b
Nợ 242: 12.000.000
Có 153: 12.000.000
Nghiệp vụ 8
Nợ 331: 13.200.000
Có 111: 13.200.000
|
Nghiệp vụ 9
Nợ 156: 360.000
Nợ 133: 36.000
Có 111: 396.000
Nghiệp vụ 10
Nợ 156: 260.000
Nợ 133: 26.000
Có 112: 286.000
Nghiệp vụ 11
Doanh thu
Nợ 131: 352.000
Có 511: 320.000
Có 3331: 32.000
Giá vốn
Nợ 632: 248.000
Có 156: 248.000
Nghiệp vụ 12
Nợ 112: 500.000
Có 131: 500.000
Nghiệp vụ 13
Nợ 635: 85.000
Có 111: 85.000
Nghiệp vụ 14
Có 112: 22.000
Nợ 642: 22.000
Nghiệp vụ 15
Nợ 112: 17.000
Có 515: 17.000
Nghiệp vụ 16
Nợ 642: 12.000.000
Có 334: 12.000.000
Nghiệp vụ 17
Có 111: 1.760.000
Nợ 642: 1.600.000
Nợ 133: 160.000
|
Nghiệp vụ 18:
Phân bổ chi phí
Nợ 642: 500.000
Có 242: 500.000
Khấu hao:
Nợ 642: 1.833.333
Có 214: 1.833.333
Khấu trừ thuế GTGT
Nợ TK 3331: 32.000
Có TK 133: 32.000
Nghiệp vụ 19
Kết chuyển doanh thu bán hàng
Nợ 511: 320.000
Có 911: 320.000
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính
Nợ TK 515: 17.000
Có TK 911: 17.000
Kết chuyển giá vốn
Nợ 911: 248.000
Có 632: 248.000
Kết chuyển chi phí quản lý
Nợ 911: 17.255.333
Có 642: 17.255.333
Kết chuyển chi phí tài chính
Nợ 911: 85.000
Có 635: 85.000
Xác định kết quả kinh doanh
Nợ 4212: 17.251.333
Có 911: 17.251.333
|