PHỤ LỤC
HỆ THỐNG CHỈ TIÊU THÔNG TIN TÍN DỤNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2013/TT-NHNN ngày 28/01/2013)
STT
|
Mã chỉ tiêu báo cáo
|
Mã chỉ tiêu gốc
|
Tên chỉ tiêu
|
Định dạng
|
Ghi chú
|
Thông tin khai báo chung
|
|
|
1
|
KB001
|
KB001
|
Họ và tên người báo cáo thông tin
|
C
|
|
2
|
KB002
|
KB002
|
Số điện thoại người báo cáo thông tin
|
C
|
|
3
|
KB003
|
KB003
|
Vốn tự có của TCTD
|
N
|
|
Thông tin nhận dạng khách hàng vay là cá nhân/Hộ kinh doanh cá thể
|
|
|
4
|
CN001
|
CN001
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
5
|
CN002
|
CN002
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
6
|
CN003
|
CN003
|
Họ và tên khách hàng vay
|
C
|
|
7
|
CN004
|
CN004
|
Giới tính
|
N
|
Nam = 1, nữ = 0
|
8
|
CN005
|
CN005
|
Ngày sinh
|
D
|
|
9
|
CN006
|
CN006
|
Địa chỉ
|
C
|
|
10
|
CN007
|
CN007
|
Mã tỉnh, thành phố
|
C
|
Bảng mã 01
|
11
|
CN008
|
CN008
|
Số điện thoại
|
C
|
|
12
|
CN009
|
CN009
|
Mã Quốc tịch
|
C
|
Bảng mã 02
|
13
|
CN010
|
CN010
|
Chứng minh nhân dân
|
|
|
|
CN0101
|
CN0101
|
Số chứng minh nhân dân
|
C
|
|
|
CN0102
|
CN0102
|
Ngày cấp chứng minh nhân dân
|
D
|
|
14
|
CN011
|
CN011
|
Giấy tờ cá nhân khác
|
|
nếu có
|
|
CN0111xx
|
CN0111
|
Số giấy tờ cá nhân xx
|
C
|
xx = Bảng mã 03
|
|
CN0112xx
|
CN0112
|
Ngày cấp giấy tờ cá nhân xx
|
D
|
|
15
|
CN012
|
CN012
|
Mã số thuế
|
C
|
|
16
|
CN013
|
CN013
|
Đăng ký kinh doanh
|
|
Đối với hộ kinh doanh cá thể
|
|
CN0131
|
CN0131
|
Số đăng ký kinh doanh
|
C
|
|
|
CN0132
|
CN0132
|
Ngày cấp đăng ký kinh doanh
|
D
|
|
17
|
CN014
|
CN014
|
Họ tên vợ hoặc chồng
|
C
|
Nếu có
|
18
|
CN015
|
CN015
|
Số Chứng minh nhân dân của vợ/chồng
|
C
|
|
Thông tin nhận dạng khách hàng vay là doanh nghiệp/tổ chức khác
|
|
|
19
|
TC001
|
TC001
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
20
|
TC002
|
TC002
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
21
|
TC003
|
TC003
|
Tên doanh nghiệp/tổ chức khác
|
C
|
|
22
|
TC004
|
TC004
|
Tên đối ngoại
|
C
|
|
23
|
TC005
|
TC005
|
Tên viết tắt
|
C
|
|
24
|
TC006
|
TC006
|
Địa chỉ
|
C
|
|
25
|
TC007
|
TC007
|
Mã tỉnh, thành phố
|
C
|
Bảng mã 01
|
26
|
TC008
|
TC008
|
Thông tin liên lạc khác
|
|
Nếu có
|
|
TC0081
|
TC0081
|
Điện thoại
|
C
|
|
|
TC0082
|
TC0082
|
Fax
|
C
|
|
|
TC0083
|
TC0083
|
Website
|
C
|
|
|
TC0084
|
TC0084
|
Email
|
C
|
|
27
|
TC009
|
TC009
|
Mã số thuế (mã số doanh nghiệp đối với doanh nghiệp mới hoặc điều chỉnh)
|
C
|
|
28
|
TC010
|
TC010
|
Ngày cấp mã số thuế
|
D
|
Ngày cấp lần đầu
|
29
|
TC011
|
TC011
|
Số quyết định thành lập (áp dụng đối với tổ chức không phải là doanh nghiệp như: tổ chức xã hội, đơn vị sự nghiệp...)
|
C
|
|
30
|
TC012
|
TC012
|
Ngày cấp quyết định thành lập
|
D
|
|
31
|
TC013
|
TC013
|
Số đăng ký kinh doanh
|
C
|
Số Giấy phép đầu tư nếu DN có vốn đầu tư nước ngoài
|
32
|
TC014
|
TC014
|
Ngày cấp đăng ký kinh doanh
|
D
|
|
33
|
TC015
|
TC015
|
Mã loại hình doanh nghiệp/tổ chức khác
|
C
|
Bảng mã 04
|
34
|
TC016
|
TC016
|
Mã ngành nghề kinh doanh
|
N
|
Bảng mã 05
|
35
|
TC017
|
TC017
|
Vốn điều lệ
|
|
|
|
TC0171yy
|
TC0171
|
Số tiền nguyên tệ
|
N
|
yy = Bảng mã 06
|
|
TC0172yy
|
TC0172
|
Mã tiền tệ yy
|
C
|
36
|
TC018
|
TC018
|
Người đại diện theo pháp luật
|
C
|
|
37
|
TC019
|
TC019
|
Số chứng minh nhân dân người đại diện
|
C
|
|
38
|
TC020zz
|
TC020
|
Họ tên thành viên HĐQT/HĐTV thứ zz
|
C
|
zz lấy từ 01 đến 99 (nếu có)
|
39
|
TC021zz
|
TC021
|
Địa chỉ thành viên HĐQT/HĐTV thứ zz
|
C
|
40
|
TC022zz
|
TC022
|
Số chứng minh nhân dân HĐQT/HĐTV thứ zz
|
C
|
41
|
TC023
|
TC023
|
Họ và tên Tổng giám đốc/Giám đốc
|
C
|
|
42
|
TC024
|
TC024
|
Số chứng minh nhân dân Tổng giám đốc/Giám đốc
|
C
|
|
Thông tin Hợp đồng tín dụng
|
|
|
43
|
HD001
|
HD001
|
Mã chi nhánh TCTD
|
C
|
|
44
|
HD002
|
HD002
|
Mã khách hàng do TCTD cấp
|
C
|
|
45
|
HD003
|
HD003
|
Tên khách hàng vay
|
C
|
|
46
|
HD004
|
HD004
|
Số Hợp đồng tín dụng
|
C
|
|
47
|
HD005
|
HD005
|
Ngày ký hợp đồng
|
D
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |