5.4
|
Sản phẩm của XN Gạch ngói Tuynen Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương:
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện của khách hàng.
|
|
- Gạch ống 4 lỗ tròn 7,5x7,5x17,5cm
|
Đồng/viên
|
690
|
Áp dụng từ ngày 05/04/2011
|
|
- Gạch ống 4 lỗ tròn 8x8x18 cm
|
“
|
860
|
|
- Gạch ống 6 lỗ tròn 7,5x11x17,5 cm
|
“
|
1.030
|
|
- Gạch ống 6 lỗ tròn 8x12x18 cm
|
“
|
1.240
|
|
- Gạch thẻ 2 lỗ tròn 7,5x 4 x17,5 cm
|
“
|
540
|
|
- Gạch thẻ 2 lỗ tròn 7,5 x 4,5 x18 cm
|
“
|
620
|
5.5
|
Sản phẩm của Cty TNHH Lang Hanh, huyện Đức Trọng.
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện.
|
|
- Gạch ống 4 lỗ tròn 7,5x7,5x17,5cm
|
Đồng/viên
|
730
|
Áp dụng từ ngày 01/04/2011
|
|
- Gạch ống 6 lỗ tròn 7,5x11x17,5 cm
|
“
|
1.090
|
|
- Gạch thẻ 2 lỗ tròn 7,5x 4 x17,5 cm
|
“
|
545
|
5.6
|
Sản phẩm của Cty TNHH Trung Phương, huyện Di Linh. (gạch không nung)
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện.
|
|
- Gạch tường 9x19x39
|
Đồng/viên
|
5.000
|
Áp dụng từ ngày 10/04/2013
|
|
- Gạch móng 19x19x39
|
“
|
10.000
|
|
- Gạch trụ 19x19x39
|
“
|
5.000
|
|
- Gạch nửa 9x19x39
|
“
|
2.500
|
5.7
|
Công ty CP ITASCO-Lâm Đồng
(gạch không nung)
|
|
|
Đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện.
|
|
- Gạch xây 4 lỗ 75x75x175
|
Đồng/viên
|
1.091
|
Áp dụng từ ngày 01/01/2014
|
|
- Xỉ cát (cát xây) <2mm (1m m3 ~1.2 tấn)
|
Đồng/m3
|
90.901
|
|
- Xỉ mi (đá mi) 2÷6mm (1m3 ~1.25 tấn)
|
“
|
90.901
|
|
- Xỉ mi (đa mi) 6mm trở lên (1m3 ~1.25 tấn)
|
“
|
90.901
|
6
|
GẠCH LÁT NỀN, GẠCH ỐP TƯỜNG
|
|
|
|
6.1
|
Gạch TAICERA
|
|
|
Đã bao gồm chi phí vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng.
|
|
- Gạch men & thạch anh lát nền – 250 x 250 mm
|
Đồng/m2
|
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2014
|
|
25A11; 25015;25032-loại 1
|
“
|
142.000
|
|
25A11; 25015;25032-loại 2
|
“
|
120.700
|
|
- Gạch men ốp tường – 250 x 400 mm
|
Đồng/m2
|
|
|
24012; 24015; 24032; 24059-loại 1
|
“
|
132.000
|
|
24012; 24015; 24032; 24059-loại 2
|
“
|
112.200
|
|
- Gạch men ốp tường – 300 x 450 mm
|
Đồng/m2
|
|
|
W34000;34045;34067;34077- loại 1
|
“
|
167.000
|
|
W34000;34045;34067;34077- loại 2
|
“
|
141.950
|
|
- Gạch thạch anh hạt mè 300 x 300 mm
|
Đồng/m2
|
|
|
G 806;38068;38078– loại 1
|
“
|
142.000
|
|
G 806;38068;38078– loại 2
|
“
|
120.700
|
|
- Gạch thạch anh hạt mè 400 x 400 mm
|
Đồng/viên
|
|
|
G 39005 – loại 1
|
“
|
127.000
|
|
G 39005 – loại 2
|
“
|
107.950
|
|
- Gạch thạch anh giả cổ 300x300mm
|
Đồng/viên
|
|
|
G 38522; 38622; 38528 ;38628; 38548 – loại 1
|
“
|
162.000
|
|
G 38522; 38622; 38528 ;38628; 38548 – loại 2
|
“
|
137.700
|
|
- Gạch viền
|
Đồng/viên
|
|
|
BC 24012G; 24032G – loại 1
|
“
|
20.000
|
|
BC 24012G; 24032G – loại 2
|
“
|
17.000
|
|
BC 300*080-0409; 0045G; 0067G; 0077G- loại 1
|
“
|
30.000
|
|
BC 300*080-0409; 0045G; 0067G; 0077G- loại 2
|
|
25.500
|
|
- Gạch MOSAIC
|
Đồng/viên
|
|
|
|
MS 468*304-911, 912, 328H, 329H-loại 1
|
“
|
60.000
|
|
6.2
|
Sản phẩm của DNTN Hùng Anh – Bảo Lâm – Lâm Đồng (Khu phố 1B-TT Lộc Thắng- Bảo Lâm – Lâm Đồng).
|
|
|
Đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10km tính từ nơi sản xuất
|
|
- Gạch Terrazoo (xanh và vàng 400x400x30 mm)
|
Đồng/ m2
|
130.909
|
Áp dụng từ ngày 01/03/2014
|
|
- Gạch Terrazoo (đỏ và xám 400x400x30mm)
|
“
|
127.273
|
|
- Gạch Terrazoo (xanh và vàng 300x300x30 mm)
|
“
|
127.273
|
|
- Gạch Terrazoo (đỏ và xám 300x300x30 mm)
|
“
|
123.636
|
|
- Gạch bê tông tự chèn mặt nhám chữ I (M-150 dày 5,0-5,5cm)
|
Đồng/viên
|
3.454
|
|
- Gạch bê tông tự chèn mặt nhám chữ S (M-150 dày 5,0-5,5)
|
“
|
3.182
|
|
- Gạch Block (100x200x400)
|
“
|
5.909
|
|
- Gạch lỗ trồng cỏ chống sói mòn mặt nhám (M-150; 250x400x70)
|
“
|
12.272
|
|
- Gạch trồng cỏ chống sói mòn mặt bóng (M-200; 200x400x63)
|
“
|
14.545
|
|
- Gạch trồng cỏ chống sói mòn mặt nhám (M-200; 400x600x100)
|
“
|
54.545
|
6.3
|
Sản phẩm của DNTNGạch Bông Đăng Tân (27 Nguyễn Đình Quân, phường 5, TP.Đà Lạt ).
|
|
|
Đã bao gồm chi phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 10km tính từ nơi sản xuất
|
|
- Gạch Terrazoo (400x400x30mm)
|
Đồng/ m2
|
122.727
|
Áp dụng từ ngày 12/05/2014
|
|
- Gạch Terrazoo (300x300x30mm)
|
“
|
113.636
|
|
- Gạch xi măng (200x200x18mm)
|
“
|
118.182
|
7
|
NGÓI
|
|
|
|
7.1
|
Công ty CP gạch ngói gốm xây dựng Mỹ Xuân
|
|
|
|
|
Ngói màu
|
|
|
|
|
- Ngói lợp 10 v/m2 (Sóng lớn, Sóng nhỏ, Vẩy cá).
|
Đồng/viên
|
11.609
|
Áp dụng từ ngày 01/05/2012
|
|
- Ngói nóc 3.3Viên/1 md
|
“
|
21.336
|
|
- Ngói rìa 3.3Viên/1 md
|
“
|
21.336
|
|
- Ngói cuối ria
|
“
|
30.481
|
|
- Ngói cuối nóc, Ngói cuối mái
|
“
|
39.327
|
|
- Ngói chạc 3,4
|
“
|
48.559
|
|
- Ngói lấy sáng, ngói thông hơi
|
“
|
173.290
|
|
- Sơn
|
kg
|
90.554
|
|
- Vít
|
Cái
|
406
|
|
Ngói đất sét nung.
|
|
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2 – N01.
|
Đồng/viên
|
7.036
|
Áp dụng từ ngày 01/05//2012
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2 chống thấm - N01
|
“
|
7.345
|
|
- Ngói Dermei – N011
|
“
|
4.177
|
|
- Ngói Dermei chống thấm – N011
|
“
|
4.477
|
|
- Ngói âm dương – N08
|
“
|
5.214
|
|
- Ngói vẩy cá lớn, vuông chống thấm – N06
|
“
|
5.231
|
|
- Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ (100 viên/m2) – N03
|
“
|
3.018
|
|
- Ngói nóc lớn 3 viên/md – N04
|
“
|
13.723
|
|
- Ngói nóc lớn 3 viên/md chống thấm – N04
|
“
|
14.422
|
|
- Ngói nóc cuối nóc chống thấm – N016
|
“
|
33.972
|
|
- Ngói chạc 3 chống thấm – N017
|
“
|
65.291
|
|
- Ngói chạc 4 chống thấm – N018
|
“
|
79.432
|
|
- Ngói nóc tiểu 5viên/md –N07
|
“
|
4.695
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu (60 viên/m2) N02
|
“
|
5.650
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu chống thấm N02
|
“
|
5.877
|
|
- Ngói nóc tiểu chống thấm – N07
|
“
|
4.832
|
|
- Gạch bánh Ú – T03
|
“
|
8.031
|
|
- Gạch chữ U – T08
|
“
|
6.213
|
|
- Ngói viền chống thấm – N11
|
Đồng /bộ
|
48.054
|
|
Ngói tráng men
|
|
|
|
- Ngói mũi hài nhỏ, vẩy cá nhỏ
|
Đồng/viên
|
8.064
|
Áp dụng từ ngày 01/05//2012
|
|
- Ngói lợp 22 v/m2
|
“
|
21.609
|
|
- Ngói âm dương
|
“
|
14.250
|
|
- Ngói con sò, chữ E, mũi tàu
|
“
|
14.568
|
7.2
|
Công ty CP gạch ngói Đồng Nai
|
|
|
Áp dụng từ ngày 01/8/2013 tại TP.Đà Lạt
|
|
- Ngói 22 M-R (XN5) 22viên/m2 A1
|
Đồng/viên
|
7.614
|
|
- Ngói 22 M-R (XN5) 22viên/m2 A2
|
“
|
6.977
|
|
- Ngói 22 ½ M-R (XN5) 22viên/m2 A1
|
“
|
3.973
|
|
- Ngói 22 ½ M-R (XN5) 22viên/m2 A2
|
“
|
3.818
|
|
- Ngói nóc 3 viên /m dài A1
|
“
|
19.318
|
|
- Ngói nóc 3 viên /m dài A2
|
“
|
16.591
|
|
- Ngói chạc 3 A1
|
“
|
54.000
|
|
- Ngói chạc 3 A2
|
“
|
47.636
|
|
- Ngói chạc 4 A1
|
“
|
73.364
|
|
- Ngói chạc 4 A2
|
“
|
62.454
|
|
- Ngói cuối nóc A1
|
“
|
39.318
|
|
- Ngói cuối nóc A2
|
“
|
35.682
|
|
- Ngói 10 v/m2 A1
|
“
|
14.909
|
|
- Ngói 10 v/m2 A2
|
“
|
14.273
|
2mm> |