STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
THACO
|
|
1
|
THACO AUMAND1300 (tự đổ)
|
983
|
2
|
THACO TOWNER750
|
118
|
3
|
THACO TOWNER750-MBB
|
126
|
4
|
THACO TOWNER750-TK
|
132
|
5
|
THACO TOWNER750-TB
|
135
|
6
|
THACO TOWNER750-BCR
|
139
|
7
|
THACO FLD200
|
309
|
8
|
THACO FLD300
|
313
|
9
|
THACO FD4100A tải trọng 4,5 tấn
|
221
|
10
|
THACO FLD499
|
385
|
11
|
THACO FLD499-4WD
|
445
|
12
|
THACO FLD500
|
360
|
13
|
THACO FLD600
|
386
|
14
|
THACO FLD600-4WD
|
446
|
15
|
THACO FLD750
|
479
|
16
|
THACO FLD750-4WD
|
559
|
17
|
THACO FLD800
|
570
|
18
|
THACO FLD800-4WD
|
630
|
19
|
THACO FLD1000
|
665
|
20
|
THACO FLC800
|
465
|
21
|
THACO FLC800-4WD
|
585
|
22
|
THACO TD600
|
386
|
23
|
THACO TD600-4WD (hai cầu)
|
446
|
24
|
Ôtô tải 1,5 tấn FLC150
|
191
|
25
|
Ôtô tải có mui 1,3 tấn FLC150-MBB
|
212
|
26
|
Ôtô tải có mui 1,35 tấn FLC150-MBM
|
215
|
27
|
Ôtô tải có mui 1,25 tấn FLC150-TK
|
217
|
28
|
Ôtô tải 1,98 tấn FLC198
|
196
|
29
|
Ôtô tải có mui 1,7 tấn FLC198-MBB
|
219
|
30
|
Ôtô tải có mui 1,78 tấn FLC198-MBM
|
222
|
31
|
Ôtô tải có mui 1,65 tấn FLC198-TK
|
224
|
32
|
Ôtô tải 2,5 tấn FLC250
|
214
|
33
|
Ôtô tải có mui 2,2 tấn FLC250-MBB
|
231
|
34
|
Ôtô tải có mui 2,3 tấn FLC250-MBM
|
234
|
35
|
Ôtô tải thùng kín 2,15 tấn FLC250-TK
|
236
|
36
|
Ôtô tải 3 tấn FLC300
|
239
|
37
|
Ôtô tải có mui 2,75 tấn FLC300-MBB
|
256
|
38
|
Ôtô tải có mui 2,8 tấn FLC300-MBM
|
261
|
39
|
Ôtô tải thùng kín 2,75 tấn FLC300-TK
|
261
|
40
|
Ôtô tải 3,45 tấn FLC345A
|
261
|
41
|
Ôtô tải có mui 3,05 tấn FLC345A-MBB
|
286
|
42
|
Ôtô tải có mui 3,2 tấn FLC345A-MBM
|
289
|
43
|
Ôtô tải thùng kín 3 tấn FLC345A-TK
|
290
|
44
|
Ôtô tải 3,45 tấn TC345
|
281
|
45
|
Ôtô tải có mui 2,95 tấn TC345-MBB
|
303
|
46
|
Ôtô tải có mui 3 tấn TC345-MBM
|
306
|
47
|
Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn TC345-TK
|
307
|
48
|
Ôtô tải 4,5 tấn TC450
|
281
|
49
|
Ôtô tải có mui 4,5 tấn TC450-MBB
|
303
|
50
|
Ôtô tải 5,5 tấn TC550
|
336
|
51
|
Ôtô tải tự đổ 1,5 tấn FLD150
|
226
|
52
|
Ôtô tải tự đổ 2,5 tấn FLD250
|
250
|
53
|
Ôtô tải tự đổ 4,99 tấn FLD499
|
360
|
54
|
Ôtô tải tự đổ 4,99 tấn FLD499-4WD (hai cầu)
|
419
|
55
|
Ôtô tải tự đổ 3,45 tấn TD345
|
308
|
56
|
Ôtô tải tự đổ 6 tấn TD600
|
300
|
57
|
Ôtô tải tự đổ 6 tấn TD600-4WD (hai cầu)
|
407
|
58
|
Ôtô tải 2,5 tấn HD65/THACO (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
495
|
59
|
Ôtô tải có mui 2,4 tấn HD65/THACO-MBB (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
524
|
60
|
Ôtô tải thùng kín 2,4 tấn HD65/THACO-TK (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
526
|
61
|
Ôtô tải 3,5 tấn HD72/THACO (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
520
|
62
|
Ôtô tải có mui 3,4 tấn HD72/THACO-MBB (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
551
|
63
|
Ôtô tải thùng kín 3,4 tấn HD72/THACO-TK (nhãn hiệu HYUNDAI)
|
552
|
64
|
THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài
|
160
|
65
|
THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ
|
171
|
66
|
THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg
|
173
|
67
|
THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín
|
178
|
68
|
THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn
|
180
|
69
|
THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn (có mui)
|
192
|
70
|
THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn (có mui)
|
193
|
71
|
THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn (thùng kín)
|
198
|
72
|
THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn
|
189
|
73
|
THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn (có mui phủ)
|
203
|
74
|
THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn (có mui phủ)
|
202
|
75
|
THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn (thùng kín)
|
209
|
76
|
THACO FC200 tải trọng 2 tấn
|
219
|
77
|
THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn (có mui phủ)
|
234
|
78
|
THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn (có mui phủ)
|
233
|
79
|
THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn (thùng kín)
|
239
|
80
|
THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn
|
229
|
81
|
THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
246
|
82
|
THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
245
|
83
|
THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn (thùng kín)
|
252
|
84
|
THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn
|
257
|
85
|
THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn (có mui phủ)
|
275
|
86
|
THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn (có mui phủ)
|
277
|
87
|
THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn (thùng kín)
|
281
|
88
|
THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn
|
273
|
89
|
THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn (có mui phủ)
|
294
|
90
|
THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn (có mui)
|
306
|
91
|
THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn (thùng kín)
|
300
|
92
|
THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn
|
273
|
93
|
THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn
|
306
|
94
|
THACO FC500 tải trọng 5 tấn
|
314
|
95
|
THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn (có mui)
|
347
|
96
|
THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn (thùng kín)
|
341
|
97
|
THACO FC600-4WD
|
399
|
98
|
THACO FC700 tải trọng 7 tấn
|
351
|
99
|
THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn (có mui)
|
383
|
100
|
THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn
|
208
|
101
|
THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn (có mui)
|
222
|
102
|
THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn (có mui)
|
222
|
103
|
THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn (thùng kín)
|
228
|
104
|
THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn
|
250
|
105
|
THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn (có mui)
|
264
|
106
|
THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn (có mui)
|
269
|
107
|
THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn (thùng kín)
|
272
|
108
|
THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn
|
252
|
109
|
THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
267
|
110
|
THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn (có mui)
|
271
|
111
|
THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn (thùng kín)
|
274
|
112
|
THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn
|
315
|
113
|
THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn (có mui)
|
333
|
114
|
THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn (có mui)
|
334
|
115
|
THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn (thùng kín)
|
340
|
116
|
THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn
|
319
|
117
|
THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn (có mui)
|
342
|
118
|
THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn (thùng kín)
|
343
|
119
|
THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn
|
380
|
120
|
THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn (có mui phủ)
|
414
|
121
|
THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn
|
322
|
122
|
THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn (có mui)
|
337
|
123
|
THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn (có mui)
|
341
|
124
|
THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn (thùng kín)
|
345
|
125
|
THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn
|
323
|
126
|
THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
338
|
127
|
THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn (có mui)
|
342
|
128
|
THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn (thùng kín)
|
346
|
|
THACO KIA
|
|
1
|
KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn
|
239
|
2
|
KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn
|
220
|
3
|
KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn
|
225
|
4
|
KIA 3000S tải trọng 1,4 tấn
|
275
|
5
|
KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
6
|
KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn
|
250
|
7
|
KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn
|
254
|
|
ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ
|
|
1
|
THACO FD099 tải trọng 990 Kg
|
171
|
2
|
THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn
|
209
|
3
|
THACO FD200 tải trọng 2 tấn
|
244
|
4
|
THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn
|
271
|
5
|
THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn
|
296
|
6
|
THACO FD35A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn
|
331
|
7
|
THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn
|
307
|
8
|
THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn
|
338
|
9
|
THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn
|
394
|
10
|
THACO FD600 tải trọng 6 tấn
|
338
|
11
|
THACO FD600A tải trọng 6 tấn
|
340
|
12
|
THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
394
|
13
|
THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn
|
396
|
14
|
THACO FD800 tải trọng 8 tấn
|
470
|
15
|
THACO FD4200A tải trọng 6 tấn
|
320
|
16
|
THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn (có mui)
|
544
|
17
|
THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn
|
618
|
18
|
THACO AUMAN1290-MBB
|
823
|
19
|
THACO AUMAND 1300 (tự đổ)
|
983
|
20
|
AUMAN AC820 (4x2)
|
600
|
21
|
AUMAN AC990
|
650
|
22
|
AUMAN AC1290
|
885
|
23
|
AUMAN FTD1200
|
1 105
|
24
|
AUMAN AD1300
|
1 100
|
|
THACO HYUNDAI TẢI
|
|
1
|
Hyundai HD65/THACO tải trọng 2,5 tấn
|
429
|
2
|
Hyundai HD65/THACO-MBB tải trọng 2,4 tấn (có mui)
|
458
|
3
|
Hyundai HD65/THACO-TK tải trọng 2,4 tấn (thùng kín)
|
460
|
4
|
Hyundai HD72/THACO tải trọng 3,5 tấn
|
464
|
5
|
Hyundai HD72/THACO-MBB tải trọng 3,4 tấn (có mui)
|
495
|
6
|
Hyundai HD72/THACO-TK tải trọng 3,4 tấn (thùng kín)
|
496
|
7
|
Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn
|
744
|
8
|
Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn (có mui)
|
781
|
9
|
Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn
|
764
|
10
|
Hyundai HD120/THACO-L-MBB
|
807
|
11
|
Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn
|
1 490
|
12
|
Hyundai HD120L (cabin chassis)
|
825
|
13
|
Hyundai HD 250 (cabin chassis)
|
1 550
|
14
|
Hyundai HD 270 tải ben
|
1 560
|
15
|
Hyunda HD 370 tải ben
|
2 185
|
16
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB (có mui)
|
305
|
17
|
Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM (có mui)
|
290
|
18
|
Kia K3000 SP tải trọng 2 tấn
|
194
|
19
|
Kia K3600SP tải trọng 3 tấn
|
258
|
20
|
Hyundai -Porter 1,25 tấn
|
195
|
21
|
Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn
|
325
|
22
|
Hyundai HD70DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ)
|
315
|
23
|
Hyundai -Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
362
|
24
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170
|
1 179
|
25
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250
|
1 489
|
26
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320
|
1 669
|
27
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700
|
1 309
|
28
|
Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000
|
1 489
|
|
Ô TÔ KHÁCH
|
|
1
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120SSL
|
2 528
|
2
|
Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120ESL
|
2 528
|
3
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH
|
2 518
|
4
|
Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SE
|
2 290
|
5
|
Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 SL
|
2 568
|
6
|
THACO HYUNDAI HB120SLS
|
2 640
|
7
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi
|
2 770
|
8
|
Hyundai County HMK29B
|
880
|
9
|
BUS KB80SL
|
800
|
10
|
BUS KB88SL
|
890
|
11
|
BUS KB88SE
|
1 100
|
12
|
Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI
|
806
|
13
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI
|
907
|
14
|
Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI
|
1 008
|
15
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL
|
1 093
|
16
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII
|
1 193
|
17
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE
|
1 180
|
18
|
Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH
|
2 365
|
19
|
Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi
|
779
|
20
|
Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY
|
763
|
21
|
Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX
|
2 598
|
22
|
Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB
|
2 938
|
23
|
Xe Kia AM 928 -46 chỗ
|
1 015
|
24
|
Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ
|
2 628
|
25
|
Hyundai Express Noble 47 chỗ
|
2 948
|
|
THACO FONTON
|
|
1
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn
|
183
|
2
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn
|
150
|
3
|
Foton - BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25
|
180
|
4
|
Foton -BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn
|
178
|
5
|
Foton - BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn
|
80
|
6
|
Foton - BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn
|
167
|
7
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn
|
120
|
8
|
Foton - BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn
|
211
|
9
|
Foton - BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn
|
212
|
10
|
Foton -BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn
|
208
|
11
|
Foton -BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn
|
195
|
12
|
Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn
|
140
|
13
|
Fonton -BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, tải thùng có mui phủ
|
180
|
14
|
Foton -BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, tải thùng kín
|
183
|
15
|
Foton -FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn
|
189
|
16
|
Foton - FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn
|
187
|
17
|
Foton -FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn
|
200
|
18
|
Foton - FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn
|
197
|
19
|
Foton - loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn
|
177
|
20
|
Fonton ben 2 tấn
|
138
|
21
|
Fonton ben 4,5 tấn
|
187
|
22
|
Foton HT 1250T
|
95
|
23
|
Foton HT 1490T
|
110
|
24
|
Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1
|
120
|
|
ÔTÔ TẢI HẠNG NẶNG
|
|
1
|
FOTON BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn
|
598
|
2
|
Foton BJ1168 VLPEG/TMB tải trọng 8 tấn, tải thùng có mui phủ
|
500
|
3
|
FOTON BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn
|
598
|
4
|
FOTON BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui, tải trọng 15 tấn
|
998
|
5
|
Foton -BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn
|
998
|
6
|
Foton -BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn
|
998
|
7
|
Foton -BJ4183SMFJB -2, trọng tải 27,6 tấn
|
468
|
8
|
Foton -BJ4183SMFJB -2, đầu kéo 35,625 tấn
|
653
|
9
|
Foton -BJ4253SMFJB -S3, đầu kéo 38,925 tấn
|
780
|
10
|
Foton BJ141SJFJA -2
|
500
|