3
Loại xe 12 - 15 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
50.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
70.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
130.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
230.000
|
4
|
Loại xe 16 - 20 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
90.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
440.000
|
5
|
Loại xe 21 - 26 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
220.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
440.000
|
6
|
Loại xe 27 - 30 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
310.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
340.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
420.000
|
7
|
Loại xe 31 - 40 chỗ ngồi
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
480.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
530.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
620.000
|
8
|
Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (không có máy điều hòa )
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
420.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
470.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
570.000
|
9
|
Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (kiểu Space ), Sx 2003
|
320.000
|
10
|
Loại trên 42 - 51 chỗ ngồi (có máy điều hòa), Sx 2003
|
460.000
|
|
XE TẢI
|
-
|
1
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
50.000
|
2
|
Trọng tải từ 1 tấn - 1,5 tấn
|
70.000
|
3
|
Trọng tải trên 1 tấn - 2,5 tấn
|
90.000
|
4
|
Trọng tải trên 2,5 tấn - dưới 4,5 tấn
|
110.000
|
5
|
Trọng tải từ 4,5 tấn - dưới 6 tấn
|
170.000
|
6
|
Trọng tải từ 6 tấn - dưới 8 tấn
|
190.000
|
7
|
Trọng tải 8 tấn - dưới 10 tấn
|
230.000
|
8
|
Trọng tải 10 - dưới 13 tấn
|
190.000
|
9
|
Trọng tải 13 - 15 tấn
|
320.000
|
10
|
Trọng tải 15 tấn trở lên
|
350.000
|
11
|
Xe 12 đến 15 chỗ ngồi (transinco)
|
300.000
|
12
|
Xe 28 đến 30 chỗ ngồi (transinco)
|
230.000
|
13
|
Xe 32 đến 40 chỗ ngồi (transinco)
|
250.000
|
14
|
Xe 42 đến 51 chỗ (không có máy điều hòa)
|
300.000
|
15
|
Xe 42 đến 51 chỗ (kiểu Space)
|
330.000
|
16
|
Xe 42 đến 51 chỗ (có máy điều hòa)
|
460.000
|
XXXVII
|
CÔNG TY MÊKÔNG (DO ViỆT NAM LẮP RÁP)
|
-
|
1
|
MÊKÔNG JEEP
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
100.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
120.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
300.000
|
2
|
MÊKÔNG STAR 4 WD (LOẠI CŨ MÁY HÀN QUỐC, THÂN NHỎ, LỐP NHỎ)
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
110.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
320.000
|
3
|
MÊKÔNG STAR 4 WD (LOẠI MỚI MÁY ĐỨC, THÂN TO ,LỐP TO)
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
140.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
150.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
300.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
380.000
|
4
|
MÊKÔNG IVECO 16 - 26 chỗ ngồi
|
-
|
4.1
|
Loại có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
180.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
270.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
380.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
440.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
500.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
540.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
610.000
|
4.2
|
Loại không có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
170.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
250.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
280.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
520.000
|
5
|
MÊKÔNG IVECO 27 - 30 chỗ ngồi
|
-
|
5.1
|
Loại có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
230.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
260.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
320.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
520.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
590.000
|
5.2
|
Loại không có máy lạnh
|
-
|
-
|
Sản xuất năm 1993 về trước
|
190.000
|
-
|
Sản xuất năm 1994 -1995
|
210.000
|
-
|
Sản xuất năm 1996 - 1998
|
240.000
|
-
|
Sản xuất năm 1999 - 2001
|
290.000
|
-
|
Sản xuất năm 2002 - 2004
|
330.000
|
-
|
Sản xuất năm 2005 - 2006
|
370.000
|
-
|
Sản xuất năm 2007 - 2008
|
410.000
|
-
|
Sản xuất năm 2009
|
460.000
|
-
|
Sản xuất năm 2010 về sau
|
520.000
|
|