Hàm lượng NaCl
TCVN 3701 : 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng axit
|
TCVN 3702 - 90
|
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng lipit
|
TCVN 3703 - 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng tro
|
TCVN 5105 - 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô.
|
TCVN 3705 : 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng Nitơ Amoniac
|
TCVN 3706 : 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng Nitơ amin- amoniac
|
TCVN 3707 : 90
|
-
|
|
04/TS
|
-
|
Hàm lượng Nitơ acid amin
|
TCVN 3708 : 90
|
-
|
|
04/TS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
PHÂN BÓN
|
01
|
Phân hỗn hợp NPK
|
TCVN 5815: 2001
|
|
2001
|
01\PB
|
10/7/2008
|
02
|
Phân tích phân bón – phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
|
10 TCN 501- 97
|
Bộ nông nghiệp phát triển nông thôn
|
1998
|
02/PB
|
|
03
|
Phân lân canxi magiê
|
TCVN 1078:1999
|
|
2004
|
03/PB
|
-
|
04
|
Phân Supe phosphat đơn
|
TCVN 4440:2004
|
|
|
04/PB
|
-
|
05
|
Phân hỗn hợp NPK- Phương pháp thử
|
TCVN 5815: 2001
|
|
|
05/PB
|
-
|
06
|
Phân lân canxi magiê ( Phân lân nung chảy)
|
TCVN 1078: 1999
|
|
|
06/PB
|
-
|
07
|
Supe phosphat đơn
|
TCVN 4440:2004
|
|
|
07/PB
|
-
|
08
|
Ure nông nghiệp- yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 2619:1994
|
|
|
08/PB
|
-
|
09
|
Ure nông nghiệp. phương pháp thử.
|
TCVN 2620:1994_
|
|
|
09/PB
|
2011
|
10
|
Phân khoáng - Phương pháp xác định độ bền khoáng của các hạt
|
TCVN 4852-1989 ( ST SEV2527-80)
|
|
|
10/PB
|
-
|
11
|
Phân khoáng. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 4853- 89 (ST SEV2528-80)
|
|
|
11/PB
|
-
|
12
|
Phân bón và chất cải tạo đất. Phân loại
|
TCVN 7159 :2002 (ISO 7851:1983)
|
|
|
12/PB
|
-
|
13
|
Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố
|
TCVN 7288:2003.
|
|
|
13/PB
|
-
|
14
|
Phân bón – phương pháp xác định phot pho hữu hiệu
|
TCVN 8559:2010
|
|
2010
|
14/PB
|
-
|
15
|
Phân bón – phương pháp xác định nitơ tổng số
|
TCVN 8557:2010
|
|
-
|
15/PB
|
-
|
16
|
Phân bón – phương pháp xác định axit humic và axit fulvic
|
TCVN 8561:2010
|
|
-
|
16/PB
|
-
|
17
|
Phân bón – phương pháp xác định phot pho tổng số
|
TCVN 8563:2010
|
|
-
|
17/PB
|
-
|
18
|
Phân bón – phương pháp xác kali hữu hiệu
|
TCVN 8560:2010
|
|
-
|
18/PB
|
-
|
19
|
Phân bón – phương pháp xác định kali tổng số
|
TCVN 8562:2010
|
|
-
|
19/PB
|
-
|
20
|
Phân bón – phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước
|
TCVN 8558:2010
|
|
-
|
20/PB
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VẬT LIỆU XÂY DỰNG
|
01
|
Thép cốt bê tông- Thép thanh vằn
|
TCVN 6285: 1997
( ISO 6935-2: 1991)
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1997
|
01/XD
|
10/7/2008
|
02
|
Thép cốt bê tông cán nóng
|
TCVN 1651: 1985
|
|
1985
|
02/XD
|
-
|
03
|
Thép cán nóng
|
TCVN 1844:1989
|
|
1989
|
03/XD
|
-
|
04
|
Bê tông nặng- Phưong pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy
|
TCXDVN 162: 2004
|
Bộ khoa học công nghệ
|
2004
|
04/XD
|
-
|
05
|
Xi măng – Phưong pháp thử
Xác định độ bền
|
TCVN 6016: 1995
( ISO 679: 1989)
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1995
|
05/XD
|
-
|
06
|
Thép thanh cốt bê tông- Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn
|
|
-
|
|
06/XD
|
-
|
07
|
Gạch xây- Phương pháp thử
|
TCVN 6355: 1998
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1998
|
07/XD
|
-
|
08
|
Bê tông nặng- Chỉ dẫn đánh giá cường độ bê tông trên kết cấu công trình
|
TCXDVN 239: 2006
|
Bộ khoa học công nghệ
|
2006
|
08/XD
|
-
|
09
|
Thép góc cạnh không đều cán nóng cỡ, thông số kich thước
|
TCVN 1657: 1993
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1993
|
09/XD
|
-
|
10
|
Gạch xi măng lat nền
|
TCVN 6065: 1995
|
-
|
1995
|
10/XD
|
-
|
11
|
Xi măng pooc lăng trắng
|
TCVN 5691: 2000
|
-
|
2000
|
11/XD
|
-
|
12
|
Chỉ dẫn kĩ thuật – Chọn thành phần bê tông các loại
|
Quyết định số 778/1998/QĐ-BXD
|
-
|
|
12/XD
|
-
|
13
|
Xi măng- Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
TCVN 4787: 1989
|
-
|
1989
|
13/XD
|
-
|
14
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa- Ycầu kĩ thuật
|
TCVN 7570: 2006
|
Bộ khoa học công nghệ
|
2006
|
14/XD
|
-
|
15
|
Các tiêu chuẩn để thử xi măng
|
TCVN 139: 1991
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1991
|
15/XD
|
-
|
16
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa- Phương pháp thử
|
TCVN 7572-1:20-2006
|
Bộ khoa học công nghệ
|
2006
|
16/XD
|
-
|
17
|
Vật liệu kim loại thử kéo ở nhiệt độ thường
|
TCVN 197: 2002
( ISO 6892: 1998)
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
2002
|
17/XD
|
-
|
18
|
Chống sét cho các công trình xây dựng
Tiêu chuẩn thiết kế-thi công
|
TCXD 46: 1984
|
Bộ xây dựng
|
1984
|
18/XD
|
-
|
19
|
Hỗn hợp bê tông nặng và bê tông nặng- Phương pháp thử
|
TCVN 3105: 1993 TCVN 3109: 1993
TCVN 3111: 1993 – 3120: 1993
TCVN 5726: 1993
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1993
|
19/XD
|
-
|
20
|
Xi măng – Phương pháp thử cơ lý
|
TCVN 4029:85 –TCVN 4032:85
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
1985
|
20/XD
|
-
|
21
|
Thử nghiệm không phá huỷ- Đánh giá chất lượng kết cấu bê tông và bê tông cốt thép
|
|
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
|
2004
|
21/XD
|
|
22
|
Đề cương đào tạo thí nghiệm – Kiểm tra các đặc điểm cơ lý
Bê tông và vật liệu xây dựng
|
|
|
2001
|
22/XD
|
|
23
|
Đất xây dựng- Phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm
|
TCVN 4196-1995
|
|
1995
|
23/XD
|
|
24
|
Vật liệu kim loại - Thử uốn
|
TCVN 198: 2008
ISO 7438:2005
|
Bộ khoa học, công nghệ và môi trường
|
2008
|
24/XD
|
9/3/2010
|
25
|
Mối hàn
|
TCVN 5400
TCVN 5403-1991
|
|
|
25/XD
|
|
26
|
Cột điện bê tông cốt thép ly tâm
Kích thước và kết cấu
|
TCVN 5846- 1994
|
|
1994
|
26/XD
|
|
27
|
Vật liệu kim loại- thử va đập kiểu con lắc CHARPY
|
TCVN 312-3- 2007
ISO 148:
|
|
2007
|
27/XD
|
|
28
|
Cốt liệu cho bê tông và vữa – Phương pháp thử
|
TCVN 7572-1÷ 20 : 2006
|
|
2006
|
28/XD
|
3/2012
|
ĐƯỜNG
|
01
|
Tiêu chuẩn Việt Nam về đường
|
TCVN 6329; 6959 ; 6960 ; 6333 ; 6959 ; 6961 – 2001
|
Bộ Khoa Học và Công Nghệ Môi Trường ban hành
|
2001
|
1/Đ
|
10/7/2008
|
02
|
Tiêu chuẩn Việt Nam về đường
|
TCVN 7268 ; 7269 ; 7270 ; 7273 ; 7274 ; 7275 ; 7276 ; 7277 - 2003
|
Bộ Khoa Học và Công Nghệ Môi Trường ban hành
|
2003
|
2/Đ
|
10/7/2008
|
03
|
Đường tinh luyện và đường cát trắng
|
TCVN 1695 – 87
|
Bộ Khoa Học và Công Nghệ Môi Trường ban hành
|
1988
|
3/Đ
|
10/7/2008
|