36
|
TLC231
|
Văn học trẻ em tuổi mầm non
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
37
|
FOL221
|
Văn học dân gian
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
38
|
AIS221
|
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
39
|
EAH231
|
Giáo dục môi trường ở trường mầm non
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
40
|
SRM221
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Các môn học tự chọn (chọn 2/4 môn)
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
FAD221
|
Giáo dục học gia đình
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
42
|
PCP221
|
Tâm bệnh học
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
43
|
EBP221
|
Đàn phím điện tử
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
44
|
PIB221
|
Đồ chơi
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
2.3. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm (16 môn)
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc (15 môn)
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
GPS231
|
Tâm lý học giáo dục
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
PEP241
|
Giáo dục học
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
47
|
CHM231
|
Phương pháp chăm sóc vệ sinh cho trẻ mầm non
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
48
|
MEM221
|
Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
49
|
DAM221
|
Múa và phương pháp biên - dạy múa cho trẻ mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
50
|
MOP221
|
Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
51
|
MCA231
|
Phương pháp tổ chức hoạt động khám phá khoa học và khám phá xã hội cho trẻ mầm non
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
52
|
PEM231
|
Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
53
|
MDL231
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
54
|
MCL231
|
Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen tác phẩm văn học
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
55
|
MMC231
|
Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
56
|
MAP221
|
Tổ chức ngày lễ, ngày hội ở trường mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
57
|
GSR221
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
58
|
TRA221
|
Thực tập sư phạm 1
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
59
|
TRA232
|
Thực tập sư phạm 2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Các môn tự chọn (chọn 1/3 môn)
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
EGP221
|
Giáo dục giới tính cho trẻ MN
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
61
|
PIB221
|
Giáo dục hòa nhập cho trẻ MN
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
62
|
CHM221
|
Dạy học lấy trẻ làm trung tâm
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
2.4. Khoá luận, các học phần thay thế khoá luận
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
TOG271
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Các môn thay thế khóa luận (chọn 3/4 môn)
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
CST221
|
Phương pháp dạy trẻ mầm non định hướng trong không gian và thời gian
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
65
|
EWS221
|
Tổ chức hoạt động khám phá thử nghiệm cho trẻ mầm non
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
66
|
MEC231
|
Phương pháp đọc, kể diễn cảm
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
67
|
MOP231
|
Quản lý giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Tổng cộng
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|