Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định du lịch của người dân Quận Ninh Kiều TP.CT
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
| -
|
4085340
|
Trần Thùy
|
Trang
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thới Bình
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
4085346
|
Trần Hữu
|
Vĩnh
|
KT0823A1
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Bình Tân -Vĩnh Long
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với các dịch vụ của Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam tại chi nhánh Bình Tân - Vĩnh Long
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
4085576
|
Võ Hồng
|
Thúy
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
4085589
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4085608
|
Phạm Tiền
|
Giang
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Thuực trạng và giải pháp nâng cao hoạt động kinh doanh thẻ
|
Mai Lê Trúc
|
Liên
|
|
-
|
4085613
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hiền
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
4085621
|
Tô Đăng
|
Khoa
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn huyện Bình Minh tỉnh Vĩnh Long
|
PHÂN TÍCH RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN BÌNH MINH
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
4085635
|
Trần Nguyễn Như
|
Ngọc
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn huyện Bình Minh tỉnh Vĩnh Long
|
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA DỊCH VỤ ATM TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HUYỆN BÌNH MINH
|
Phạm Xuân
|
Minh
|
|
-
|
4085650
|
Hồ Minh
|
Tâm
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP công thương chi nhánh An Giang
|
Phân tích tình hình tín dụng đối với khách hàng cá nhân
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4085663
|
Hứa Trí
|
Tín
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Đề tài tự do
|
Phân tích hiệu quả sử dụng tín dụng của các nông hộ chế biến nông thủy sản-Trường hợp tỉnh Cần thơ và Kiên Giang năm 2012
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
|
-
|
4085723
|
Dương Văn
|
Trung
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng tại Ngân hàng Vietinbank Cần Thơ - Phòng giao dịch Phong Điền
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4087801
|
Phan Ngọc
|
Trâm
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
CTTNHH 1 Thành Viên Thuận An
|
Thực trạng và giải pháp tổ chức lực lượng Bán Hàng
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
4087805
|
Phạm Thị Ngọc
|
Diễm
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4087827
|
Võ Quốc
|
Khang
|
KT0823A3
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng nông nghiệp huyện Long Mỹ, tình Hậu Giang
|
Phân tích và đánh giá tình hình mua bán lúa
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4087872
|
Hà Thị
|
Nghi
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP An Bình Bạc Liêu
|
Phân tích rủi ro tín dụng
|
Nguyễn Thị Kim
|
Phượng76
|
|
-
|
4087874
|
Nguyễn Thị Hương
|
Thảo
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro lãi suất
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
4087902
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Đông Á chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
4087966
|
Trần
|
Quang
|
TS0878A1
|
KT400
|
TM
|
-Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất & Xuất Nhập Khẩu Thiên Minh
|
- Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh ở công ty TNHH Sản Xuất & Xuất Nhập Khẩu Thiên Minh
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
4087970
|
Vương Hoài
|
Quân
|
TS0878A1
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty TNHH SX&XNK Thiên Minh
|
Giải pháp marketing đẩy mạnh xuẩ khẩu các mặt hàng đồ gỗ ở công ty TNHH SX&XNK Thiên Minh
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
4087987
|
Âu Anh
|
Thơ
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty CP Thương nghiệp tổng hợp Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
4087988
|
Thái Thị Thu
|
Thủy
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp & Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Phụng Hiệp
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
|
-
|
4088009
|
Phan Cẩm
|
Vi
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Ninh Kiều-phòng Giao Dịch An Hòa
|
Phân tích hoat động tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Ninh Kiều – Phòng Giao Dịch An Hòa
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
4093648
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
4093649
|
Phạm Kim
|
Anh
|
KT0988A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VIETBANK)
|
Phân tích rủi ro tín dụng
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
4093651
|
Võ Tòng
|
Bá
|
KT0924A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
Đề tài tự do
|
Thương mại nội ngành Việt Nam với Asean 5
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4093653
|
Nguyễn Việt
|
Bình
|
KT0988A1
|
KT331
|
KTH
|
|
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4093660
|
Võ Quang
|
Cường
|
KT0988A1
|
KT331
|
KTH
|
Cty CP vật tư Hậu Giang
|
Phân tiích thống kê tình hình sử dụng lao động
|
Nguyễn Xuân
|
Vinh
|
|
-
|
4093685
|
Hồ Phạm Duy
|
Linh
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng chính sách XH Quận Ô Môn
|
nâng cao chất lượng tín dụng đối với hộ nghèo
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
4093710
|
Tiền Vũ
|
Phong
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
4093713
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
Quân
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Ninh Kiều
|
Phân tích hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Phú
|
Son
|
|
-
|
4093716
|
Nguyễn Trọng
|
Sang
|
KT0988A1
|
KT331
|
KTH
|
NHTMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hậu giang
|
phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Phạm Lê Đông
|
Hậu
|
|
-
|
4093733
|
Võ Minh
|
Thụy
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Châu Thành
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng ngắn hạn
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
|
-
|
4093736
|
Bùi Thanh
|
Tố
|
KT0921A9
|
KT409
|
TCNH
|
Thành Phố Bạc Liêu
|
Phân tích thực trạng tiếp cận nguồn vốn chính thức của hộ nuôi tôm công nghiệp thành phố Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu
|
Bùi Lê Thái
|
Hạnh
|
|
-
|
4093782
|
Lê Thái Thanh
|
Minh
|
KT0991A9
|
KT400
|
TM
|
Công ty Cổ Phần Cơ Khí Điện Máy Cần Thơ
|
Quản trị chuỗi cung ứng tại công ty Cổ Phần Cơ Khí Điện Máy Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
4093795
|
Lê Duy
|
Quang
|
KT0922A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
Thái độ và hành vi tiêu dùng của sinh viên Trường ĐHCT đối với sản phẩm nước ngọt không gas
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
4093814
|
Trần Cảnh
|
Trung
|
KT0920A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Phòng Giao dịch Ngân Hàng TMCP Đông Á –Tỉnh Bạc Liêu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Đông Á - phòng giao dịch huyên Phước Long,tỉnh Bạc Liêu
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4093835
|
Nguyễn Trí
|
Hiền
|
KT0920A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH MTV Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh H. Trà ôn, T. Vĩnh Long
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4093872
|
Trương Phúc
|
Thịnh
|
KT0991A9
|
KT400
|
TM
|
Công ty cổ phần cơ khí-Điện-Máy Cần Thơ (Camemco)
|
Đánh giá quá trình xây dựng thương hiệu tại Công ty cổ phần cơ khí-Điện-Máy Cần Thơ (Camemco)
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
4093914
|
Lâm So
|
Line
|
KT0941A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng thương mại xuất nhập khẩu Xuân Phát
|
Hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính với việc phân tích tình hình tài chính.
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4093959
|