TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Tên lớp
|
MHP
|
Ngành
|
Cơ quan thực tập
|
Đề tài
|
GVHD
|
Tên
|
|
-
|
1050616
|
Trần Đoàn Nghiêm
|
Khoa
|
DI0556A4
|
KT401
|
Marketing
|
|
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Châu
|
|
-
|
1051495
|
Hoàng Lê
|
Minh
|
CK0585A1
|
KT410
|
TCDN
|
Cty TNHH Kinh Doanh vật liệu xây dựng Phan Thanh
|
Phân tích kết quả kinh doanh
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
|
-
|
1060059
|
Lý Minh
|
Hiền
|
KT0622A8
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điền Trang
|
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
|
-
|
1063377
|
Phạm Thị
|
Quyên
|
KT0621A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Sacombank – CN Cần Thơ
|
Quản trị rủi ro thanh khoản tại NHTMCP Sacombank – Chi nhánh Cần Thơ
|
Phạm Phát
|
Tiến
|
|
-
|
1064302
|
Lê Hồng Hậu
|
Giang
|
KT0621A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
1064324
|
Trần Văn
|
Mính
|
KT0622A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
Phân tích xu hướng lựa chọn địa điểm mua sắm của người dân tại TP. Cần Thơ
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
1065782
|
Phạm Thụy Mẫn
|
Thi
|
KT0622A9
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Trà Ôn
|
Phân tích và đánh giá hiệu quả tín dụng của Agribank- CN huyện Trà Ôn
|
Hùynh Nhựt
|
Phương
|
|
-
|
1070290
|
Phan Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
|
-
|
1070761
|
Nguyễn Chí
|
Hiếu
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
Cty Cp tư vấn thiết kế và xây dựng 565
|
Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
|
-
|
1071207
|
Lê Hữu
|
Tiệp
|
KT0722A9
|
KT399
|
QTKD
|
CƠ SỞ NHỊP CẦU THÀNH PHỐ CẦN THƠ
|
Lập chiến lược phát triển triển Mô hình doanh nghiệp xã hội tại Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
|
-
|
1071435
|
Đinh Vũ Thùy
|
Dương
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn – chi nhánh Ninh Kiều
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng
|
Nguyễn Xuân
|
Thuận
|
|
-
|
1071527
|
Trần Phú
|
Khánh
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Nam
|
|
-
|
1071534
|
Quách Tú
|
Lợi
|
KT0721A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn – Phòng giao dịch Chợ Mới, Chi nhánh An Giang
|
Một số giải pháp nâng cao chất lượng ATM
|
Nguyễn Trung
|
Tính
|
|
-
|
1080161
|
Lâm Hồng
|
Ngự
|
KT0841A9
|
KT386
|
KTKT
|
|
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
1080187
|
Ngô Văn
|
Lộc
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
1080297
|
Lê Minh
|
Tâm
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Phan Anh
|
Tú
|
|
-
|
1080445
|
Trần Văn
|
Thanh
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Nông trường sông hậu
|
Đánh giá tình hình kinh doanh
|
Nguyễn Tri Nam
|
Khang
|
|
-
|
1080451
|
Nguyễn Kim
|
Tùng
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Phụng Hiệp
|
Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Phụng Hiệp
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
|
-
|
1080453
|
Nguyễn Tuấn
|
Vủ
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Dương Quế
|
Nhu
|
|
-
|
1080459
|
Nguyễn Kiến
|
Duy
|
KT0891A9
|
KT400
|
TM
|
Ngân hàng Nông Nghiệp & Phát triển nông thôn huyện Bình Tân
|
Xây dựng chiến lược quản trị thương hiệu
|
Hồ Lê Thu
|
Trang
|
|
-
|
1080462
|
Lưu Minh
|
Đức
|
KT0891A9
|
KT400
|
TM
|
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng VP Bank chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá giá trị thương hiệu ngân hàng VP Bank chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
|
-
|
1080477
|
Trần Công
|
Lượng
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ Phần in Tổng hợp Cần Thơ
|
Một số giải pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm của Công ty Cổ Phần in Tổng hợp Cần Thơ
|
Ong Quốc
|
Cường
|
|
-
|
1081219
|
Đỗ Mi
|
Nin
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng khi đến tham quan mua sắm tại siêu thị Big C Cần Thơ
|
Nguyễn Phạm Tuyết
|
Anh
|
|
-
|
1081262
|
Nguyễn Anh
|
Tú
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Đo lường và đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch khi đến thành phố Cần Thơ
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Lý
|
|
-
|
1081299
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
KT0888A9
|
KT331
|
KTH
|
Chi cục thuế huyện Long Mỹ- Tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình quản lý thu thuế giá trị gia tăng tại chi cục thuế huyện Long Mỹ- Hậu Giang
|
Phạm Lê Đông
|
Hậu
|
|
-
|
1081516
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
DI0897A1
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
1081553
|
Bùi Hải
|
Đăng
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank chi nhánh thốt nốt
|
Phân tích rủi ro tín dụng
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
|
-
|
1086989
|
Ngô Như
|
Hồng
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng giao dịch ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cái Răng cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
|
-
|
1086990
|
Lý Thị Thu
|
Huỳnh
|
KH0889A1
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng trung và dài hạn
|
Phan Đình
|
Khôi
|
|
-
|
1086996
|
Dương Tiểu
|
Mi
|
KT0841A9
|
KT386
|
KTKT
|
|
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
1086998
|
Lê Thị Tố
|
Nga
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng giao dịch ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cái Răng cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay trung và dài hạn
|
Lưu Tiến
|
Thuận
|
|
-
|
1087001
|
Nguyễn Xuân
|
Nhuần
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Quan Minh
|
Nhựt
|
|
-
|
1087003
|
Trần Thị Kiều
|
Oanh
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng giao dịch ngân hàng chính sách xã hội Quận Thốt Nốt
|
Phân tích khả năng tiếp cận tín dụng học sinh, sinh viên
|
Đoàn Tuyết
|
Nhiễn
|
|
-
|
1087014
|
Đặng Thị Phương
|
Thúy
|
KT0841A9
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty bia-nước giải khát Sài gòn - Tây Đô
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
1087026
|
Lê Thị Mai
|
Tuyền
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Đinh Công
|
Thành
|
|
-
|
1087052
|
Ngô Minh
|
Thức
|
KT0821A9
|
KT409
|
TCNH
|
|
|
Hùynh Trường
|
Huy
|
|
-
|
1087078
|
Cao Thị Thúy
|
An
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH Vinataba Philip Morris
|
Tình hình quản trị hàng tồn kho
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
|
-
|
1087087
|
Ngô Trung
|
Đẳng
|
KT0822A9
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần thuỷ sản CAFATEX
|
Phân tích hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Trương Hòa
|
Bình
|
|
-
|
|