KT331
|
KTH
|
|
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG KHI MUA SẮM TẠI CÁC SIÊU THỊ TP CẦN THƠ.
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hà
|
| -
|
4104122
|
Trần Mậu Thanh
|
Tùng
|
KT1088A1
|
KT331
|
KTH
|
Asian Hotel Cần Thơ
|
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG TY KHÁCH SẠN DU LỊCH Á CHÂU CẦN THƠ
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
|
-
|
4104123
|
Trần Thị Thùy
|
Vân
|
KT1088A1
|
KT331
|
KTH
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HẬU GIANG - 184 TRẦN HƯNG ĐẠO, Q. NINH KIỀU, TP. CẦN THƠ
|
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TIÊU THỤ GAS CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HẬU GIANG
|
Huỳnh Thị Kim
|
Uyên
|
|
-
|
4104127
|
Lê Nhật
|
Anh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Thuỷ sản Kiên Giang
|
Phân tích biến động chi phí sản xuất và giải pháp kiểm soát chi phí
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104128
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Tổng công ty hoá dầu Petrolimex chi nhánh hoá dầu Cần Thơ
|
Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán trong chu trình bán hàng
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104130
|
Võ Thị
|
Bông
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Ngân hàng quốc tế VIB Cần Thơ
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104131
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô
|
Xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xi măng Tây Đô
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104133
|
Huỳnh Thanh
|
Diệu
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Đông Phương
|
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Thương mại - Dịch vụ - Sản xuất Đông Phương
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104134
|
Thạch Ngọc Kim
|
Dung
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH MTV xây dựng và thương mại Gia Nguyễn
|
Kế toán vốn bằng tiền
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104135
|
Đặng Thế
|
Dương
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần mía đường Cần Thơ
|
Tập hợp chi phí và định giá bán sản phẩm
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104136
|
Trần Nguyễn Thùy
|
Dương
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MTV Nông Nghiệp Cờ Đỏ
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104138
|
Đặng Công
|
Đến
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty cổ phần dầu khí Tây Nam Bộ
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn của Công ty cổ phần dầu khí Tây Nam Bộ
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104140
|
Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
|
Kế toán chi hoạt động về hàng hóa dịch vụ từ nguồn ngân sách nhà nước tại trường đại học
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104141
|
Phạm Thị Thúy
|
Hằng
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Sunwa
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần Sunwa
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104143
|
Trần Thị
|
Hiện
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Xi Măng Tây Đô
|
Phân tích mối quan hệ khối lượng – chi phí – lợi nhuận (CVP) tại công ty cổ phần Xi Măng Tây Đô
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104144
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Tấn Quân
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
|
-
|
4104145
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần An Bình chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần An Bình chi nhánh Cần Thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104146
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công Ty Trách nhiệm hữu hạn Kiểm Toán Sao Việt chi nhánh Cần Thơ
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải trả.
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104147
|
Nguyễn Minh
|
Khãi
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty kiểm toán Mỹ khu vực miền tây
|
Đánh giá quy trình kiểm toán khoản mục tiền tại công ty kiểm toán Mỹ
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104149
|
Hồ Ngọc
|
Kiển
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Kiểm toán Sao Việt
|
Đánh giá quá trình kiểm toán Nợ phải thu
|
Trần Quế
|
Anh
|
|
-
|
4104150
|
Trần Thị Mỹ
|
Lan
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Trần Văn Thời
|
Kế toán dịch vụ cho vay
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104151
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty hoá dầu Petrolimex, chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí - khối lượng - lợi nhuận
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
|
-
|
4104152
|
Trần Nhựt
|
Linh
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thuận Hưng
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
|
-
|
4104153
|
Nguyễn Hữu
|
Lộc
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Hồ Hữu Phương
|
Chi
|
|
-
|
4104154
|
Võ Công
|
Lý
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất và Thương Mại Trí Thành
|
Tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Đặng Thị Ánh
|
Dương
|
|
-
|
4104156
|
Nguyễn Thị Diểm
|
My
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư số 10-IDCO-Xí nghiệp tư vấn thiết kế
|
Kế toán vốn bằng tiền và vốn vay
|
Bùi Diên
|
Giàu
|
|
-
|
4104159
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Thực Phẩm Sông Hậu
|
Phân tích giá thành và đề xuất các giải pháp giảm giá thành sản phẩm tại công ty Thực Phẩm Sông Hậu
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4104160
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngoan
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty dầu khí Mê Kông Cần Thơ
|
Khả năng thanh toán của Công ty dầu khí Mê Kông Cần Thơ
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104161
|
Trần Thị Thu
|
Ngọc
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4104163
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nhanh
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn May xuất khẩu Việt Thành
|
phân tích tình hình lao động và tiền lương tại Công ty TNHH may xuất khẩu Việt Thành
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
|
-
|
4104166
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty sữa chữa xây dựng công trình cơ khí giao thông 721
|
Kế toán chi phí và tính giá thành công trình xây dựng cơ bản
|
Nguyễn Hồng
|
Thoa
|
|
-
|
4104167
|
Đinh Thị
|
Nữ
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu cần thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu CầnThơ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
4104170
|
Mai Thị Yến
|
Phượng
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần MêKông
|
Phân tích mối quan hệ chi phí-khối lượng-lợi nhuận (CVP) tại Công ty cổ phần lương thực MêKông
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
4104172
|
Phan Cẩm
|
Quyên
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nguyễn Phát
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
4104176
|
Lê Thị
|
Thu
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Nguyên Mỹ
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích tình hình hoạt động
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
4104177
|
Nguyễn Minh
|
Thuỳ
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
4104181
|
Trần Thủy
|
Tiên
|
KT1041A1
|
KT386
|
KTKT
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tin học (AISC) - Cần Thơ
|
Đánh giá quy trình kiểm toán hàng tồn kho tại công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tin học AISC - Cần Thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
|
-
|
4104183
|
Lâm Thị Thùy
|
Trang
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam, chi nhánh Bạc Liêu
|
Kế toán thanh toán không bằng tiền mặt
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
4104186
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
KT1020A1
|
KT385
|
Kế toán
|
công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hồng Phát
|
kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hồng Phát
|