40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa
200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Falgro
10SP, 13TB, 18.4TB
|
10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
G3Top 3.33SL, 20TB,
40SG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
GA3 Super
50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Gibbeny
10WP, 20TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber
0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG
|
0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè
4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Gibbone 50TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
|
|
|
Gibgro 10SP, 20TB
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 10SP, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta
T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo
20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Gibow 50TB, 200WP, 200TB
|
50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới
sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar
20EC, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant
10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt
Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm
50TB, 200WP
|
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Map-Combo 10WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
NanoGA3 50TB, 100WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
|
|
ProGibb
10 SP, 20TB, 40%SG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
20TB: Kích thích sinh trưởng/ chè, cam, lúa, nho, dâu tây
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Proger
20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp
15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto
Việt Nam
|
|
|
|
Stinut
5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Super GA3
50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tony 920
40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Tungaba
5TB, 20TB
|
5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper
1SL, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP
|
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB
|
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zhigip
4TB
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
|
|
3808
|
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]
|
Yomione
31GR, 51SL, 51WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng
|
Lucasone
31GR, 41SL, 41WP
|
kích thích sinh trưởng/vải
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
3808
|
Gibberellin 10% + Calciumglucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb
18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Công ty TNHH
Đồng Bằng Xanh
|
|
3808
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto Keelate rice
20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
3808
|
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.
|
Sitto Give-but
18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
3808
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố
1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
3808
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng
|
Gibusa
110 SL, 176SL, 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Hydrogen Cyanamide
(min 99%)
|
Dormex
52 SL
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
|
|
3808
|
Hymexazol
|
Tachigaren 30 SL
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
3808
|
Mepiquat chloride
(min 98 %)
|
Animat
40SL, 97WP
|
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix
40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid,
|
Anikgold 0.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Sunsuper
0.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Nucleotide 0.4 g/kg + Humic acid 3.4 g/kg
|
Subaygold 3.8GR
|
Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
1-Naphthylacetic acid (NAA)
|
RIC
10WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho
|
Công ty TNHH DV KH KT
Khoa Đăng
|
|
3808
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
|
Vipac
88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
- Naphthoxy Acetic Acid +Ethanol + nước
|
ViTĐQ
40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
- Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A)
|
HD 207
1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ
0.1 SL
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
- Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A) + NPK + vi lượng
|
Flower - 95
0.3 SL
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
3808
|
Oligoglucan
|
Enerplant
0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
3808
|
Paclobutrazol
(min 95 %)
|
Acrabongxoai 15WP
|
điều hoà sinh trưởng/ xoài
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Apaclousa 15WP
|
Điều hoà sinh trưởng/xoài
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Atomin
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Baba-X 15WP
|
Điều hoà sinh trưởng/xoài
|
Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC
|
|
|
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai
10 WP, 25SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |