|
EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC
|
trang | 5/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.36 Mb. | | #28507 |
| 410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony
35 WP
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida
51.8 SP
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc
150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC
|
150 EC, 200EC, 350EC: rầy nâu/ lúa 200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Advice
3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Afeno
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Amender
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ascend
20 SP
|
bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Cayman 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Daiwance 200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/ lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Hotray
200SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Melycit
20SP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Mosflannong
30EC, 200WP
|
30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Motsuper
36WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Nired 3 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Otoxes
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Sadamir
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sếu đỏ
3 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH -TM
Đồng Xanh
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Sieuray
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 15%, 170g/kg, (170g/kg) + Buprofezin 35%, 380g/kg, (480g/kg)
|
Asimo super
50WP, 550WP, 650WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg
|
Ba Đăng
300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty
40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)
|
Khongray
40WP, 47WP, 54WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
|
Binova
45WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Everest
500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Atylo
650WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Rakotajapane
500WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Osioi
800.8WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Hốc Môn
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Ecasi
20EC
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Megashield
525EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Mopride rubi 500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Mopride gold
50WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)
|
Dogent
3G, 50SC, 800WG
|
3G, 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 10g/kg, (280g/kg), (100g/kg) + Fipronil 20g/kg, (20g/kg), (300g/kg)
|
Redpolo
30WP, 300WP, 400WG
|
30WP: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
400WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin
5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Mã lục
150WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Vip super
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l
|
Nongiahy
155SL
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Setusa
350WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)
|
Caymangold
33WP, 36WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l
|
Sedox
200EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra
250WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac
600 WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg
|
Goldan 750 WP
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Acrinathrin (min 99.0%)
|
Rufast
3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Ace
5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Alfacua
10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Alphan
5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Altach 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Bpalatox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Cyper - Alpha
5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox
5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac
5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Fentac
2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox
25EC, 50EC, 100EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|