|
EC: Bọ trĩ/lúa
130EW, 200EC
|
trang | 8/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 95EC: Bọ trĩ/lúa
130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa
430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l
|
Profast
210EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Alpha – cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)
|
Actatac
300EC, 600EC
|
300EC: sâu đục thân/ lúa
600EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/l
|
Moclodan 300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l
|
Focotoc
250EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Amino acid
|
Amino 15SL
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
| -
|
3808.10
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20 EC
|
nhện/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Annonin (min 95%)
|
TT-Anonin
1EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty CP PAC
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza 0.03 EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Altivi
0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bio Azadi
0.3SL
|
bọ trĩ/ nho
|
Công ty TNHH CNSH
Điền Trang Xanh
|
|
|
|
Boaza
0.3EC, 0.6EC
|
0.6EC: Nhện gié/lúa
0.3EC: Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
|
|
|
Cittioke 0.6EC, 0.9EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Jasper
0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kozomi
0.15EC, 0.3EC, 1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Minup
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua
0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Misec 1.0 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
|
|
|
|
Mothian
0.35EC, 0.7EC
|
0.35EC: sâu tơ/ bắp cải
0.7EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Sokotin 0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao
Hà Nội
|
|
|
|
Trutat
0.32EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Vineem
1500EC
|
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
VSN 10SL
|
sâu cuốn lá/ chè
|
Công ty TNHH chè
Vina Suzuki
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg
|
Mig 18
207WG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)
|
Ramec
10EC, 15EC, 18EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (99.9g/l), (102.9g/kg)
|
Emacinmec
10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 100SC, 103SG
|
10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam
55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa
70SG, 75SC, 100SC: Sâu tơ/bắp cải
103SG: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg)
|
Promathion 25EC, 55WG, 65WG, 100WG
|
25EC: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/cam
55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải
55EC: Sâu tơ/bắp cải
35WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%
|
Agrimorstop
66.124EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Agrimor IL LTD
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l
|
Lambada 5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)
|
Golmec
9EC, 15EC, 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax
1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
| -
|
3808.10
|
Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l
|
Dompass 20SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Azocyclotin (min 98%) 100g/l (200g/kg) +
Flonicamid (min 98%) 260g/l (550g/kg)
|
Autopro
360SC, 750WP
|
360SC: nhện đỏ/ cam, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải, rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen (min 97%) 400g/kg
|
Trextot 700WP
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var. aizawai
|
Aizabin WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Aztron DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Enasin
32WP
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP ENASA Việt Nam
|
|
|
|
Map - Biti WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Xentari 35WG
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho
|
Valent BioSciences Corporation USA
| -
|
3808.10
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
An huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Biobit 16 K WP, 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh / bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Biocin 16 WP, 8000 SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|