Phụ lục số 6
(Ban hành kèm theo Thông tư số 89/2008/TT-BVHTTDL
ngày 30 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
Tên doanh nghiệp/đơn vị chủ quản :
Địa chỉ :
Điện thoại :
Fax :
Email :
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
................, ngày..........tháng..........năm...............
|
BÁO CÁO
KẾT QUẢ KINH DOANH LỮ HÀNH
I/ Khách du lịch chia theo thị trường
Loại khách
|
Số lượng khách (người)
|
Ngày khách trung bình
(ngày)
|
Giá tour /khách (VND hoặc USD)
|
Giới tính
|
Độ tuổi
|
Khách đi lẻ
|
Khách đi theo đoàn
|
Tổng số khách
|
Nam
|
Nữ
|
Dưới 18
|
Từ
18 -30
|
Từ
31 - 60
|
Trên 60
|
1. Khách nội địa
|
Người VN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người NN thường trú tại VN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (1)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Khách quốc tế vào Việt Nam (Inbound)
|
Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Úc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Phi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Khách Viêt Nam ra nước ngoài (Outbound)
|
Châu Á
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Âu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Úc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu Phi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
(1+2+3)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Chú thích: Các doanh nghiệp ghi cụ thể các thị trường của doanh nghiệp theo hướng dẫn trên
II/ Khách du lịch chia theo phương tiện vận chuyển:
Phương tiện
|
NỘI ĐỊA
|
INBOUND
|
OUTBOUND
|
Lượng khách
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Lượng khách
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Lượng khách
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Đường không
|
|
|
|
|
|
|
Đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
Đường thủy
|
|
|
|
|
|
|
III/ Khách du lịch chia theo mục đích chuyến đi
Mục đích
|
NỘI ĐỊA
|
INBOUND
|
OUTBOUND
|
Lượng khách
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Lượng khách
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Lượng kh¸ch
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
Du lịch nghỉ ngơi
|
|
|
|
|
|
|
Công việc
|
|
|
|
|
|
|
Thăm thân nhân
|
|
|
|
|
|
|
Mục đích khác
|
|
|
|
|
|
|
IV/ Kết quả kinh doanh lữ hành:
Đơn vị: 1.000 đồng
STT
|
Danh mục
|
Nội dung
|
Số tiền
|
So cùng kỳ năm trước (%)
|
1.
|
Doanh thu
|
a. Nội địa
|
|
|
b. Inbound
|
|
|
c. Outbound
|
|
|
Tổng (a+b+c)
|
|
|
Bình quân/khách
|
|
|
2.
|
Chi phí
|
Tổng chi phí
|
|
|
3.
|
Lợi nhuận
|
a. Trước thuế
|
|
|
b. Lãi ròng
|
|
|
Lãi ròng bình quân/khách
|
|
|
4.
|
Nộp ngân sách
|
a. Phải nộp
|
|
|
b. Đã nộp
|
|
|
Còn phải nộp (a-b)
|
|
|
Bình quân/khách
|
|
|
V/ Lao động trong doanh nghiệp:
Đơn vị tính: người
STT
|
Vị trí
|
Số lượng
|
Ghi chú
|
1
|
Quản lý, điều hành
|
|
|
2
|
Chuyên môn, nghiệp vụ
|
|
|
3
|
Hướng dẫn viên
|
|
|
4
|
Lao động khác
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
VI/ Đề xuất, kiến nghị:
……………………..……………………..………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
NGƯỜI LẬP BIỂU
(Ký và ghi rõ họ tên)
|
NGƯỜI ĐẠI DIỆN
THEO PHÁP LUẬT CỦA DOANH NGHIỆP
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |