|
THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 61.85 Kb. | | #2472 |
| THỐNG KÊ SỐ LIỆU CHẬM HỦY CHUYẾN BAY CỦA CÁC HÀNG HKVN
Chỉ tiêu
|
Vietnam Airlines
|
Vietjet Air
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
I. Chuyến khai thác
|
305
|
120
|
II. Chậm chuyến
|
34
|
11,1%
|
10
|
8,3%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
10
|
3,3%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,3%
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
8
|
2,6%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0,7%
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
22
|
7,2%
|
10
|
8,3%
|
III. Hủy chuyến
|
6
|
1,9%
|
|
|
Thời tiết
|
|
|
|
|
Kỹ thuật
|
6
|
1,9%
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Jetstar Pacific
|
VASCO
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
I. Chuyến khai thác
|
52
|
9
|
II. Chậm chuyến
|
9
|
17,3%
|
|
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
1
|
1,9%
|
|
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
|
|
|
|
1.2. Quản lý bay
|
|
|
|
|
1.3. Hãng hàng không
|
1
|
1,9%
|
|
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
|
|
|
|
2.1. Thời tiết
|
|
|
|
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
8
|
15,4%
|
|
|
III. Hủy chuyến
|
|
|
1
|
10,0%
|
Thời tiết
|
|
|
1
|
10,0%
|
Kỹ thuật
|
|
|
|
|
Thương mại
|
|
|
|
|
Lý do khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Số chuyến
|
Tỷ lệ (%)
|
I. Chuyến khai thác
|
486
|
II. Chậm chuyến
|
53
|
10,9%
|
1.Nguyên nhân chủ quan
|
11
|
2,3%
|
1.1. Trang thiết bị, dịch vụ tại Cảng HK
|
1
|
0,2%
|
1.2. Quản lý bay
|
1
|
0,2%
|
1.3. Hãng hàng không
|
9
|
1,9%
|
2. Nguyên nhân khách quan
|
2
|
0,4%
|
2.1. Thời tiết
|
2
|
0,4%
|
2.2. Lý do khác
|
|
|
3. Tàu bay về muộn
|
40
|
8,2%
|
III. Hủy chuyến
|
7
|
1,4%
|
Thời tiết
|
1
|
0,2%
|
Kỹ thuật
|
6
|
1,2%
|
Thương mại
|
|
|
Lý do khác
|
|
| Từ 07h00 ngày 22/12/2014 đến 06h59 ngày 23/12/2014
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|