Viên
11.500
|
980.318
|
168
|
Triptorelin acetat
|
Tiêm - 0,1mg
|
Lọ/Ống
|
200
|
508.689
|
169
|
Triptorelin*
|
Tiêm-3,75mg
|
Lọ/Ống
|
60
|
2.301.300
|
170
|
Triptorelin*
|
Tiêm-11,25mg
|
Lọ/Ống
|
20
|
2.310.000
|
171
|
Vinblastin
|
Tiêm - 10mg
|
Lọ/Ống
|
48
|
212.400
|
172
|
Vincristin (sulfat)
|
Tiêm-1mg
|
Lọ/Ống
|
2.400
|
4.158.000
|
173
|
Vinorelbin
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
539.438
|
174
|
Vinorelbin
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
2.394.000
|
175
|
Mycophenolat
|
Uống-180mg/viên
|
Viên
|
100
|
34.437
|
176
|
Mycophenolat
|
Uống-360mg/viên
|
Viên
|
100
|
68.876
|
177
|
Flavoxat HCl
|
Uống - 200mg/viên
|
Viên
|
6.000
|
604.800
|
178
|
Permixon (Lipidosterol serenoarepense - Lipid-sterol của Serenoa repens)
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
3.000
|
337.140
|
179
|
Levodopa + Benserazid
|
Uống-(200+ 50)mg/viên
|
Viên
|
38.177
|
2.653.683
|
180
|
Sắt fumarat + acid folic
|
Uống-(310 +0,35)mg/viên
|
Viên
|
113.994
|
3.329.180
|
181
|
Sắt fumarat + acid folic
|
Uống-(200mg+500mcg) /viên
|
Viên
|
227.000
|
8.938.125
|
182
|
Sắt protein succinylat
|
Uống-800mg/15ml
|
Lọ/chai
|
20.059
|
6.619.470
|
183
|
Sắt sucrose (hay dextran)
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
208.751
|
184
|
Sắt sucrose (hay dextran)
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
172.500
|
185
|
Sắt sulfat + folic acid
|
Uống-(160,2+ 0,35)mg/viên
|
Viên
|
11.000
|
470.085
|
186
|
Acenocoumarol
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
4.100
|
213.098
|
187
|
Ethamsylat
|
Tiêm-12,5% (250mg/2ml)
|
Lọ/Ống
|
51.413
|
19.202.756
|
188
|
Ethamsylat
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
15.900
|
1.898.460
|
189
|
Heparin (natri)
|
Tiêm-25.000UI
|
Lọ/Ống
|
27.830
|
41.077.080
|
190
|
Nadroparin
|
Tiêm-2850 UI
|
Lọ/Ống/Bơm tiêm
|
100
|
97.181
|
191
|
Tranexamic acid
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
58.905
|
1.490.596
|
192
|
Tranexamic acid
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
3.311
|
174.026
|
193
|
Albumin người
|
Tiêm truyền-20%/50ml
|
Chai/Lọ
|
5.230
|
64.721.250
|
194
|
Human Albumin
|
Tiêm truyền-20%/100ml
|
Chai/Lọ
|
500
|
11.143.125
|
195
|
Albumin
|
Tiêm truyền-25%/50ml
|
Chai/Lọ
|
380
|
6.099.000
|
196
|
Albumin
|
Tiêm truyền-25%/100ml
|
Chai/Lọ
|
100
|
3.377.997
|
197
|
Yếu tố VIII
|
Tiêm-250UI
|
Chai/Lọ
|
100
|
2.969.999
|
198
|
Yếu tố VIII
|
Tiêm-500UI
|
Chai/Lọ
|
70
|
3.990.000
|
199
|
Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)
|
Tiêm truyền-6%/500ml
|
Túi/chai/Lọ
|
6.003
|
13.034.734
|
200
|
Erythropoietin beta
|
Tiêm-2000UI
|
Lọ/ống/bơm tiêm
|
10.000
|
40.477.500
|
201
|
Diltiazem
|
Uống-60mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
31.350
|
202
|
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
|
Tiêm - 10mg
|
Lọ/Ống
|
100
|
109.500
|
203
|
Nitroglycerin
|
Phun mù - 1% /10g (0,4mg/liều)
|
Lọ
|
28
|
35.023
|
204
|
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
5.520
|
5.129.460
|
205
|
Isosorbid dinitrat
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
3.500
|
210.000
|
206
|
Isosorbid mononitrat
|
Uống-60mg/viên phóng thích kéo dài
|
Viên
|
105.306
|
3.216.045
|
207
|
Adenosin
|
Tiêm - 6mg
|
Lọ/Ống
|
60
|
34.770
|
208
|
Amlodipin
|
Uống - 5 mg/viên
|
Viên
|
102.000
|
1.863.540
|
209
|
Amlodipin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
800
|
27.600
|
210
|
Amlodipin + Lisinopril
|
Uống - (5+10)mg/ viên
|
Viên
|
34.000
|
2.596.920
|
211
|
Captopril
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
54.049
|
749.119
|
212
|
Enalapril
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
310.217
|
4.513.657
|
213
|
Enalapril
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
17.985
|
214
|
Indapamid
|
Uống - 1,5mg/viên
|
Viên
|
800
|
35.400
|
215
|
Irbesartan
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
510
|
48.960
|
216
|
Irbesartan
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
10.010
|
2.153.301
|
217
|
Irbesartan
|
Uống - 75 mg/viên
|
Viên
|
800
|
67.200
|
218
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
Uống- (150+12,5)mg/viên
|
Viên
|
500
|
44.175
|
219
|
Lercanidipin (hydroclorid)
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
400
|
51.000
|
220
|
Lisinopril
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
8.000
|
403.200
|
221
|
Losartan potassium
|
Uống -50mg/viên
|
Viên
|
40.250
|
2.789.325
|
222
|
Losartan
|
Uống - 100mg/viên
|
Viên
|
20.000
|
3.000.000
|
223
|
Losartan + Hydroclorothiazid
|
Uống-(50+ 12,5)mg/viên
|
Viên
|
500
|
47.250
|
224
|
Methyldopa
|
Uống-250mg/viên
|
Viên
|
133.215
|
3.986.459
|
225
|
Nicardipin
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
5.630
|
10.556.166
|
226
|
Nifedipin
|
Uống - 20mg/viên giải phóng chậm
|
Viên
|
3.600
|
44.658
|
227
|
Perindopril +Amlodipin
|
Uống-(5+ 5)mg/viên
|
Viên
|
6.900
|
682.065
|
228
|
Perindopril + Indapamid
|
Uống-(5+1,25)mg/viên
|
Viên
|
7.000
|
682.500
|
229
|
Valsartan
|
Uống-80mg/viên
|
Viên
|
700
|
99.540
|
230
|
Valsartan
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
500
|
138.668
|
231
|
Heptaminol (hydroclorid)
|
Uống-187,8mg/viên
|
Viên
|
1.300
|
60.450
|
232
|
Digoxin
|
Uống-0,25mg/viên
|
Viên
|
73.647
|
1.334.484
|
233
|
Digoxin
|
Tiêm-0,5mg
|
Lọ/Ống
|
1.914
|
660.301
|
234
|
Dobutamin
|
Tiêm-250mg
|
Lọ/Ống
|
1.517
|
3.071.925
|
235
|
Dopamin (hydroclorid)
|
Tiêm-200mg
|
Lọ/Ống
|
6.733
|
2.320.475
|
236
|
Milrinon
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
200
|
5.040.000
|
237
|
Clopidogrel
|
Uống-75mg/viên
|
Viên
|
30.100
|
2.930.235
|
238
|
Atorvastatin calcium
|
Uống - 10mg/ viên
|
Viên
|
4.000
|
222.000
|
239
|
Atorvastatin calcium
|
Uống - 20mg/ viên
|
Viên
|
2.000
|
174.000
|
240
|
Bezafibrat
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
243.021
|
15.674.855
|
241
|
Fenofibrat
|
Uống- 145mg/viên
|
Viên
|
2.000
|
300.000
|
242
|
Fenofibrat
|
Uống-160mg/viên
|
Viên
|
500
|
39.915
|
243
|
Fluvastatin
|
Uống-80mg/viên phóng thích kéo dài
|
Viên
|
500
|
96.000
|
244
|
Rosuvastatin
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
4.000
|
390.000
|
245
|
Simvastatin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
500
|
25.965
|
246
|
Simvastatin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
500
|
38.933
|
247
|
Simvastatin
|
Uống - 40mg/viên
|
Viên
|
12.000
|
1.800.000
|
248
|
Choline alfoscerat
|
Tiêm-1g
|
Lọ/Ống
|
15.020
|
19.871.460
|
249
|
Citicolin
|
Tiêm-500mg
|
Lọ/Ống
|
2.960
|
2.664.000
|
250
|
Citicolin
|
Tiêm - 1000mg
|
Lọ/Ống
|
500
|
772.500
|
251
|
Fructose 1,6 diphosphat
|
Tiêm truyền-5g
|
Lọ/Ống
|
40
|
215.400
|
252
|
Ginkgo Biloba
|
Uống - 60mg/viên
|
Viên
|
48.000
|
4.320.000
|
253
|
Magnesi clorid + Kali clorid + Procain hydroclorid
|
Tiêm-(3,25g+ 1,19+272,8)mg
|
Lọ/Ống
|
800
|
1.591.584
|
254
|
Nimodipin
|
Tiêm - 10mg
|
Chai/Lọ
|
80
|
703.200
|
255
|
Pentoxifyllin
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/Ống
|
4.200
|
3.654.000
|
256
|
Pentoxifyllin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
906.453
|
31.136.661
|
257
|
Piracetam
|
Tiêm- 1g
|
Lọ/Ống
|
800
|
113.400
|
258
|
Piracetam
|
Tiêm - 3g
|
Lọ/Ống
|
5.480
|
2.313.108
|
259
|
Piracetam
|
Uống-400mg/viên
|
Viên
|
1.281.410
|
29.792.789
|
260
|
Piracetam
|
Uống-800mg/viên
|
Viên
|
84.900
|
2.687.085
|
261
|
Piracetam + Cinnarizin
|
Uống - ( 400 + 25)mg/viên
|
Viên
|
9.500
|
399.000
|
262
|
Benzoyl peroxid
|
Gel-5%/45g
|
Tube
|
200
|
210.771
|
263
|
Calcipotriol + Betamethason dipropionat
|
Gel-(50+500)mcg /g/lọ 15g
|
Lọ
|
200
|
770.400
|
264
|
Calcipotriol + Betamethason
|
Thuốc mỡ dùng ngoài- (50 mcg+0,5mg) /g/tube15g
|
Tube
|
450
|
1.634.850
|
265
|
Dexpanthenol
|
Xịt-4,63g/100g/lọ 130g
|
Lọ
|
90
|
125.928
|
266
|
Fusidic acid + Betamethason
|
Kem-(20+1)mg/g/tube 15g
|
Tube
|
3.687
|
4.944.267
|
267
|
Fusidic acid + Hydrocortison
|
Kem-(2%+ 1%)/15g
|
Tube
|
5.125
|
6.342.188
|
268
|
Isotretinoin
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
8.300
|
1.494.000
|
269
|
Erythromycin + Tretinoin
|
Gel-(4%+ 0,025%)/tube 30g
|
Tube
|
150
|
254.313
|
270
|
Trolamin
|
Nhũ tương bôi da-6,7mg/g/ tube 93g
|
tube
|
80
|
98.400
|
271
|
Fluorescein
|
Tiêm - 1g/5ml (20%)
|
Lọ/Ống
|
150
|
529.945
|
272
|
Pilocarpin
|
Nhỏ mắt- 2%/15ml
|
lọ
|
40
|
32.999
|
273
|
Ester etylic của acid béo iod hóa
|
Tiêm - 4800mgI
|
Lọ/Ống
|
270
|
10.515.728
|
274
|
Gadobenic acid
|
Tiêm - 3340mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
447.300
|
275
|
Gadoteric acid
|
Tiêm- 5mmol
|
Lọ/Ống
|
2.550
|
20.884.500
|
276
|
Iopamidol
|
Tiêm - 612,4mg/ml, 50ml
|
Lọ/Ống/Chai
|
100
|
374.850
|
277
|
Iopamidol
|
Tiêm - 612,4mg/ml, 100ml
|
Lọ/Ống/Chai
|
50
|
346.500
|
278
|
Iopamidol
|
Tiêm - 755,3mg/ml, 50ml
|
Lọ/Ống/Chai
|
100
|
441.233
|
279
|
Iopamidol
|
Tiêm - 755,3mg/ml, 100ml
|
Lọ/Ống/Chai
|
50
|
425.250
|
280
|
Povidon iodin
|
Dung dịch dùng ngoài-10%/125ml
|
Chai/Lọ
|
200
|
127.200
|
281
|
Natri hypoclorid đậm đặc
|
Dùng ngoài-0,5g/100ml /lọ 250ml
|
Chai/Lọ
|
500
|
450.000
|
282
|
Furosemid
|
Tiêm-20mg
|
Lọ/Ống
|
6.010
|
530.082
|
283
|
Spironolacton
|
Uống-25mg/viên
|
Viên
|
66.250
|
2.629.463
|
284
|
Spironolacton
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
337.485
|
20.198.471
|
285
|
Attapulgit hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat - nhôm hydroxid
|
Uống-(2,5+0,5)g/gói bột
|
Gói
|
114.547
|
5.245.680
|
286
|
Cimetidin
|
Tiêm - 200mg
|
Lọ/Ống
|
4.000
|
354.306
|
287
|
Famotidin
|
Tiêm - 20mg
|
Lọ/Ống
|
7.800
|
5.557.500
|
288
|
Lansoprazol
|
Uống-15mg/viên
|
Viên
|
300
|
29.250
|
289
|
Lanzoprazol
|
Uống - 30mg/ viên
|
Viên
|
10.050
|
1.424.588
|
290
|
Omeprazol
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
58.000
|
56.115.000
|
291
|
Esomeprazol
|
Tiêm-40mg
|
Lọ/Ống
|
600
|
1.382.040
|
292
|
Esomeprazol
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
15.500
|
3.564.225
|
293
|
Esomeprazol
|
Uống - 40mg/viên bao tan trong ruột
|
Viên
|
30.400
|
6.517.608
|
294
|
Rabeprazol
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
997.500
|
295
|
Rabeprazol
|
Uống - 20mg/viên
|
Viên
|
10.000
|
1.858.500
|
296
|
Sucralfat
|
Uống-1g/gói
|
Gói
|
48.416
|
5.802.658
|
297
|
Acetyl leucin
|
Tiêm - 500mg
|
Lọ/Ống
|
11.100
|
2.280.717
|
298
|
Granisetron hydroclorid
|
Tiêm-1mg
|
Lọ/Ống
|
1.500
|
1.503.000
|
299
|
Metoclopramid
|
Tiêm-10mg
|
Lọ/Ống
|
3.675
|
165.494
|
300
|
Metoclopramid
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
11.237
|
308.630
|
301
|
Alverin (citrat) + Simethicon
|
Uống-(60+ 300)mg/viên
|
Viên
|
15.350
|
703.644
|
302
|
Mebeverin hydroclorid
|
Uống-135mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
36.630
|
303
|
Docusate natri
|
Uống - 50mg/ 15ml
|
Chai /Lọ/Ống
|
80
|
366.000
|
304
|
Glycerol + dịch chiết camomile + dịch chiết mallow
|
Thụt trực tràng - (2,25g + 0,1g + 0,1g)/ tube 3g
|
Tube
|
500
|
94.500
|
305
|
Glycerol + dịch chiết camomile + dịch chiết mallow
|
Thụt trực tràng - (6,75g + 0,3g + 0,3g)/ tube 9g
|
Tube
|
5.500
|
1.179.750
|
306
|
Lactulose
|
Uống-10g/15ml
|
Gói
|
153.246
|
10.449.845
|
307
|
Macrogol (Polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol)
|
Uống-10g/gói
|
Gói
|
20.690
|
1.326.746
|
308
|
Macrogol (Polyethylen glycol) + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
|
Uống-73,69g/gói
|
Gói
|
12.210
|
5.049.079
|
309
|
Monobasic natri phosphat
+ dibasic natri phosphat
|
Uống - 7,2g/ 2,7g (15ml)
|
Chai /Lọ
|
50
|
37.125
|
310
|
Monobasic natri phosphat
+ dibasic natri phosphat
|
Thụt trực tràng - 19g/ 7g (118ml)
|
Chai /Lọ
|
50
|
40.200
|
311
|
Attapulgit mormoiron hoạt hoá
|
Uống-3g/gói
|
Gói
|
31.140
|
1.474.635
|
312
|
Bacillus claussii
|
Uống-2 tỉ bào tử/5ml
|
Ống
|
12.100
|
1.101.342
|
313
|
Diosmectit
|
Uống-3g/gói
|
Gói
|
69.607
|
3.628.260
|
314
|
Gelatin tannat
|
Uống-250mg/gói
|
Gói
|
24.306
|
1.640.655
|
315
|
Loperamid
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
1.200
|
23.436
|
316
|
Nifuroxazid
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
100
|
2.249
|
317
|
Saccharomyces boulardii
|
Uống-100mg/gói
|
Gói
|
6.000
|
495.000
|
318
|
Saccharomyces boulardii
|
Uống-200mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
165.000
|
319
|
Saccharomyces boulardii
|
Uống - 250mg/viên
|
Viên
|
800
|
78.000
|
320
|
Cao ginkgo biloba+ Heptaminol clohydrat+ Troxerutin
|
Uống-(14+ 300+300) mg/viên
|
Viên
|
21.936
|
1.065.432
|
321
|
Diosmin + Hesperidin
|
Uống-(450+ 50)mg/viên
|
Viên
|
267.460
|
13.074.763
|
322
|
Trimebutin + Ruscogenines
|
Uống - (120+10)mg/viên
|
Viên
|
34.000
|
2.627.520
|
323
|
Mesalazin
|
Uống-500mg/viên phóng thích chậm
|
Viên
|
3.000
|
534.330
|
324
|
Simethicon
|
Uống-40mg/ml x 30ml
|
Chai /Lọ
|
634
|
506.883
|
325
|
Simethicon
|
Uống-66,66mg /ml x 30ml
|
Chai /Lọ
|
120
|
160.200
|
326
|
Simethicon
|
Uống - 40mg/viên
|
Viên
|
60.300
|
757.971
|
327
|
Silymarin
|
Uống-70mg/viên
|
Viên
|
39.723
|
2.271.957
|
328
|
Somatostatin
|
Tiêm-3mg
|
Lọ/Ống
|
50
|
741.038
|
329
|
Terlipressin
|
Tiêm-1mg
|
Lọ/Ống
|
140
|
2.234.614
|
330
|
Ursodeoxycholic acid
|
Uống - 500mg/viên
|
Viên
|
400
|
180.000
|
331
|
Betamethason dipropionat +
Betamethason sodium phosphat
|
Tiêm - (6,43+ 2,63)mg
|
Lọ/Ống
|
200
|
143.700
|
332
|
Hydrocortison
|
Tiêm - 100mg
|
Lọ/Ống
|
2.450
|
878.325
|
333
|
Prednisolon acetat
|
Nhỏ mắt-1%/5ml
|
Chai /Lọ
|
1.960
|
848.925
|
334
|
Somatropin
|
Tiêm-4mg
|
Lọ/Ống
|
10
|
279.300
|
335
|
Estriol
|
Uống-1mg/viên
|
Viên
|
1.220
|
48.770
|
336
|
Estriol
|
Đặt ÂĐ-0,5mg/viên
|
Viên
|
4.350
|
476.390
|
337
|
Lynestrenol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
14.680
|
389.093
|
338
|
Progesteron
|
Tiêm-25mg
|
Lọ/Ống
|
3.721
|
458.799
|
339
|
Progesteron
|
Ngậm-50mg/viên
|
Viên
|
1.481
|
103.522
|
340
|
Progesteron
|
Uống/Đặt âm đạo - 100mg/viên
|
Viên
|
16.500
|
1.819.125
|
341
|
Progesteron
|
Dùng ngoài - 1% tube 80g gel
|
Tube
|
90
|
241.650
|
342
|
Glibenclamid
|
Uống-3,5mg/viên
|
Viên
|
8.680
|
96.348
|
343
|
Glibenclamid
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
400
|
3.198
|
344
|
Gliclazid
|
Uống - 30mg/viên phóng thích kéo dài
|
Viên
|
11.380
|
448.088
|
345
|
Glimepirid
|
Uống-2mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
25.155
|
346
|
Glimepirid
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
1.000
|
35.520
|
347
|
Human Insulin (tác dụng trung bình)
|
Tiêm-500IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
150
|
198.000
|
348
|
Insulin tác dụng trung bình (I)
|
Tiêm-1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
220
|
577.500
|
349
|
Human insulin tác dụng ngắn
|
Tiêm- 500IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
110
|
145.200
|
350
|
Insulin tác dụng ngắn (S)
|
Tiêm- 1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
130
|
341.250
|
351
|
Insulin Human Mix-2 hỗn hợp (20 nhanh/80 chậm)
|
Tiêm- 300UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
1.000
|
2.205.000
|
352
|
Insulin trộn (M) 30/70
|
Tiêm- 300UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
2.850
|
9.740.588
|
353
|
Insulin Lispro (50% insulin pro và 50% Insulin lispro protamine
|
Tiêm - 300UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
300
|
1.080.000
|
354
|
Insulin Lispro (25% insulin pro và 75% Insulin lispro protamine
|
Tiêm - 300UI
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
300
|
1.080.000
|
355
|
Human insulin phối hợp 30/70
|
Tiêm- 500IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
1.400
|
1.848.000
|
356
|
Insulin trộn (M)
|
Tiêm-1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
3.530
|
10.219.350
|
357
|
Insulin chậm
|
Tiêm-300IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
1.100
|
2.540.984
|
358
|
Insulin chậm
|
Tiêm- 1000IU
|
Bút tiêm /Lọ /Ống
|
681
|
1.971.485
|
359
|
Metformin
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
2.204.152
|
51.907.768
|
360
|
Metformin
|
Uống-850mg/viên
|
Viên
|
60.299
|
1.372.104
|
361
|
Metformin
|
Uống-1000mg/viên
|
Viên
|
128.505
|
3.571.796
|
362
|
Carbimazol
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
18.100
|
285.075
|
363
|
Levothyroxin (muối natri)
|
Uống-0,1mg/viên
|
Viên
|
354.050
|
6.372.900
|
364
|
Propylthiouracil (PTU)
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
32.850
|
611.010
|
365
|
Thiamazol
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
428.000
|
7.851.660
|
366
|
Human Hepatitis Immunoglobulin
|
Tiêm - 180IU
|
Lọ/Ống
|
1.000
|
24.000.000
|
367
|
Human Hepatitis B Immunoglobulin (HBIG )
|
Tiêm - 200IU
|
Lọ/Ống
|
1.250
|
31.875.000
|
368
|
Immune globulin
|
Tiêm - 16%/2ml
|
Lọ/Ống
|
250
|
1.299.375
|
369
|
Immune globulin
|
Tiêm-2,5g/50ml
|
Chai /Lọ
|
200
|
14.805.000
|
370
|
Immunoglobulin IgG trên 99%: IgG1 trên 67%
|
Tiêm-2,5g/50ml
|
Chai /Lọ
|
300
|
22.207.500
|
371
|
Immune globulin IgG; IgM; IgA
|
Tiêm-5%/50ml
|
Chai /Lọ
|
320
|
27.600.000
|
372
|
Albumin + Immunoglobulin A + Immunoglobulin G + Immunoglobulin M
|
Tiêm truyền-(31 +1,4 +7 +0,5)mg/ml x 50ml
|
Chai /Lọ
|
350
|
4.961.250
|
373
|
Baclofen
|
Uống-10mg/viên
|
Viên
|
100
|
2.748
|
374
|
Botulinum toxin type A
|
Tiêm-500UI
|
Lọ/Ống
|
10
|
955.950
|
375
|
Galantamin
|
Tiêm - 2,5mg
|
Lọ/Ống
|
1.600
|
1.512.000
|
376
|
Galantamin
|
Tiêm-5mg
|
Lọ/Ống
|
15.712
|
19.797.120
|
377
|
Galantamin
|
Uống-4mg/viên
|
Viên
|
1.500
|
437.130
|
378
|
Galantamin
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
600
|
198.000
|
379
|
Galantamin
|
Uống-8mg/viên
|
Viên
|
600
|
262.791
|
380
|
Neostigmin metylsulfat
|
Tiêm-0,5mg
|
Lọ/Ống
|
17.060
|
2.230.169
|
381
|
Rocuronium bromid
|
Tiêm-50mg
|
Lọ/Ống
|
12.120
|
17.361.900
|
382
|
Suxamethonium clorid
|
Tiêm-100mg
|
Lọ/Ống
|
263
|
64.319
|
383
|
Thiocolchicosid
|
Tiêm - 4mg
|
Lọ/Ống
|
4.000
|
1.890.000
|
384
|
Tolperison
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
6.150
|
141.419
|
385
|
Tolperison
|
Uống-150mg/viên
|
Viên
|
5.210
|
221.555
|
386
|
Brimonidin tartrat
|
Nhỏ mắt-0,15%/5ml
|
Chai /Lọ
|
1.627
|
2.521.891
|
387
|
Brinzolamid + Timolol
|
Nhỏ mắt - (10 +5)mg/ml - lọ 5ml
|
lọ
|
100
|
466.200
|
388
|
Carbomer
|
Nhỏ mắt-2mg/g/ tube 10g
|
Tube
|
60
|
50.400
|
389
|
Natri hyaluronat
|
Tiêm - 25mg
|
Bơm tiêm /Ống
|
200
|
2.235.000
|
390
|
Indomethacin
|
Dung dịch nhỏ mắt-0,1%/5ml
|
Lọ
|
870
|
861.300
|
391
|
Natri carboxymethyl cellulose
|
Nhỏ mắt-0,5%/15ml
|
Lọ
|
350
|
336.536
|
392
|
Neomycin sulfat + Gramicidin + 9-alpha Fluohydrocortison acetat
|
Nhỏ mắt, nhỏ tai -(2,5+0,025+1)mg/ml, lọ 5ml
|
Lọ
|
4.052
|
3.130.170
|
393
|
Polyethylen glycol + Propylen glycol
|
Nhỏ mắt-(0,4% +0,3%)/5ml
|
Lọ
|
2.295
|
2.068.908
|
394
|
Timolol
|
Nhỏ mắt-5mg/ml/lọ 5ml
|
Lọ
|
790
|
500.058
|
395
|
Travoprost +Timolol
|
Nhỏ mắt-(40mcg+ 5mg)/ml/lọ 2,5ml
|
Lọ
|
265
|
1.272.000
|
396
|
Travoprost
|
DD nhỏ mắt-0,004%/ 2,5ml
|
Lọ
|
410
|
1.551.639
|
397
|
Tropicamid
|
D/dịch nhỏ mắt-1%/15ml
|
Lọ
|
55
|
34.814
|
398
|
Tropicamide+ Phenylephrine hydroclorid
|
DD nhỏ mắt-(5+ 5)mg/ml/lọ 10ml
|
Lọ
|
310
|
209.250
|
399
|
Betahistin
|
Uống- 8mg/viên
|
Viên
|
3.600
|
91.854
|
400
|
Betahistin
|
Uống-16mg/viên
|
Viên
|
398.780
|
19.009.843
|
401
|
Betahistin
|
Uống-24mg/viên
|
Viên
|
11.000
|
983.730
|
402
|
Tyrothricin + benzocain+ benzalkonium
|
Ngậm - (0,5+ 1,5 +1)mg/ viên
|
Viên
|
400
|
9.900
|
403
|
Carbetocin
|
Tiêm-100mcg
|
Lọ/Ống
|
1.200
|
7.164.666
|
404
|
Methyl Ergometrin (maleat)
|
Tiêm-0,2mg
|
Lọ/Ống
|
5.031
|
1.196.875
|
405
|
Oxytocin
|
Tiêm-10UI
|
Lọ/Ống
|
72.293
|
10.843.950
|
406
|
Oxytocin
|
Tiêm-5UI
|
Lọ/Ống
|
75.050
|
4.716.893
|
407
|
Diazepam
|
Uống - 5mg/viên
|
Viên
|
84.000
|
630.000
|
408
|
Etifoxin chlohydrat
|
Uống-50mg/viên
|
Viên
|
7.240
|
369.240
|
409
|
Donepezil
|
Uống-5mg/viên
|
Viên
|
100
|
92.759
|
410
|
Levomepromazin
|
Uống - 25mg/viên
|
Viên
|
200
|
3.623
|
411
|
Risperidon
|
Uống - 2 mg/viên
|
Viên
|
80
|
13.075
|
412
|
Mirtazapin
|
Uống - 30mg/viên
|
Viên
|
5.000
|
1.087.500
|
413
|
Paroxetin
|
Uống-20mg/viên
|
Viên
|
1.100
|
81.428
|
414
|
Aminophylin
|
Tiêm-4,8%/5ml
|
Lọ/Ống
|
11.557
|
1.879.168
|
415
|
Montelukast
|
Uống - 10mg/viên
|
Viên
|
500
|
44.888
|
416
|
Salbutamol
|
Xịt - 100mcg/liều xịt x 200 liều
|
Bình /Lọ
|
140
|
149.003
|
417
|
Theophylin
|
Uống-100mg/viên
|
Viên
|
1.300
|
31.902
|
418
|
Theophylin
|
Uống-300mg/viên
|
Viên
|
550
|
21.277
|
419
|
Ambroxol
|
Uống-30mg/viên
|
Viên
|
7.169
|
246.685
|
420
|
Bromhexin (hydroclorid)
|
Uống-8mg/ viên
|
Viên
|
514.047
|
6.631.206
|
421
|
Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia
|
Uống-(25 +100 +20)mg/viên
|
Viên
|
100
|
4.898
|
422
|
N-Acetylcystein
|
Uống-200mg/gói
|
Gói
|
74.000
|
2.772.780
|
423
|
N-Acetylcystein
|
Uống -200mg /viên sủi bọt
|
Viên
|
5.000
|
562.500
|
424
|
Cafein
|
Tiêm-25mg
|
Lọ/Ống
|
2.000
|
1.342.860
|
425
|
Kali clorid
|
Uống-500mg/viên
|
Viên
|
93.320
|
2.099.700
|
426
|
Kali clorid
|
Uống - 600 mg/viên giải phóng chậm
|
Viên
|
39.000
|
1.053.000
|
427
|
Kali aspartat + Magnesi aspartat
|
Uống- (158 +140)mg/viên
|
Viên
|
74.000
|
1.724.940
|
428
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-4%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
1.075
|
1.056.510
|
429
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-4%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
15.175
|
24.235.234
|
430
|
Acid amin
|
Tiêm truyền - 5%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
1.300
|
1.412.775
|
431
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-5%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
3.600
|
6.520.500
|
432
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-6,1%/200ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
1.172
|
2.043.816
|
433
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-6,5%/100ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
6.100
|
11.803.500
|
434
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-7%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
510
|
856.800
|
435
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
510
|
795.600
|
436
|
Acid amin*
|
Tiêm truyền-8%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
500
|
1.200.000
|
437
|
Acid amin
|
Tiêm truyền - 10%/250ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
7.250
|
9.591.750
|
438
|
Acid amin
|
Tiêm truyền - 10%/500ml
|
Chai /Lọ /Túi
|
12.000
|
24.102.000
|
439
|
Nhũ dịch lipid + Acid amin + Glucose *
|
Tiêm truyền-(10% +5,5% +20%)/túi 3 ngăn 1000ml
|
Túi
|
1.705
|
17.812.962
|
440
|
Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *
|
Tiêm truyền-(20% +10% +40%) /túi 3 ngăn 1000ml
|
Túi
|
105
|
1.354.500
|
441
|
Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *
|
Tiêm truyền - (Nhũ dịch béo 20% 170ml + Acid amin 380ml + Glucose 13% 656ml) / Túi 1206ml
|
Túi
|
55
|
594.000
|
442
|
Nhũ dịch lipid + acid amin + Glucose *
|
Tiêm truyền - (Nhũ dịch béo 20% 255ml 51g+ Acid amin 300ml 34g + Glucose 11% 885ml 97g)/ Túi 1440ml
|
Túi
|
55
|
536.250
|
443
|
Kali clorid
|
Tiêm-10%/10ml
|
Lọ/Ống
|
47.380
|
3.908.854
|
444
|
Magnesi (sulfat)
|
Tiêm-1,5g
|
Lọ/Ống
|
915
|
90.585
|
445
|
Kali aspartat+ Magnesi aspartat
|
Tiêm-(452+400) mg
|
Lọ/Ống
|
32.220
|
11.062.737
|
446
|
Natri clorid
|
Tiêm-0,2g/ml (20%)
|
Lọ/Ống
|
1.100
|
103.950
|
447
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-10%/250ml
|
Chai /Lọ
|
750
|
1.606.500
|
448
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-10%/500ml
|
Chai /Lọ
|
200
|
441.000
|
449
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-20%/100ml
|
Chai /Lọ
|
1.002
|
1.773.540
|
450
|
Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết
|
Tiêm truyền - 80% + 20% /túi 100ml nhũ tương
|
Túi
|
500
|
1.275.000
|
451
|
Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết
|
Tiêm truyền - 80% + 20% /túi 250ml nhũ tương
|
Túi
|
500
|
2.400.000
|
452
|
Nhũ dịch lipid
|
Tiêm truyền-20%/250ml
|
Chai /Lọ
|
600
|
2.880.000
|
453
|
Calci glycerophosphat +magnesi gluconat
|
Uống-(0,456+ 0,426)g/10ml
|
Lọ/Ống
|
41.000
|
3.175.245
|
454
|
Calcitriol
|
Uống-0,25mcg/viên
|
Viên
|
10.000
|
708.150
|
455
|
Mecobalamin
|
Tiêm-500mcg
|
Lọ/Ống
|
17.800
|
8.831.025
|
456
|
Mecobalamin
|
Uống-500mcg/viên
|
Viên
|
24.380
|
1.282.510
|
457
|
Sắt gluconat+ Mangan gluconat+ Đồng gluconat
|
Uống-(50+ 1,33+0,7)mg/10ml
|
Ống
|
83.543
|
6.453.697
|
458
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
Tiêm-100mg +100mg +1mg
|
Lọ/Ống
|
8.620
|
2.262.750
|
459
|
Vitamin C
|
Tiêm -500mg
|
Lọ/Ống
|
1.130
|
260.742
|
460
|
Vitamin D3
|
Uống-15.000UI /ml x 10ml
|
Chai /Lọ
|
4.810
|
4.292.925
|
461
|
Cyanocobalamin
|
Nhỏ mắt- 0,02%/ 5ml
|
Lọ
|
50
|
33.437
|
462
|
Cyclopentolat (hydroclorid)
|
Nhỏ mắt-1%/15ml
|
Lọ
|
20
|
22.819
|
463
|
DL - Methionin + Cystein Hydroclorid
|
Uống-(350+ 150)mg/viên
|
Viên
|
3.000
|
66.555
|
464
|
Follitropin alfa
|
Tiêm - 75 IU (5,5mcg)
|
Lọ/Ống
|
300
|
3.416.850
|
465
|
Human Chorionic Gonadotrophine
|
Tiêm - 5000 IU
|
Lọ/Ống
|
80
|
430.584
|
466
|
Menotropin
|
Tiêm-(75 IU FSH + 75 IU LH)
|
Lọ/Ống
|
270
|
1.314.334
|
467
|
Menotropin
|
Tiêm-(150 IU FSH + 150 IU LH)
|
Lọ/Ống
|
20
|
196.289
|
468
|
Mesalazin
|
Đặt-1g/viên
|
Viên
|
100
|
82.917
|
469
|
Mesalazin
|
Thụt trực tràng - 1g/100ml
|
Lọ/Ống
|
10
|
33.388
|
470
|
Methylphenidat
|
Uống-18mg/viên
|
Viên
|
600
|
453.600
|
471
|
Methylphenidat
|
Uống-27mg/viên
|
Viên
|
600
|
491.400
|
472
|
Methylphenidat
|
Uống - 36mg/ viên
|
Viên
|
200
|
176.326
|
473
|
Progesteron
|
Đặt ÂĐ-200mg/viên
|
Viên
|
3.000
|
535.500
|
474
|
Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung nhị giá
|
Tiêm-0,5ml/liều
|
Hộp/Lọ
|
120
|
1.379.959
|
475
|
Vắc xin phòng ngừa ung thư cổ tử cung tứ giá
|
Tiêm-0,5ml/liều
|
Hộp/Lọ
|
1.300
|
23.051.126
|
476
|
Vaccin phòng ngừa dịch thủy đậu
|
Tiêm- 0,5ml
|
Hộp/Lọ
|
120
|
1.049.706
|
477
|
Vaccin virut cúm
|
Tiêm- 0,5ml
|
Hộp/Lọ
|
150
|
423.000
|
478
|
Lactobacillus acidophilus + Estriol
|
Đặt âm đạo-(100 triệu CFU + 0,03mg)/viên
|
Viên
|
500
|
191.888
|