010416
|
Nitrate paper
|
Giấy nitrat
| -
|
010572
|
Nitrates
|
Nitrat
|
-
|
010095
|
Nitric acid
|
Axit nitric
|
-
|
010092
|
Nitrogen
|
Nitơ
|
-
|
010094
|
Nitrogenous fertilisers
|
Phân đạm
|
-
|
010093
|
Nitrous oxide
|
Oxit nitơ
|
-
|
010179
|
Nuclear reactors (Moderating materials for -
-- )
|
Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân
|
-
|
010319
|
Nuts (Gall --- )
|
Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất
mực, thuộc da)
|
-
|
010096
|
Oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] [14]
|
Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất rượu vang]
|
-
|
010620
|
Oil (Synthetic materials for absorbing --- )
|
Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu
|
-
|
010655
|
Oil cement [putty]
|
Chất gắn kết có dầu [ma-tít]
|
-
|
010352
|
Oil dispersants
|
Tác nhân phân tán dầu
|
-
|
010353
|
Oil-bleaching chemicals
|
Hoá chất để làm trắng dầu
|
-
|
010354
|
Oil-purifying chemicals
|
Hoá chất tinh chế dầu
|
-
|
010654
|
Oils (Chemical additives for --- )
|
Phụ gia hoá chất dùng cho dầu lửa
|
-
|
010601
|
Oils for currying leather
|
Dầu để làm mềm da thuộc / xử lý da thuộc
|
-
|
010349
|
Oils for preparing leather in the course of
manufacture
|
Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá
trình sản xuất
|
-
|
010350
|
Oils for tanning leather
|
Dầu dùng để thuộc da
|
-
|
010348
|
Oils for the preservation of food
|
Dầu để bảo quản thực phẩm
|
-
|
010233
|
Oil-separating chemicals
|
Hoá chất tách dầu
|
-
|
010407
|
Oleic acid
|
Axit oleic
|
-
|
010408
|
Olivine [silicate mineral] [14]
|
Olivin [khoáng silicat]
|
-
|
010686
|
Organic digestate [fertilizer] [16]
|
Phân hữu cơ [phân bón]
|
-
|
010411
|
Oxalates
|
Oxalat
|
-
|
010412
|
Oxalic acid
|
Axit oxalic
|
-
|
010413
|
Oxygen
|
Oxy
|
-
|
010415
|
Palladium chloride [14]
|
Clorua palađi
|
-
|
010156
|
Paper pulp
|
Bột giấy
|
-
|
010156
|
Paper pulp
|
Bột giấy
|
-
|
010203
|
Paperhanging (Adhesives for --- )
|
Chất dính dùng cho giấy dán tường
|
-
|
010539
|
Peat [fertiliser]
|
Than bùn [phân bón]
|
-
|
010445
|
Peat pots for horticulture
|
Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
|
-
|
010420
|
Pectin [photography]
|
Pectin dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010666
|
Pectin for industrial purposes
|
Pectin dùng cho mục đích công nghiệp
|
-
|
010665
|
Pectin for the food industry
|
Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010421
|
Perborate of soda
|
Sô đa perborat
|
-
|
010422
|
Percarbonates
|
Percacbonat
|
-
|
010423
|
Perchlorates
|
Perclorat
|
-
|
010424
|
Persulfates [14]
|
Persulfat
|
-
|
010425
|
Persulfuric acid [14]
|
Axit persulfuric
|
-
|
010351
|
Petroleum dispersants
|
Tác nhân phân tán dầu mỏ
|
-
|
010426
|
Phenol for industrial purposes
|
Phenol dùng trong công nghiệp
|
-
|
010603
|
Phonograph records (Compositions for the
manufacture of --- )
|
Hợp chất sản xuất đĩa hát
|
-
|
010246
|
Phonograph records (Renovating
preparations for --- )
|
Chế phẩm phục hồi đĩa hát
|
-
|
010427
|
Phosphates [fertilisers]
|
Phân lân / phân phosphat / phosphat [phân bón]
|
-
|
010429
|
Phosphatides
|
Phosphatit / phospholipid
|
-
|
010433
|
Phosphoric acid
|
Axit phosphoric
|
-
|
010430
|
Phosphorus
|
Phospho
|
-
|
010435
|
Photographic developers
|
Thuốc hiện ảnh / thuốc tráng phim ảnh
|
-
|
010267
|
Photographic emulsions
|
Nhũ tương ảnh
|
-
|
010322
|
Photographic paper
|
Giấy ảnh
|
-
|
010436
|
Photographic sensitizers
|
Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010211
|
Photography (Chemical preparations for use
in --- )
|
Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010027
|
Photography (Reducing agents for use in ---
)
|
Chất khử dùng cho nhiếp ảnh
|
-
|
010417
|
Photometric paper
|
Giấy đo độ sáng
|
-
|
010213
|
Photosensitive plates
|
Tấm nhạy sáng
|
-
|
010437
|
Picric acid
|
Axit picric
|
-
|
010634
|
Plant growth regulating preparations
|
Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng
|
-
|
010143
|
Plasticizers
|
Chất dẻo hoá
|
-
|
010605
|
Plastics (Dispersions of --- )
|
Chất phân tán chất dẻo
|
-
|
010438
|
Plastics, unprocessed
|
Chất dẻo dạng thô
|
-
|
010439
|
Plastisols
|
Keo
|
-
|
010213
|
Plates (Photosensitive --- )
|
Tấm nhạy sáng
|
-
|
010269
|
Plates (Sensitized photographic --- )
|
Tấm kính ảnh nhạy sáng
|
-
|
010442
|
Plutonium
|
Plutoni
|
-
|
010238
|
Polish removing substances
|
Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn
|
-
|
010443
|
Polonium
|
Poloni
|
-
|
010446
|
Potash
|
Kali cacbonat / bồ tạt
|
-
|
010448
|
Potash water
|
Nước kali
|
-
|
010447
|
Potassium
|
Kali
|
-
|
010123
|
Potassium dioxalate
|
Kali dioxalat
|
-
|
010444
|
Potato flour for industrial purposes
|
Bột khoai tây dùng cho công nghiệp
|
-
|
010445
|
Pots (Peat --- ) for horticulture
|
Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn
|
-
|
010681
|
Potting soil [14]
|
Đất mùn/Lớp đất mặt được làm màu
|
-
|
010643
|
Power steering fluid
|
Chất lỏng trợ lực tay lái
|
-
|
010449
|
Praseodymium
|
Praseođym
|
-
|
010391
|
Precious metals (Salts of --- ) for industrial
purposes
|
Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp
|
-
|
010680
|
Preparations of microorganisms, other than for medical and veterinary use [14]
|
Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và thú y
|
-
|
010381
|
Preservatives (Brickwork --- ), except
paints and oils
|
Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ
sơn và dầu
|
-
|
010196
|
Preservatives (Cement --- ), except paints
and oils
|
Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu
|
-
|
010117
|
Preservatives (Concrete --- ), except paints
and oils
|
Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu
|
-
|
010209
|
Preservatives (Flower --- )
|
Chế phẩm bảo quản hoa
|
-
|
010380
|
Preservatives (Masonry --- ), except paints
and oils
|
Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu
|
-
|
010540
|
Preservatives for tiles, except paints and
oils
|
Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu
|
-
|
010210
|
Preservatives for use in the pharmaceutical industry [16]
|
Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công nghiệp dược
|
-
|
010003
|
Preserving (Salt for --- ), other than for
foodstuffs
|
Muối dùng để bảo quản, không dùng cho
thực phẩm
|
-
|
010044
|
Preserving foodstuffs (Chemical substances
for --- )
|
Hoá chất bảo quản thực phẩm
|
-
|
010450
|
Promethium
|
Prometi
|
-
|
010026
|
Propellant gases for aerosols [14]
|
Khí đẩy dùng cho xon khí
|
-
|
010451
|
Protactinium
|
Protactini
|
-
|
010326
|
Protective gases for welding
|
Khí bảo vệ dùng để hàn
|
-
|
010452
|
Protein [raw material]
|
Prôtein [nguyên liệu thô]
|
-
|
010699
|
proteins for the food industry [16]
|
Protein dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm
|
-
|
010697
|
Proteins for use in manufacture [16]
|
Protein để sử dụng trong sản xuất
|
-
|
010698
|
Proteins for use in the manufacture of food supplements [16]
|
Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm
|
-
|
010228
|
Prussiates
|
Muối xianua
|
-
|
010132
|
Pulp (Wood --- )
|
Bột giấy gỗ
|
-
|
|