DC.008881 - 84
DVT.003288
240. Từ điển hóa học Anh - Việt / Nguyễn Trọng Biểu.: Khoảng 28.000 thuật ngữ. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 541 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ NB 271t/ 91
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển
ĐKCB: DC.009032 - 34
MV.043713
241. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 40.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1163 tr. ; 24 cm. - 540.03/ T 421/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển
ĐKCB: NLN.000106 - 10
242. Từ điển hóa học Anh - Việt: Khoảng 40.000 thuật ngữ, có giải thích. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1163 tr. ; 24 cm.. - 540.03/ T 421/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển
ĐKCB: DT.006471 - 72
DC.001710
MV.043714
TC.000314
243. Từ điển bách khoa nhà hóa học trẻ tuổi: Sách dùng cho học sinh trường phổ thông cơ sở và trường phổ thông trung học.. - H., M.: Giáo Dục, Mir , 1990. - 400 tr. ; 24 cm.. - 540.92/ T 421/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển
ĐKCB: DC.009177 - 81
244. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hóa - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Từ điển
ĐKCB: DT.003114 - 23
DC.011171 - 75
245. Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng: Môn Hóa học / Nguyễn Đình Thoại, Đào Hữu Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 735 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ NT 195t/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.011447 - 50
246. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Hóa học.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 440 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ T 417/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.044512 - 13
DT.002404 - 13
DC.011632 - 36
DVT.003252
247. Understanding chemistry / George C. Pimentel, Richard D. Spratley. - San Francisco: Holden day , 1971. - 540 tr. ; 27 cm., 0-8162-6761-8 eng. - 540/ P 644u/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000848
248. Understanding chemistry for advanced level / Ted Lister, Janet Renshaw.. - 3rd ed.. - China: Stanley thornes , 2000. - 680 p. ; 27 cm., 0-7487-39580. eng. - 540/ L 773u/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019435
249. Understanding chmistry / Chip Lovett, Raymond Chang. - New York: Mc Grow Hill , 2005. - 167p. ; 23 cm, 0-07-255553-X eng. - 540/ L 9115u/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005462 - 63
250. Upgrade A: Level chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Cheltenhan: Stanley Thornes , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-7487-2575-X eng. - 540/ L 773u/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019427
251. 50 лет советская химическая наука и промышленность. - М.: Химия , 1967. - 468 с. ; 19 cm. rus - 540/ П 579/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009023
252. Cборник задач и упражнений по общей химии: Изд. 2-е / Л. М. Романцевва, З. Л. Лещинская, В. А. Суханова. - М.: Высшая школа , 1980. - 227 с. ; 19 cm. rus - 540.076/ Р 756с/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009901 - 10
253. Cборник задач по общей химии / А. Г. Кульман.. - Изд. 2-е. - M.: Высшая школа , 1975. - 205 c. ; 20 cm. rus - 540.75/ К 195c/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009149 - 53
254. Cправочник химика: Том 2: Основные свойства неорганических и органических соединений. - Изд. 2-е. - Л.-М.: ГХИ , 1963. - 1169 с. ; 20 cm. rus - 540.3/ С 7665(2)/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013496
255. Cправочник химика: Том 3: Химическое равновесие и кинетика свойства растворов электродные процессы. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1964. - 1004 с. ; 20 cm. rus - 540.3/ С 7665(3)/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013230, MN.013231
256. Cправочник химика: Том 4: Аналитическая химия спектральный анализ показатели преломления. - Изд. 2-е. - Л.: Химия , 1967. - 918 с. ; 20 cm. rus - 540.3/ С 7665(4)/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013229
257. Cравочник химика: Т.2: основные свойства неорганических и органических соединений. - Изд. 3-е. - M.: Химия , 1971. - 1166 c. ; 21 cm. rus - 540.3/ С 7665(2)/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013595
258. Англо-русский словарь по химии и технологии полимеров. - М.: Русский язык , 1977. - 535 с. ; 19 cm. rus - 540.3/ A 589/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008959, MN.016433
259. Введение в общую химию. - М.: Вышая школа , 1980. - 256 с. ; 23 cm. rus - 540/ В 9865/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009938 - 42
260. Введение в теорию химических процессов / М. Х. Карапетьянц. - Изд.2-е. - М.: Высшая школа , 1975. - 320 c. ; 20 cm. rus - 540/ К 118в/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013046
261. Внеклассная работа по химии: Пособие для учителей. - M.: Просвещение , 1976. - 191 c. ; 20 cm. rus - 540/ В 8655/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.012867
262. Выдающиеся советские химики акдемики А. А. Гринберг и И. И. Черняев. - М.: Наука , 1970. - 69 с. ; 19 cm. rus - 540/ В 996/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.012960 - 61
263. Домашний эксперимент по химии: Пособие для учителей, Из опыта работы / И. И. Балаев. - М.: Просвещение , 1977. - 125 c. ; 20 cm. rus - 540/ Б 171д/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.012869 - 73
264. Задания по химии для самостоятельной работы учащихся: Пособие для учителей / Р. П. Суровцева, С. Н. Савицкий, Р. Г. Иванова. - М.: Просвещение , 1977. - 174 с. ; 19 cm. rus - 540/ С 957з/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009008
265. Задачи и упражнения по общей химии / Н. Л. Глинка. - Л.: Химия , 1980. - 278 с. ; 23 cm. rus - 540.076/ Г. 559з/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.011222 - 25
266. Задачи и чпражнения по общей химии / Н. Л. Глинка. - Изд. 21-е. - Л.: Химия , 1980. - 279 с. ; 19 cm. rus - 540.076/ Т 561з/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009881
267. Задачи по химии: Учебное пособие / A. B. Ефимов, Л. А. Карцова, И. М. Луцкая. - Л.: ЛГУ , 1986. - 119 с. ; 19 cm. rus - 540.76/ E 163з/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008962
268. Задачник по общей химии для металлургов. - М.: Высшая школа , 1977. - 254 с. ; 19 cm. rus - 540.76/ З 111/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008958
269. Закон периодичности и химические элементы / Б. М. Кедров, Д. Н. Трифонов. - М.: Наука , 1969. - 396 с. ; 19 cm. rus - 540/ К 389з/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009114
270. Занимательно о химии / Л. Власов, Д. Трифонов. - Изд. 2-е. - ЦК Влксм: Молодая гвардия , 1968. - 252 с. ; 23 cm. rus - 540/ В 867з/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010042
271. Занимательные опыты по химии: Пособие для учителей / В. Н. Алексинский.. - M.: Просвещение , 1980. - 124 c. ; 19 cm. rus - 540/ A 366з/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000939, MN.010067 - 76
MN.010057 - 58, MN.009009 - 10
272. Избранные лекции по химии / Д. И. Mенделеев. - М.: Высшая школа , 1968. - 219 с. ; 19 cm. rus - 540/ М 537и/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008956 - 57, MN.013342
273. Информационные проблемы современной химии. - М.: Винити , 1976. - 192 с. ; 19 cm. rus - 540/ И 135/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008969, MN.010041
274. История классической теории химического строения / Г. В. Быков. - М.: Ан СССР , 1960. - 311 с. ; 19 cm. rus - 540/ Б 9938и/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.016774
275. Координационная химия актиноидов / A. И. Москвин. - M.: Атомиздат , 1975. - 287 с. ; 19 cm. rus - 540/ M 894k/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008835 - 37
276. Краткий справочник по химии. - Киев: Наукова думка , 1965. - 835 с. ; 19 cm. rus - 540.03/ К 1895/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013201 - 02
277. Краткий химический справочнич / В. А. Рабинович, З. Я. Хавин. - Л.: Химия , 1977. - 376с. ; 19cm. rus - 540/ Р 116к/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010923 - 24, MN.013510, MN.013200
278. Кружки по химии в школе. - М.: Просвещение , 1978. - 111 с. ; 19 cm. rus - 540/ K 194/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008963 - 65
279. Лабораторные работы и задачи по радиомерии. - Издат. 2-е. - M.: Атомиздат , 1966. - 236 с. ; 19 cm. rus - 540/ Л 112/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008853
280. Лабораторные работы по неорганической,органической химии и техническому анализу / Б. Н. Архипов. - М.: Высшая школа , 1967. - 266с. ; 19cm. rus - 540/ А 721л/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010925
281. Лабораторный практикум по общей химии: Полумикрометод. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1965. - 346 c. ; 20 cm. Rus - 540/ Л 122/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.014152
282. Методика обучения химии / Д. М. Кирюшкин, В. С. Полосин. - М.: Просвешение , 1970. - 495 с. ; 27 cm. rus - 540/ К 158м/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009665 - 66
283. Методика решения расчетных задач по химии: Книга для учителя / И. К. Цитович, П. Н. Протаcов. - Изд. 4-е. - М.: Просвещение , 1983. - 125 с ; 27 cm. rus - 540.076/ Ц 531м/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009686 - 88
284. Методы кибернетики в химии и химической технологии / В. В. Кафаров. - 2-e. - М: Химия , 1971. - 492 с ; 27 cm. rus - 540/ К 111м/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009642 - 43
285. Механизмы гетеролитических реакций. - Москва: Наука , 1976. - 274 с. ; 20 cm. rus - 540/ М 516/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.017323 - 25
286. Наука раскрывает тайны природы / К. И. Лукашев, В. К. Лукашев. - Минск: Наука и Техника , 1965. - 156 с. rus - 540/ Л 926н/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009101
287. Немецко-русский химический словарь. - М.: Физматгиз , 1960. - 182 с. ; 20 cm. rus - 540.3/ Н 433/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009405
288. Немецко-русский химический словарь: Около 45000 терминов. - М.: Советская энциклопедия , 1969. - 792 с. ; 20 cm. rus - 540.3/ Н 433/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009083 - 85
289. Низкотемпературная плазма: Труды международного симпозиум по сбойстбам и применению низкотемператуной плазмы при XX международном конгрессе по теоретической и прикладной химии Москба, июль 15 - 17, 1965. - М.: Мир , 1967. - 628 c. ; 23 cm. rus - 530.4/ Н 737/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013140, MN.017249 - 50
290. Общая химия / А. Г. Кульман.. - M.: Колос , 1968. - 575 c. ; 19 cm. rus - 540.75/ К 148о/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000910, MN.013500
291. Общая химия / Ю. М. Шилов, М. И. Тарасенко, Ю. И. Смушкевич. - Изд 2-е. - М.: Медицина , 1977. - 311 с. ; 19 cm. rus - 540/ Ш 556о/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009076 - 78
292. Обыкновенное вещество / В. В.Станцо. - М.: Химия , 1981. - 187 с. ; 23 cm. rus - 540/ С 784о/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.011010
293. Определения понятия термины в химии / A. И. Бусев, И. П. Ефимов. - М.: Просвещение , 1977. - 223 с. ; 19 cm. rus - 540/ Б 976о/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009087 - 89, MN.008960 - 61
294. Основы Общей Химия: Том 2 / Б. В. Некрассов.. - Издание 2-е. - М.: Химия , 1969. - 309 c. ; 27 cm. rus - 540/ Н 418(1)о/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000912
295. От водорода до...? / П. Р. Таубе, Е. И. Руденко. - М.: Высшая школа , 1964. - 351 с. ; 19 cm. rus - 540.1/ Т 222о/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010950 - 53
296. Очерк общей истории химии: От древнейших времен до начала XIX в / Н. А. Фигуровский.. - М.: Наука , 1969. - 455 c. ; 23 cm. rus - 540/ Ф 475о/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000881, MN.009068
297. Под знаком углерода: Элементы IV группы периодической системы Д. И. Менделеева. Пособие для учащихся / Л. Д. Вишневский. - М.: Просвещение , 1974. - 192 с. ; 19 cm. rus - 540/ В 822п/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010986 - 90
298. Польско-русский химический словарь: Около 35000 терминов. - М.: Cоветская энциклопедия , 1970. - 459 с. ; 22 cm. rus - 540.03/ П 762/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010521
299. Практикум по методике обучения химии / Ю. В.Плетнер, В. С. Полосин. - Москва: Учпедгиз , 1962. - 262 с. ; 20 cm. Rus - 540.71/ П 942п/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.019910 - 11, MN.017716
300. Практикум по общей химии / Г. Е. Левант, Г. А. Райцын.. - M.: Высшая школа , 1961. - 277 c. ; 19 cm. rus - 540/ Л 655п/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000903
301. Практикум по общей химии / Г. Е. Левант, Г. А. Райцын.. - изд. 2-e. - M.: Высшая школа , 1963. - 267 c. ; 19 cm. rus - 540/ Л 655п/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013750
302. Практикум по общей химии: Для студентов нехимических специальностей с применением полумикрометода / К. Г. Хомяков, Г. П. Хомченко, В. А. Холлер.... - М.: Изд-во МГУ , 1971. - 151 с. ; 19 cm. rus - 540/ П 895/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009054
303. Практические занятия по химической технологии / Н. Г. Ключникоб. - М.: Просвещение , 1965. - 265 c. ; 19 cm. rusrus - 540/ К 163п/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.011025
304. Распознавание образов в химии / П. Джурс, Т. Айзенауэр. - М.: Мир , 1977. - 230 c. ; 19 cm. rus - 540/ Д 999р/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009128 - 29
305. Реакця дикмана / Н. С. Вульфсон, В. И. Зарецкий. - М.: ? , 1962. - 307 с. ; 21 cm. rus - 540/ В 991р/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.016685
306. Сборник задач и упражнений по общей химии / Л. М. Романцева, З. Л. Лещинская, В. А. Суханова. - М.: Высшая школа , 1980. - 227 с ; 20 cm. rus - 540.076/ Р 756c/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010705
307. Сборник самостоятельных и контрольных работ по химии / Н. П. Гаврусейко. - Минск: Народная света , 1971. - 239 с. ; 19 cm. rus - 540/ Г 279с/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009136
308. Сборник упражнений и усложненных задач с рещениями по химии / Т. П. Адамович, Г. И. Васильева, Г. А. Попкович.... - Минск: Вышэйшая Школа , 1970. - 159 с. ; 19 cm. rus - 540.75/ С 2765/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009164
309. Соединения в квадратных скобках / Ю. А. Макашев, В. М. Замяткина. - Л.: Химия , 1976. - 216 c. ; 20 cm. rus - 540/ М 111с/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009154 - 56
310. Справочник по химии: Пособие для учащихся. - Изд. 3-е. - М.: Просвещение , 1974. - 288 с. ; 19 cm. rus - 540.3/ С 766/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009135
311. Труды Д. И. Менделеева в области химии силикатов и стеклообразного состояния / В. П. Барзаковский, Р. Б. Добротин. - М.: Ан СССР , 1960. - 215 с. ; 19 cm. rus - 540/ Б 223т/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.011023
312. Увлекательная химия: Пособие для учителей. Из опыта работы / Л. Е. Сомин. - М.: Просвещение , 1978. - 173 с. ; 19 cm. rus - 540/ С 471у/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008996 - 98
313. Физико-Химические Свойства Элементов.. - М.: Киев , 1965. - 807 c. ; 24 cm. rus - 540.3/ Ф 567/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000920
314. Французско- русский химико технологический словарь.. - М.: Советская энциклопедия , 1969. - 735 c. ; 22 cm. rus - 540.3/ Ф 814/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.004614
315. Химическая связь и изучение ее в средней школе / Г. И. Шелинский.. - М.: Просвещение , 1969. - 268 c. ; 19 cm. rus - 540.75/ Ш 544х/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000923 - 26
316. Химическая связь и изучение её в средней школе / Г.И. Шелинский. - М.: Провещение , 1976. - 208 с. ; 19 cm. rus - 540/ Ш544х/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009033
317. Химическая связь и строение вещества / Г. С. Терешин. - М.: Просвещение , 1980. - 175 с. ; 19 cm. rus - 540/ Т 316х/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009867 - 74
318. Химические ассоциированные вакцины= Сборник трудов. - М.: Мин. Здр. СССР , 1975. - 220 с. ; 20 cm. Rus - 540/ Х 456/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.013957 - 59
319. Химический демонстрационный эксперимент / М. А. Иванова, М. А. Кононова. - М.: Высшая школа , 1969. - 247 с. ; 19 cm. rus - 540/ И 193х/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.00911, MN.009116, MN.013540
320. Химия / С. И. Васюченко.. - М.: Москва , 1961. - 395 c. ; 23 cm. rus - 540/ В 329х/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000880
321. Химия и термодинамика растворов.-Выпуск3. - Л.: Изд-во ЛГУ , 1973. - 232с. ; 19 cm. rus - 540/ Х145(3)/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.009072
322. Химия растворов редкоземельных элементов: Bып III: Работы по химии растворов и комплексных соединений. - Киев: Изд-во АН УССР , 1962. - 190 с. ; 19 cm. rus - 540/ Х 145(3)/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008977
323. Химия: Учебник для седьмого класса / А. Д. Cмирнов, Г. И. Шелинский.. - М.: Издат. Министерства просвещения РСФСР , 1961. - 135 c. ; 24 cm. rus - 540.75/ C 639х/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000931
324. Эволюция основных теоретических проблем химии / Ю. И. Соловьев. - М.: Наука , 1971. - 378 с. ; 23 cm. rus - 540/ C 689э/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.010043
325. А. В. Топчиев избранные труды: Алкилирование. - Москва: Наука , 1965. - 557 с. ; 27 cm. Rus - 540/ Т 673/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.018285 - 87
326. Курс химии: Ч.1: Общетеоретическая. - Моска: Высшая школа , 1967. - 403 с. ; 21 cm. rus - 540/ К 9691(1)/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.020050
327. Теоретические основы и технология синтеза аммиака / С. Н. Ганз. - Киев: Виша школа , 1969. - 259 с. ; 20 cm. rus - 540/ Г 2115т/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.018380
328. У химии свои законы / К. Манолов, Д. Лазаров, И. Лилов. - Л.: Химия , 1975. - 376 с. ; 19 cm. rus. - 540/ М 266у/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.008872
III. HãA Lý
329. A first course in polymer chemistry / A. Strepikheyev, V. Derevitskaya, G. Slonimsky. - Мoscow: Mir publishers , 1971. - 447 c. ; 23 cm. eng - 541/ S 9157f/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Polyme
ĐKCB: MN.016434
330. Advances in photochemistry: Vol.26 / Ed. Douglas C. Neckers, Gunther Von Bunau, William S. Jenks.. - Canada: John Wiley & Sons , 2001. - 232 p. ; 23 cm., 0-471-39467-X eng. - 541.35/ A 190/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: DC.019450
331. Annual review of physical chemistry: Vol. 26 / H. Eyring, C. J. Christensen, H. S. Johnston. - USA: Annual Reviews , 1975. - 427 p. ; 25 cm., 0-8243-1026-8 eng. - 541/ R 1164(26)a/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001065
332. Annual review of physical chemistry: Vol. 27 / B. S. Rabinovitch, H. S. Johnston, J. M. Schurr. - USA: Annual Reviews , 1976. - 630 p. ; 25 cm., 0-8243-1027-6 eng. - 541/ R 1164(27)a/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001066
333. Annual review of physical chemistry: Vol. 35, 1984 / B. Seymour Rabinovitch,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1984. - 729 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(35)/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001069
334. Annual review of physical chemistry: Vol. 37 / Herbert L. Strauss,... [et al]. - USA: Annual Reviews , 1986. - 654 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(37)/ 86
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001068
335. Annual review of physical chemistry: Vol.28: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 564 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(28)/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001074
336. Annual review of physical chemistry: Vol.29: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 602 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(29)/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001073
337. Annual review of physical chemistry: Vol.30: 1979 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 631 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(30)/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001072
338. Annual review of physical chemistry: Vol.31: 1980 / B. S. Rabinovitch,...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(31)/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001071
339. Annual review of physical chemistry: Vol.34: 1983 / B. Seymour Rabinovitch, ...[et al]. - USA: Academic press , 1983. - 669 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 541/ A 6155(34)a/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001070
340. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 541/ A 6155(47)/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001079
341. Annual review of physical chemistry: Volume 38, 1987 / Herbert L. Strauss,...[et al]. - USA: Annual reviews , 1987. - 613 p. ; 25 cm. eng. - 541/ A 6155(38)/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.001067
342. Applications of absorption spectroscopy of organic compounds / John R. Dyer. - New Jersey: Prentice-Hall , 1965. - 147 p. ; 19 cm. eng. - 541/ D 9961a/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Hợp chất hữu cơ
ĐKCB: VE.000674
343. Arterial chemoreceptors: Proceedings of the VI international meeting / C. Belmonte, ...[et al]. - Great Britain: Leicester University Press , 1981. - 532 tr. ; 21 cm. eng. - 541/ A 7868/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý
ĐKCB: VE.000517
344. Bài tập hóa lí cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải, Nguyễn Thị Thu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 429 tr. ; 24 cm. Vie. - 541.307 6/ LT 189b/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa lý, Bài tập
ĐKCB: DC.024398 - 412
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |