Tổng
550
|
640
|
360
|
690
|
|
|
|
|
CĐT1202
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc-Vinacomin
Xã Sơn Sẩm, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
Đt: 0280.3844311
|
|
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
35
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Luyện kim màu
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lò hơi
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật tua bin hơi
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan, nổ mìn
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
75
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành bơm quạt, máy nén khí
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành bơm quạt, máy nén khí
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lò hơi
|
|
20
|
250
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật tua bin hơi
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
|
35
|
2000
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành bơm quạt, máy nén khí
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành điện trong nhà máy điện
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lò hơi
|
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật tua bin hơi
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
145
|
1255
|
2250
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Cơ khí - Luyện kim
Phường Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên
Đt: 0280.3845092; Fax: 0280.3845297
|
|
|
Luyện gang
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Luyện thép
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn Phòng
|
40
|
30
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
40
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ôtô
|
40
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
40
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
30
|
30
|
30
|
|
|
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
30
|
|
|
|
|
Vận hành cầu trục
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Luyện kim màu
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ đúc kim loại
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình gia côngt rên máy CNC
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |