Bảng giờ xe khách tuyến nội tỉnh
Địa chỉ : phường phố mới Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Điện thoại: 020 3835 433
1. Tuyến Lào Cai – Bắc Hà.
Tên doanh nghiệp
|
Biển số xe
|
Bến đi
|
Giờ xuất phát
|
Bến đến
|
Giờ xuất phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-002.74
|
Lào Cai
(PhốMới)
|
6h30
|
Bắc Hà
|
12h
|
QL70-DT153
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24N-5781
|
LàoCai
(PhốMới)
|
9h
|
Bắc Hà
|
13h
|
QL70-DT153
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24B-002.45
|
Bắc Hà
|
5h30
|
Lào Cai (Phố Mới)
|
8h
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT HK Hải Nam
|
24N-4947
|
Bắc Hà
|
6h
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
15h
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
C.TY TNHH Thuật Thu
|
24B-003.54
|
Bắc Hà
|
6h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
9h30
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-002.78
|
Bắc Hà
|
7h
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
11h
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT HK Hải Nam
|
24B-000.42
|
Bắc Hà
|
8h
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
10h30
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT HK Hải Nam
|
24B-003.51
|
Bắc Hà
|
9h10
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
13h30
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24B-002.45
|
Bắc Hà
|
11h20
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
14h
|
DT 154-QL 70
|
Cự Ly 70km
|
2. Tuyến Lào Cai – Sa Pa
Tên doanh nghiệp
|
Biển số xe
|
Bến đi
|
Giờ xuất phát
|
Bến đến
|
Giờ xuất phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-001.03
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h
|
SaPa
(Tả Giàng Phình)
|
12h30
|
QL70-DT153
|
Cự Ly 70km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-002.67
|
SaPa
(Trung lèng Hồ)
|
10h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
15h
|
QL70-DT153
|
Cự Ly 70km
|
3. Tuyến Phố Lu – TP Lào Cai
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành Trình Chạy Xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N-0090
|
Phố Lu
|
4h45
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
10h
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Phố Lu
|
24B - 00303
|
Phố Lu
|
5h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h30
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00015
|
Phố Lu
|
5h15
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h30
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N - 3319
|
Phố Lu
|
6h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
8h15
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Lan Phương
|
24B – 00039
|
Phố Lu
|
6h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
9h
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Lan Phương
|
24N – 3269
|
Phố Lu
|
7h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
10h
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Lan Phương
|
24N – 0321
|
Phố Lu
|
10h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
13h15
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Lan Phương
|
24B - 00260
|
Phố Lu
|
15h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
6h30
|
Phố Lu-QL4E-Cốc Lếu
|
Cự Ly: 38km
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00394
|
Phố Lu
(Bắc Ngầm)
|
5h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
9h30
|
QL70
|
Cự Ly: 40km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N - 6136
|
Phố Lu
(Bắc Ngầm)
|
5h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
11h30
|
QL70
|
Cự Ly: 40km
|
HTX VT Phố Lu
|
24N - 1408
|
Phố Lu
(Bắc Ngầm)
|
12h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
14h30
|
QL70
|
Cự Ly: 40km
|
4. Tuyến TP. Lào Cai – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-00323
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
5h15
|
SIMACAI
|
10h15
|
QL70 – ĐT153
|
Cự Ly: 110km
|
DNTN VT Trần phương
|
24N-5507
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
7h15
|
SIMACAI
|
12h30
|
QL70 – ĐT153
|
Cự Ly: 110km
|
DNTN VT Trần phương
|
24B-00335
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
8h30
|
SIMACAI
|
13h45
|
QL70 – ĐT153
|
Cự Ly: 110km
|
DNTN VT Trần phương
|
24N-7011
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
11h45
|
SIMACAI
|
5h30
|
QL70 – ĐT153
|
Cự Ly: 110km
|
C.Ty TNHH Thuật Thu
|
24N-7011
|
SIMACAI
|
5h15
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
10h15
|
ĐT153 –
QL70
|
Cự Ly: 110km
|
DNTN Tuấn Hoa
|
24B-00279
|
SIMACAI
|
7h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
15h30
|
ĐT153 –
QL70
|
Cự Ly: 110km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B- 00092
|
SIMACAI
|
8h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
13h
|
ĐT153 –
QL70
|
Cự Ly: 110km
|
5. Tuyến TP. Lào Cai – Bảo Yên
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
DNTN Tuấn Hoa
|
24B – 00003
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
8h
|
Bảo Yên
(PhốRàng)
|
14h15
|
QL70 – QL279
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Linh Trang
|
24N – 5547
|
Bảo Yên
(Nghĩa Đô)
|
6h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
12h30
|
QL70 – QL279
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N – 4961
|
Bảo Yên
(Nghĩa Đô)
|
7h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
11h
|
QL70 – QL4E
|
Cự Ly: 76km
|
DN VT HK Bích Thủy
|
24N – 59 47
|
Bảo Yên
(Phố Ràng)
|
5h30
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
12h30
|
QL70 – QL4E
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Linh Trang
|
24N – 6632
|
Bảo Yên
(Phố Ràng)
|
6h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
10h20
|
QL70
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N – 5087
|
Bảo Yên
(Phố Ràng)
|
6h30
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
10h30
|
QL70
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Linh Trang
|
24N – 5112
|
Bảo Yên
(Phố Ràng)
|
7h
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
11h30
|
QL70 – QL4E
|
Cự Ly: 76km
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24N -5162
|
Bảo Yên
(Phố Ràng)
|
7h50
|
Lào Cai
(Phố Mới
|
14h
|
QL70
|
Cự Ly: 76km
|
6. Tuyến Bảo Yên – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Hoàng Liên
|
24B - 00226
|
Bảo Yên
|
5h15
|
SiMaCai
|
9h30
|
QL70 – ĐT 153
|
Cự Ly: 79km
|
7. Tuyến Lào Cai – Văn Bàn
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B-00048
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h
|
Văn Bàn
(Khánh Yên
|
15h
|
QL4E-DDT151-QL279
|
Cự Ly: 75km
|
HTX VT Hữu Nghị
|
24N-3286
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
8h
|
Văn Bàn
(Khánh Yên
|
14h30
|
QL4E-DDT151-QL279
|
Cự Ly: 75km
|
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên
|
24B-00241
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
9h
|
Văn Bàn
(Khánh Yên
|
14h
|
QL4E-DDT151-QL279
|
Cự Ly: 75km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24B-00259
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
10h55
|
Văn Bàn
(Khánh Yên
|
6h25
|
QL4E-DDT151-QL279
|
Cự Ly: 75km
|
HTX VT Hữu Nghị
|
24B-00215
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
11h30
|
Văn Bàn
(Khánh Yên
|
6h
|
QL4E-DDT151-QL279
|
Cự Ly: 75km
|
HTX VT Đồng Tâm
|
24B-00353
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
12h
|
Văn Bàn (Minh Lương)
|
6h
|
|
Cự Ly: 105km
|
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên
|
24B-00242
|
Văn Bàn
(Liêm Phú)
|
5h10
|
Văn Bàn
(Khánh Yên)
|
5h40
|
|
Cự Ly: 15km
|
HTX VT Hữu Nghị
|
24B-00206
|
Văn Bàn
(Liêm Phú)
|
7h
|
Văn Bàn
(Khánh Yên)
|
8h
|
|
Cự Ly: 15km
|
HTX VT Hữu Nghị
|
24B-00030
|
Văn Bàn
(Khánh Yên)
|
9h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
14h30
|
|
Cự Ly: 75km
|
DNTN VT Trần Phương
|
24B-00219
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
5h
|
Văn Bàn (Minh Lương)
|
13h30
|
|
Cự Ly: 105km
|
C.Ty TNHH TM Tân Bình
|
24B-00004
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
5h30
|
Văn Bàn (Minh Lương)
|
12h
|
|
Cự Ly: 105km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24B-00101
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h30
|
Văn Bàn (Minh Lương)
|
14h30
|
|
Cự Ly: 105km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24B-00059
|
Văn Bàn
(Minh Lương)
|
5h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
10h55
|
|
Cự Ly: 105km
|
C.Ty TNHH TM Tân Bình
|
24N-4636
|
Văn Bàn
(Minh Lương)
|
7h
|
Văn Bàn
(Khánh Yên)
|
8h30
|
|
Cự Ly: 30km
|
C.Ty TNHH TM Tân Bình
|
24B-00203
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
13h
|
Văn Bàn (Võ Lao)
|
17h
|
|
Cự Ly: 50km
|
C.Ty TNHH TM Tân Bình
|
24N-4255
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
6h15
|
Văn Bàn (Khánh Hạ)
|
11h
|
|
Cự Ly: 75km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24B-00060
|
Văn Bàn
(Võ Lao)
|
6h30
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
14h10
|
|
Cự Ly: 50km
|
CTTNHH MTVT&DV Ngọc Thuyên
|
24B-00209
|
Văn Bàn
(Võ Lao)
|
12h
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
15h
|
QL4E-ĐT151
|
Cự Ly: 50km
|
8. Tuyến Lào Cai – Mường Khương
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
C.ty LDPT GTVT Lào Vân
|
24LD – 0019
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
6h20
|
Mường Khương
|
7h
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24N-4817
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
7h15
|
Mường Khương
|
10h
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24N-4817
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
13h
|
Mường Khương
|
15h15
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty LDPT GTVT Lào Vân
|
24LD-0027
|
Mường Khương
|
13h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
10h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B-00275
|
Mường Khương
|
6h10
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
9h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24N – 5831
|
Mường Khương
|
8h
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
11h55
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B - 00286
|
Mường Khương
|
8h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
13h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B -00001
|
Mường Khương
|
9h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
12h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B - 00275
|
Mường Khương
|
12h40
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
15h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24N - 3998
|
Mường Khương
|
14h40
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
6h
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B-00001
|
Mường Khương
|
15h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
6h40
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24N - 6694
|
Mường Khương
|
15h30
|
Lào Cai
(Phố Mới))
|
6h40
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24B – 00286
|
Mường Khương
|
16h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
5h30
|
QL4D-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 55km
|
C.ty TNHH MTV Hoàng Xuân
|
24N - 5832
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
7h40
|
Mường Khương
(Pha Long)
|
12h45
|
QL4D-QL70-QL4
|
Cự Ly: 77km
|
C.Ty CPVT Lào Cai
|
24B - 00017
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
10h
|
Mường Khương
(Pha Long)
|
14h
|
QL4D-QL70-QL4
|
Cự Ly: 77km
|
C.ty LDPT GTVT Lào Vân
|
24LD - 0089
|
Mường Khương
(Pha Long)
|
6h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
14h
|
QL4-QL70-QL4D
|
Cự Ly: 77km
|
9. Tuyến Tp Lào Cai Bát Xát
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
C.ty CPVT Lào Cai
|
24N – 3070
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h
|
Bát Xát
(Nậm Trạc)
|
10h30
|
ĐT156
|
Cự Ly: 58km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B – 00102
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
10h
|
Bát Xát
(A Mú Sung)
|
14h
|
ĐT156
|
Cự Ly: 67km
|
C.ty CPVT Lào Cai
|
24N – 3070
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
12h
|
Bát Xát
(Nậm Trạc)
|
15h
|
ĐT156
|
Cự Ly: 58km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B – 00102
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
16h
|
Bát Xát
(A Mú Sung)
|
6h30
|
ĐT156
|
Cự Ly: 67km
|
DNTN VT Văn Ngọc
|
24N – 2577
|
Bát Xát
(Trịnh Tường)
|
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
|
ĐT156
|
Cự Ly: 45km
|
DNTN VT Văn Ngọc
|
24N – 1179
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
|
Bát Xát
(Mường Hum)
|
|
ĐT156 – ĐT158
|
Cự Ly: 48km
|
DNTN VT Văn Ngọc
|
24N – 2958
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
7h30
|
Bát Xát
(Ý Tý)
|
13h
|
ĐT158 – ĐT156
|
Cự Ly: 78km
|
HTX VTTuấn Hồng
|
24B – 00299
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
11h30
|
Bát Xát
(Nậm Pung)
|
6h
|
ĐT156 – ĐT158
|
Cự Ly: 55km
|
DNTN VT Văn Ngọc
|
24B - 00057
|
Lào Cai
(Cốc Lếu)
|
13h
|
Bát Xát
(Ý Tý)
|
6h
|
ĐT156 – ĐT158
|
Cự Ly: 78km
|
10. Tuyến Phố Lu - Mường Khương
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24N - 5316
|
Phố Lu
|
4h20
|
Mường Khương
|
11h20
|
QL4E – QL70 – QL4D
|
Cự Ly: 87km
|
DNTN VT Trần Phương
|
24N – 2022
|
Phố Lu
|
4h30
|
Mường Khương
|
12h20
|
QL4E – QL70 – QL4D
|
Cự Ly: 87km
|
11. Tuyến Bắc Hà – Phố Lu
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT HK Hải Nam
|
24N - 4548
|
Bắc Hà
|
9h
|
Phố Lu
|
15h40
|
ĐT153 – QL4E
|
Cự Ly: 38km
|
12. Tuyến Phố Lu – SiMaCai
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Lan Phương
|
24B - 00208
|
Phố Lu
|
5h15
|
Si Ma Cai
|
10h
|
QL4E – ĐT153
|
Cự Ly: 68km
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24N – 6700
|
Si Ma Cai
|
5h50
|
Phố Lu
|
19h30
|
QL4E – ĐT153
|
Cự Ly: 68km
|
DNTN VT Trần Phương
|
24B – 00331
|
Si Ma Cai
|
6h30
|
Lào Cai
(Phố Mới)
|
15h30
|
QL70 – ĐT153
|
Cự Ly: 68km
|
13. Tuyến Phố Lu – Văn Bàn
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Phố Lu
|
24B - 00135
|
Phố Lu
|
6h50
|
Văn Bàn
(Võ Lao)
|
8h20
|
QL4E – ĐT151
|
Cự Ly: 35km
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00135
|
Phố Lu
|
13h40
|
Văn Bàn
(Võ Lao)
|
17h
|
QL4E – ĐT151
|
Cự Ly: 35km
|
14. Tuyến Phố Lu – Khe Lếch
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00373
|
Phố Lu
|
6h30
|
Văn Bàn
(Sơn Thủy)
|
8h30
|
QL4E – ĐT151
|
Cự Ly: 55km
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00373
|
Phố Lu
|
15h30
|
Văn Bàn
(Sơn Thủy)
|
17h30
|
QL4E – ĐT151
|
Cự Ly: 55km
|
15. Tuyến Phố Lu – Bảo Yên
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Phố Lu
|
24B – 00254
|
Phố Lu
|
8h
|
Bảo Yên
(Bảo Hà)
|
15h
|
|
Cự Ly:
|
16. Tuyến Liêm Phú – Sa Pa
Tên Doanh Nghiệp
|
Biển Số Xe
|
Bến Đi
|
Giờ Xuất Phát
|
Bến Đến
|
Giờ Xuất Phát
|
Hành trình chạy xe
|
Ghi Chú
|
HTX VT Tuấn Hồng
|
24B – 00052
|
Liêm Phú
|
6h30
|
SaPa
|
11h20
|
|
Cự Ly: 124km
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |