4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng cho các mục đích quy hoạch:
Đơn vị tính: ha
TT
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
|
Mã
|
DT CSD đưa vào sử dụng trong kỳ QH
|
Phân theo từng năm
|
Năm
2008
|
Năm
2009
|
Năm
2010
|
1
|
ĐẤT NÔNG NGHIỆP
|
NNP
|
20733,80
|
5902,03
|
8777,18
|
6054,59
|
1.1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
SXN
|
567,78
|
222,11
|
140,63
|
205,04
|
1.1.1
|
Đất trồng cây hàng năm
|
CHN
|
|
|
|
|
|
Trong đó: đất trồng lúa
|
LUC
|
|
|
|
|
1.1.2
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
567,78
|
222,11
|
140,63
|
205,04
|
1.2
|
Đất lâm nghiệp
|
LNP
|
19906,70
|
5576,38
|
8560,49
|
5769,83
|
1.2.1
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
16906,55
|
4710,74
|
7382,73
|
4813,08
|
TT
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
|
Mã
|
DT CSD đưa vào sử dụng trong kỳ QH
|
Phân theo từng năm
|
Năm
2008
|
Năm
2009
|
Năm
2010
|
1.2.2
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
3000,15
|
865,64
|
1177,76
|
956,75
|
1.2.3
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
0,00
|
|
|
|
1.3
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản
|
NTS
|
259,32
|
103,54
|
76,06
|
79,72
|
1.4
|
Đất làm muối
|
LMU
|
0,00
|
|
|
|
2
|
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP
|
PNN
|
2937,77
|
795,08
|
1182,37
|
960,32
|
2.1
|
Đất ở
|
OTC
|
307,20
|
108,96
|
85,99
|
112,25
|
2.1.1
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
260,22
|
86,75
|
65,34
|
108,13
|
2.1.2
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
46,98
|
22,21
|
20,65
|
4,12
|
2.2
|
Đất chuyên dùng
|
DCG
|
2607,03
|
677,89
|
1084,30
|
844,84
|
2.2.1
|
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
|
CTS
|
56,10
|
12,56
|
14,57
|
28,97
|
2.2.2
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
108,90
|
48,89
|
11,12
|
48,89
|
2.2.3
|
Đất an ninh
|
CAN
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
2.2.4
|
Đất SX kinh doanh phi nông nghiệp
|
CSK
|
1469,23
|
352,65
|
711,36
|
405,22
|
2.2.5
|
Đất có mục đích công cộng
|
CCC
|
972,80
|
263,79
|
347,25
|
361,76
|
2.3
|
Đất tôn giáo, tín ngưỡng
|
TTN
|
0,00
|
|
|
|
2.4
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
NTD
|
23,54
|
8,23
|
12,08
|
3,23
|
2.5
|
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
|
SMN
|
0,00
|
|
|
|
2.6
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
0,00
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |