Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
|
2303.10.90
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN
|
- Bột rời đóng contener
|
Minnesota Corn Processors
|
USA
| -
|
Cozyme 10X
|
2309.90.90
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
CPI Deproteinized Whey Powder
|
2309.90.90
|
036-8/04-NN
|
Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu trắng sữa.
- Bao: 25kg.
|
Cheese & Protein International LLC
|
USA
|
-
|
Dairylac 80
|
2309.90.90
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
-
|
De-Odorase
|
2309.90.90
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc
|
USA
|
-
|
Deproteinized Whey
(Whey Permeate)
|
0404.10.91
|
124-04/06-CN
|
Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 50lb (22,7kg) và 25kg.
|
Mullins Whey Inc.
|
USA
|
-
|
Deproteinzed Whey Powder
|
2309.90.90
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 22,7kg.
|
Land Olakes. INC.
|
USA
|
-
|
Desert Gold Dry
|
2309.90.90
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
Desert Gold Liquid
|
2309.90.90
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 200Lít
|
Fermented Product
|
USA
|
-
|
DFS-42
|
2309.90.90
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
|
2309.90.90
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
|
- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Diamond Mills Co. Ltd.
|
USA
|
-
|
Diamond V XPC Yeast Culture
|
2309.90.90
|
54-02/06-CN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Diamond V Mills Inc,
|
USA
|
-
|
Dinaferm
|
2309.90.90
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
Dinase 10 Liquid
|
3507.90.00
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
|
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm
- Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
Dinase 1000 IR Dry
|
3507.90.00
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
Dinase 30 FA
|
3507.90.00
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu hổ phách nâu
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
-
|
Distillers Dried Grains (DDGS)
|
2303.30.00
|
002-7/04-NN
|
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
- Màu vàng.
- Hàng rời.
|
Archer Daniels Midland Co.
|
USA
|
-
|
DK Sarsaponin 30
|
2309.90.90
|
DU-187-6/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
|
- Thùng: 25kg
|
Desert King International
|
USA
|
-
|
DK Sarsaponin 30
|
2309.90.90
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
Nature S Best Ingredients Inc.
|
USA
|
-
|
DMX-7 Mold Inhibitor
|
2309.90.90
|
DEL-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt.
- Thùng phi: 227,3kg (500 pound).
- Bồn: 1.135kg (2500 pound)
|
Delst Inc.,
|
USA
|
-
|
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
|
2309.90.90
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, axít amin
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Nutra Flo
|
USA
|
-
|
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
|
2309.90.90
|
NP-140-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
-
|
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
|
2309.90.90
|
CD-141-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
-
|
Dry Butter Scotch- Ade 02080
|
2309.90.20
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi kem
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
Dry Fish Krave
|
2309.90.20
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
-
|
Dry Pig Krave 16091
|
2309.90.20
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
Dry Rum Butter
Maple- 18004
|
2309.90.20
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
Dry Strawberry Ade- 18010
|
2309.90.20
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
Dry Sweet Milk Replace- 13044
|
2309.90.20
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
- Bột màu trắng ngà
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
-
|
Dry Whey
|
0404 10 91
|
184-07/06-CN
|
Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg hoặc 50lb.
|
Tillamook County Creamery Association
|
USA
|
-
|
Dry Whey
(Formula 521)
|
0404 10 91
|
185-07/06-CN
|
Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg hoặc 50lb.
|
Associated Milk Producers Inc.
|
USA
|
-
|
Dyna- K ®
|
2309.90.20
|
IM-1565-7/03-KNKL
|
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
Dynamate ®
|
2309.90.20
|
IM-1566-7/03-KNKL
|
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
-
|
Ecoferm-Mix
|
2309.90.20
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
Ecorgen
|
2309.90.90
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
-
|
Edible Coarse Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
-
|
Edible Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
BM-1414-01/03-KNKL
|
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Blue Milk Brand Protien Inc
|
USA
|
-
|
Edible Lactose
|
1702.11.00
1702.19.00
|
LM-1595-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Lynn protein. Inc
|
USA
|
-
|
Edible Lactose
# 1000A
|
1702.11.00
1702.19.00
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First District Association.
|
USA
|
-
|
Edible Lactose
# 2000A
|
1702.11.00
1702.19.00
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
-
|
Edible Lactose
# 400A
|
1702.11.00
1702.19.00
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
-
|
Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)
|
1702.11.00
1702.19.00
|
01-NC02/05-NN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
-
|
Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)
|
1702.11.00
1702.19.00
|
02-NC02/05-NN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
-
|
Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)
|
1702.11.00
1702.19.00
|
03-NC02/05-NN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
-
|
Edible Lactose XL440 (>99%lactose)
|
1702 11 00
|
140-04/06-CN
|
Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem nhạt đến trắng.
- Bao: 907,19kg.
|
Protient Inc.
|
USA
|
-
|
Eggshell 49 2x
|
2309.90.20
|
AU-737-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
-
|
Electrolyte Soluble
|
2309.90.90
|
PM-1304-11/02-KNKL
|
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
|
- Bột màu hồng nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
-
|
Enhance 97
|
2309.90.90
|
CU-315-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
-
|
Enzite
|
2309.90.90
|
412-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu đen
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
-
|