3554.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
X
| -
|
3555.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
X
|
-
|
3556.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu
|
X
|
-
|
3557.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)
|
X
|
-
|
3558.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại
|
X
|
-
|
3559.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
X
|
-
|
3560.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
X
|
-
|
3561.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh
|
X
|
-
|
3562.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng
|
X
|
-
|
3563.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
X
|
-
|
3564.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
X
|
-
|
3565.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
X
|
-
|
3568.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu
|
X
|
-
|
3569.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
X
|
-
|
3570.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
X
|
-
|
3571.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
X
|
-
|
3572.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
X
|
-
|
3573.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
X
|
-
|
3574.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
X
|
-
|
3577.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
X
|
-
|
3578.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
X
|
-
|
3579.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
X
|
-
|
3580.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
X
|
-
|
3581.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
X
|
-
|
3582.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
X
|
-
|
3583.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
X
|
-
|
3584.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
X
|
-
|
3585.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
X
|
-
|
3586.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
X
|
-
|
3587.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
X
|
-
|
3588.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
X
|
-
|
3589.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
X
|
-
|
3590.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
|
X
|
-
|
3591.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
|
X
|
-
|
3593.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3594.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
|
X
|
-
|
3595.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
|
X
|
-
|
3596.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
X
|
-
|
3597.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
X
|
-
|
3598.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
X
|
-
|
3599.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
|
X
|
-
|
3600.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị u máu bằng hoá chất
|
X
|
-
|
3601.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
X
|
-
|
3602.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
x
|
-
|
3603.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
|
X
|
-
|
3604.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống
|
X
|
-
|
3605.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
X
|
-
|
3606.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
X
|
-
|
3607.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
X
|
-
|
3608.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
X
|
-
|
3609.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
X
|
-
|
3610.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
3611.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
X
|
-
|
3612.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương tim
|
X
|
-
|
3613.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí
|
X
|
-
|
3614.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
X
|
-
|
3615.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
X
|
-
|
3616.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim
|
X
|
-
|
3617.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
X
|
-
|
3618.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
X
|
-
|
3619.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
|
X
|
-
|
3620.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực
|
X
|
-
|
3621.
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương
|
X
|
-
|
3622.
|
Gây tê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
X
|
-
|
3623.
|
Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
X
|
-
|
3624.
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
X
|
-
|
3625.
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3626.
|
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
X
|
-
|
3627.
|
Gây tê phẫu thuật Doenig
|
X
|
-
|
3628.
|
Gây tê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
X
|
-
|
3629.
|
Gây tê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
X
|
-
|
3630.
|
Gây tê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
|
X
|
-
|
3631.
|
Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
X
|
-
|
3632.
|
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
X
|
-
|
3633.
|
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
X
|
-
|
3634.
|
Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
X
|
-
|
3635.
|
Gây tê phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
|
X
|
-
|
3636.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng
|
X
|
-
|
3637.
|
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
X
|
-
|
3639.
|
Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
X
|
-
|
3640.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống
|
X
|
-
|
3641.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm
|
X
|
-
|
3642.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ
|
X
|
-
|
3643.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng
|
X
|
-
|
3644.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán
|
X
|
-
|
3645.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ
|
X
|
-
|
3646.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
X
|
-
|
3647.
|
Gây tê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
X
|
-
|
3648.
|
Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
X
|
-
|
3649.
|
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
|
X
|
-
|
3650.
|
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
X
|
-
|
3651.
|
Gây tê phẫu thuật động mạch chủ bụng
|
X
|
-
|
3653.
|
Gây tê phẫu thuật động mạch chủ ngực đoạn lên
|
X
|
-
|
3654.
|
Gây tê phẫu thuật đóng thông liên nhĩ
|
X
|
-
|
3655.
|
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương
|