L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP
| -
|
2744.
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư
|
X
|
-
|
2745.
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư
|
X
|
-
|
2746.
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư
|
X
|
-
|
2748.
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư
|
X
|
-
|
2749.
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới
|
X
|
-
|
2750.
|
Tháo khớp gối do ung thư
|
X
|
-
|
2751.
|
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư
|
X
|
-
|
2752.
|
Tháo khớp cổ chân do ung thư
|
X
|
-
|
2753.
|
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan
|
X
|
-
|
2754.
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs
|
X
|
-
|
2755.
|
Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
2756.
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn
|
X
|
-
|
2757.
|
Cắt u thần kinh
|
X
|
-
|
2758.
|
Cắt u xương, sụn
|
X
|
-
|
2759.
|
Cắt chi và vét hạch do ung thư
|
X
|
-
|
2760.
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
X
|
-
|
2761.
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm
|
X
|
-
|
2762.
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm
|
X
|
-
|
2763.
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
X
|
-
|
2764.
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
X
|
-
|
2765.
|
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm
|
X
|
-
|
2766.
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
X
|
-
|
2767.
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
X
|
-
|
2770.
|
Cắt u xương sụn lành tính
|
X
|
|
|
M. XẠ TRỊ - HÓA TRỊ LIỆU
|
|
-
|
2790.
|
Truyền hoá chất vào ổ bụng
|
X
|
-
|
2791.
|
Truyền hoá chất màng phổi
|
X
|
-
|
2793.
|
Truyền hoá chất tĩnh mạch
|
X
|
-
|
2795.
|
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư
|
X
|
-
|
2796.
|
Điều trị hoá chất triệu chứng
|
X
|
-
|
2797.
|
Điều trị hoá chất giảm đau cho người bệnh giai đoạn cuối
|
X
|
-
|
2800.
|
Xạ trị bằng máy Cobalt
|
X
|
-
|
2801.
|
Xạ trị liều cao nhằm giảm đau trong di căn
|
X
|
-
|
2802.
|
Điều trị bệnh Basedow bằng I 131
|
X
|
-
|
2803.
|
Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I131
|
X
|
-
|
2804.
|
Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằng I131
|
X
|
-
|
2805.
|
Điều trị giảm đau cho bệnh nhân ung thư
|
X
|
-
|
2806.
|
Chọc hút tế bào chẩn đoán
|
X
|
-
|
2816.
|
Điều trị giảm đau không dùng thuốc
|
X
|
-
|
2817.
|
Chăm sóc loét miệng cho bệnh nhân ung thư
|
X
|
|
|
XVI. NỘI TIẾT
|
|
|
|
A. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết
|
|
-
|
2833.
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
X
|
-
|
2834.
|
Bóc nhân độc tuyến giáp
|
X
|
-
|
2835.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
X
|
-
|
2836.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
X
|
-
|
2837.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp
|
X
|
-
|
2838.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên
|
X
|
-
|
2839.
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
2840.
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
2841.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
X
|
-
|
2842.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
X
|
-
|
2843.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên)
|
X
|
-
|
2844.
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
X
|
-
|
2845.
|
Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow
|
X
|
-
|
2848.
|
Cắt bỏ khối u tá tuỵ
|
X
|
-
|
2849.
|
Cắt thân và đuôi tuỵ
|
X
|
-
|
2850.
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
X
|
-
|
2851.
|
Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu
|
X
|
-
|
2853.
|
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên
|
X
|
-
|
2855.
|
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng
|
X
|
-
|
2857.
|
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
2858.
|
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
X
|
-
|
2859.
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
X
|
|
|
2. Phẫu thuật bằng dao cắt siêu âm (DCSA) các tuyến nội tiết
|
|
-
|
2866.
|
Bóc nhân độc tuyến giáp bằng DCSA
|
X
|
-
|
2867.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng DCSA
|
X
|
-
|
2868.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng DCSA
|
X
|
-
|
2869.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp bằng DCSA
|
X
|
-
|
2870.
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên bằng DCSA
|
X
|
-
|
2871.
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng DCSA
|
X
|
-
|
2872.
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng DCSA
|
X
|
-
|
2873.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng DCSA
|
X
|
-
|
2874.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng DCSA
|
X
|
-
|
2875.
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong K giáp (Không nạo vét hạch cổ 2 bên) bằng DCSA
|
X
|
-
|
2876.
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow bằng DCSA
|
X
|
-
|
2877.
|
Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow bằng DCSA
|
X
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
|
|
|
|
2. Mặt
|
|
-
|
2909.
|
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp
|
X
|
|
|
4. Môi
|
|
-
|
2928.
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi
|
X
|
-
|
2929.
|
Phẫu thuật tạo hình môi, mũi cho người bệnh đã mổ khe hở môi
|
X
|
|
|
5. Tai
|
|
-
|
2934.
|
Cắt sụn thừa nắp tai
|
X
|
|
|
C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ DI CHỨNG BỎNG
|
|
-
|
2976.
|
Phẫu thuật tạo hình sau bỏng vùng mặt
|
X
|
-
|
2977.
|
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng
|
X
|
-
|
2978.
|
Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng
|
X
|
-
|
2979.
|
Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng
|
X
|
-
|
2980.
|
Phẫu thuật tạo hình sinh dục sau bỏng
|
X
|
-
|
2982.
|
Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun
|
X
|
-
|
2985.
|
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng
|
X
|
-
|
2986.
|
Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng
|
X
|
-
|
2987.
|
Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng
|
X
|
-
|
2988.
|
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng
|
X
|
-
|
2990.
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín
|
X
|
|
|
|