|
|
trang | 8/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.01.2018 | Kích | 2.36 Mb. | | #35614 |
| XVIII.2
Chi Sacharum
|
|
1
|
Mía de
|
Sacharum officinarum
|
2
|
Lách
|
Sacharum spontaneum
|
XVIII.3
|
Chi Zea
|
|
1
|
Ngô nếp Cồn Hến
(Thừa Thiên - Huế)
|
Zea mays
|
XIX
|
HỌ HỒ TIÊU
|
PIPERACEAE
|
|
Chi Piper
|
|
1
|
Vĩnh Linh 1
|
Piper nigrum
|
2
|
Vĩnh Linh 2
|
Piper nigrum
|
3
|
Lada 1
|
Piper nigrum
|
4
|
Lada 2
|
Piper nigrum
|
5
|
Lộc Ninh 1
|
Piper nigrum
|
6
|
Lộc Ninh 2
|
Piper nigrum
|
7
|
Lộc Ninh 3
|
Piper nigrum
|
8
|
Lộc Ninh 4
|
Piper nigrum
|
9
|
Phú Quốc 1
|
Piper nigrum
|
10
|
Phú Quốc 2
|
Piper nigrum
|
11
|
Tiên Sơn
|
Piper nigrum
|
12
|
Sẻ Mỡ
|
Piper nigrum
|
13
|
Trâu 1
|
Piper nigrum
|
14
|
Trâu 2
|
Piper nigrum
|
15
|
Di linh
|
Piper nigrum
|
16
|
Tiêu Tiên Phước (Quảng Nam)
|
Piper nigrum
|
XX
|
HỌ HỒNG
| EBENACEAE |
|
Chi Diospyros
|
|
1
|
Hồng không hạt Nghệ An
|
Diospyros kaki
|
2
|
Hồng không hạt Nho Quan
|
Diospyros kaki
|
3
|
Hồng Đà Lạt
|
Diospyros kaki
|
4
|
Hồng Lạng Sơn
|
Diospyros kaki
|
5
|
Hồng không hạt Quản Bạ
(Hà Giang)
|
Diospyros kaki
|
6
|
Hồng Nhân Hậu (Hà Nam)
|
Diospyros kaki
|
7
|
Hồng Thạch Thất (Hà Tây)
|
Diospyros kaki
|
8
|
Thị (Thừa Thiên - Huế)
|
Diospyros decandra Lour
|
9
|
Hồng không hạt Hạc Trì (Phú Thọ)
|
Diospyros kaki
|
10
|
Hồng không hạt Gia Thanh (Phú Thọ)
|
Diospyros kaki
|
11
|
Hồng Bảo Lương
|
Diospyros kaki
|
12
|
Hồng Sơn Dương
|
Diospyros kaki
|
13
|
Hồng Thạch Hà
|
Diospyros kaki
|
14
|
Hồng Lục Yên
|
Diospyros kaki
|
15
|
Hồng Đoàn kết
|
Diospyros kaki
|
16
|
Hồng Chày
|
Diospyros kaki
|
17
|
Hồng Lâm Thao
|
Diospyros kaki
|
XXI
|
HỌ HỒNG XIÊM
|
SAPOTACEAE
|
XXI.1
|
Chi Manilkara
|
|
1
|
Hồng xiêm Xuân Đỉnh
|
Manilkara sapota
|
2
|
Sapo Mehico
|
Manilkara sapota
|
3
|
Sapo lồng mứt
|
Manilkara sapota
|
XXI.2
|
Chi Achras
|
|
1
|
Hồng xiêm Thanh Hà
|
Achras sapota
|
2
|
Lồng mứt trái dài
|
Achras sapota
|
3
|
Lồng mứt Tiền Giang
|
Achras sapota
|
4
|
Dây đọt trắng
|
Achras sapota
|
5
|
Dậy đọt đỏ
|
Achras sapota
|
6
|
Lồng mứt Vĩnh Kim
|
Achras sapota
|
XXII
|
HỌ KHOAI LANG
|
CONVOLVULACEAE
|
|
Chi Impomoea
|
|
1
|
Khoai tím bộ đội
|
Impomoea batatas
|
2
|
Khoai lang (3 tháng)
|
Impomoea batatas
|
3
|
Canh nông
|
Impomoea batatas
|
4
|
Chúc voi
|
Impomoea batatas
|
5
|
Lông gà
|
Impomoea batatas
|
6
|
Khoai đậu xanh
|
Impomoea batatas
|
7
|
Lang pói vàng
|
Impomoea batatas
|
8
|
Đỏ lá tròn
|
Impomoea batatas
|
9
|
Khoai Ba Tài
|
Impomoea batatas
|
10
|
Thống nhất 14
|
Impomoea batatas
|
11
|
Lang rau muống
|
Impomoea batatas
|
12
|
Khoai lang Huyết Dụ
|
Impomoea batatas
|
13
|
Chia muống Cam Lộ
|
Impomoea batatas
|
14
|
Khoai lang Dương Ngọc
|
Impomoea batatas
|
15
|
Tứ quý Đà Nẵng
|
Impomoea batatas
|
16
|
Quế Hường
|
Impomoea batatas
|
17
|
Lang dân tộc lá tím
|
Impomoea batatas
|
18
|
Khoai Dương Ngọc - Hậu Giang
|
Impomoea batatas
|
19
|
No 44
|
Impomoea batatas
|
20
|
Dương Ngọc
|
Impomoea batatas
|
21
|
Đồng Nai 5
|
Impomoea batatas
|
22
|
Khoai lang
|
Impomoea batatas
|
23
|
Khoai lang muống
|
Impomoea batatas
|
24
|
Hà lam ngọn trắng
|
Impomoea batatas
|
25
|
Khoai Cù lần
|
Impomoea batatas
|
26
|
Lang gạo 4
|
Impomoea batatas
|
27
|
CN 84
|
Impomoea batatas
|
28
|
Đồng Nai 11
|
Impomoea batatas
|
29
|
Giống khoai trắng
|
Impomoea batatas
|
30
|
Khoai bí đường
|
Impomoea batatas
|
31
|
Lang tre
|
Impomoea batatas
|
32
|
Chim nồi rang
|
Impomoea batatas
|
33
|
Gò vấp 2
|
Impomoea batatas
|
34
|
Muống tím ngọn lá lớn
|
Impomoea batatas
|
35
|
Khoai lang
|
Impomoea batatas
|
36
|
Khoai lang lẽo
|
Impomoea batatas
|
37
|
CN 76.2
|
Impomoea batatas
|
38
|
Bướm bay 4
|
Impomoea batatas
|
39
|
CN 67.3
|
Impomoea batatas
|
40
|
Su canh đỏ
|
Impomoea batatas
|
41
|
Khoai 5 tấn
|
Impomoea batatas
|
42
|
Chân vịt 1
|
Impomoea batatas
|
43
|
Khoai rau răm
|
Impomoea batatas
|
44
|
Khoai lang Biển
|
Impomoea batatas
|
45
|
Khoai lang Cái Rồng
|
Impomoea batatas
|
46
|
Khoai trôm
|
Impomoea batatas
|
47
|
VSP 6
|
Impomoea batatas
|
48
|
Long Khánh 7
|
Impomoea batatas
|
49
|
Thống nhất 1
|
Impomoea batatas
|
50
|
Khoai lang dâu 2
|
Impomoea batatas
|
51
|
Khoai lang Hoàng Long
|
Impomoea batatas
|
52
|
Khoai lang đỏ
|
Impomoea batatas
|
53
|
Tai voi 2
|
Impomoea batatas
|
54
|
Khoai Như Ngọc
|
Impomoea batatas
|
55
|
Thống nhất 5
|
Impomoea batatas
|
56
|
Chiêm dâu
|
Impomoea batatas
|
57
|
No 925.2
|
Impomoea batatas
|
58
|
Lang Ông Cố
|
Impomoea batatas
|
59
|
Chết đói Cam Lộ
|
Impomoea batatas
|
60
|
Khoai lang Hồng Thanh
|
Impomoea batatas
|
61
|
Yên Thủy - xẻ thuỳ
|
Impomoea batatas
|
62
|
Mằm bưng vàng
|
Impomoea batatas
|
63
|
Khoai lang củ trắng
|
Impomoea batatas
|
64
|
TN 67
|
Impomoea batatas
|
65
|
Thống nhất 17
|
Impomoea batatas
|
66
|
VPS1
|
Impomoea batatas
|
67
|
Hà lam đỏ
|
Impomoea batatas
|
68
|
Khoai lang 3 tháng tím
|
Impomoea batatas
|
69
|
Chùm dâu
|
Impomoea batatas
|
70
|
Yên Thuỷ
|
Impomoea batatas
|
71
|
Đồng Nai 10
|
Impomoea batatas
|
72
|
Chân vịt 2
|
Impomoea batatas
|
73
|
Khoai lang Đà Nẵng
|
Impomoea batatas
|
74
|
Khoai su canh trắng
|
Impomoea batatas
|
75
|
Khoai lang đỏ
|
Impomoea batatas
|
76
|
Bướm trắng
|
Impomoea batatas
|
77
|
Khoai lang Hoàng Anh
|
Impomoea batatas
|
78
|
Lim
|
Impomoea batatas
|
79
|
Khoai lang 2 tháng rưỡi
|
Impomoea batatas
|
80
|
Chiêm dâu Bình lục
|
Impomoea batatas
|
81
|
VPS6
|
Impomoea batatas
|
82
|
Lang Dương Ngọc
|
Impomoea batatas
|
83
|
Khoai bí đường
|
Impomoea batatas
|
84
|
Lào 1
|
Impomoea batatas
|
85
|
Khoai lang trắng
|
Impomoea batatas
|
86
|
Lim Bắc Thái
|
Impomoea batatas
|
87
|
Đỏ đọt Kim Long
|
Impomoea batatas
|
88
|
Bầu đờ
|
Impomoea batatas
|
89
|
Chiêm tỉnh
|
Impomoea batatas
|
90
|
Đỗ
|
Impomoea batatas
|
91
|
Đỏ đọt Kim Long
|
Impomoea batatas
|
92
|
Dương Ngọc 1
|
Impomoea batatas
|
93
|
Khoai đỏ đốt
|
Impomoea batatas
|
94
|
Xẻ chân chim
|
Impomoea batatas
|
95
|
Ngắn ngày
|
Impomoea batatas
|
96
|
Cù lầu gạo
|
Impomoea batatas
|
97
|
Lim 3
|
Impomoea batatas
|
98
|
Bí
|
Impomoea batatas
|
99
|
Vồ
|
Impomoea batatas
|
100
|
Chiêm dâu
|
Impomoea batatas
|
101
|
Trắng
|
Impomoea batatas
|
102
|
Nạ
|
Impomoea batatas
|
103
|
Tây Nguyên
|
Impomoea batatas
|
104
|
Lệ cần
|
Impomoea batatas
|
105
|
Vò vàng Hà Bắc
|
Impomoea batatas
|
106
|
Đà nẵng
|
Impomoea batatas
|
107
|
Lim
|
Impomoea batatas
|
108
|
Mắn Nghĩa Bình
|
Impomoea batatas
|
109
|
Hồng quảng
|
Impomoea batatas
|
110
|
Muống trắng 1
|
Impomoea batatas
|
111
|
Muống đỏ
|
Impomoea batatas
|
112
|
Núi 2
|
Impomoea batatas
|
113
|
Ong ngọc 2
|
Impomoea batatas
|
114
|
Sen
|
Impomoea batatas
|
115
|
Tửu thái
|
Impomoea batatas
|
116
|
Mật
|
Impomoea batatas
|
117
|
EKMATS 7
|
Impomoea batatas
|
118
|
Lim Quảng Ninh
|
Impomoea batatas
|
119
|
EKMATS 8-1 MÁT
|
Impomoea batatas
|
120
|
EKMATS 16
|
Impomoea batatas
|
121
|
EKMATS 25
|
Impomoea batatas
|
122
|
EKMATS 45
|
Impomoea batatas
|
123
|
Đặc Lý 2
|
Impomoea batatas
|
124
|
Đặc Lý 5
|
Impomoea batatas
|
125
|
Nam Vang
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|