78.2 Nhà sản xuất
Valpharma Company, San Marino
Via Ranco 112-Serravalle 47899 - San Marino
|
|
|
|
|
|
177
|
Macorel (Đóng gói: Elpen Pharmaceuticals Co. Inc., Hy lạp)
|
Nifedipine
|
viên nén phóng thích kéo dài - 30mg
|
36 tháng
|
EP
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15359-12
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn
190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q.6, Tp HCM - Việt Nam
79.1 Nhà sản xuất
Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Axonir
|
Cefdinir
|
Viên nang cứng - 300mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-15360-12
|
179
|
Axozine
|
Cetirizine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15361-12
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Song Khanh.
20 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
80.1 Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
2,3,4,5, Sec-6B, IIE, SIDCUL, ranipur, Haridwar-249403 - India
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Melodet
|
Meloxicam
|
dung dịch tiêm - 15mg/1,5ml
|
24 tháng
|
NSX
|
hộp 1 ống 1,5ml
|
VN-15362-12
|
|
80.2 Nhà sản xuất
M/s Maxtar Bio-Genics
K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal Pradesh-173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
181
|
Omeprazole
|
Omeprazole (dạng hạt cốm bao tan trong ruột 7,5%)
|
Viên nang cứng- 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15363-12
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Trịnh Trần.
28/21 Cư xá Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
81.1 Nhà sản xuất
Antibiotice S.A
1, Valea LupuLui Street, 707410 lasi - Rumania
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Cefort 1g
|
Cefriaxone Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone
|
36 tháng
|
Ph.Eur
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VN-15364-12
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê
A37, lô 12, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, HN - Việt Nam
82.1 Nhà sản xuất
Square Cephalosporins Ltd.
Kaliakoir, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Nilibac 250
|
Cefuroxim Acetil
|
Viên nén bao phim - 250mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-15365-12
|
184
|
Nilibac 500
|
Cefuroxim Acetil
|
Viên nén bao phim - 500mg Cefuroxime
|
24 tháng
|
BP 2007
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VN-15366-12
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế
P 201, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội - Việt Nam
83.1 Nhà sản xuất
Tianjin Shitan Pharmaceutical Co., Ltd
Jianxin Village, Wangwen Zuang, Xiqing District, Tiarjin - China
|
|
|
|
|
|
|
185
|
NeuroAid
|
Hoàng kỳ, đan sâm, xích thược, xuyên khung, đương qui, hồng hoa, đào nhân, viễn chí, thạch xương bồ, toàn yết, thủy điệt, thổ miết trùng, ngưu hoàng, linh dương giác
|
Viên nang cứng -.
|
36 tháng
|
CP
|
Hộp 9 vỉ x 4 viên
|
VN-15367-12
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Kiến Việt
437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
84.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105, lndustrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Acirun
|
Magnesium trisilicate, Dried aluminium hydroxide, Simethicone
|
Viên nén không bao - 250mg, 250mg, 25mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 9 viên
|
VN-15368-12
|
|
84.2 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105 Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Napincure-20
|
Nifedipine
|
Viên nén bao phim - 20mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15369-12
|
|
84.3 Nhà sản xuất
Nestor Pharmaceuticlas Ltd.
11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Nesmet
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15370-12
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH một thành viên Dược Sài Gòn
18-20 Nguyễn Trường Tộ, Phường 12, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
85.1 Nhà sản xuất
Kiatthavee Enterprise Co., Ltd.
66/16-17, Moo 8, Ramintra Road, Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
189
|
Cheng Cheng Oil (Eucalyptus Flavour)
|
Menthol, Camphor, Borneol, Eucalyptus Oil, Methyl Salicylate, Peppermint Oil, Rosemary Oil, Ethanol 95%
|
Dầu thoa thảo dược -
|
60 tháng
|
USP
|
Lọ 5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)
|
VN-15371-12
|
|
85.2 Nhà sản xuất
Piramal Healthcare limited
Digwal Village, Kohir Mandal, Medak District, 502 321, Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
190
|
Halothane BP 250
|
Halothane
|
Dung dịch gây mê đường hô hấp -100% tt/tt
|
48 tháng
|
BP 2000
|
Hộp 1 lọ 250ml
|
VN-15372-12
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một thành viên thương mại và Dược phẩm Bảo Tín
11 Trần Quang Diệu, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
86.1 Nhà sản xuất
P.L. Rivero Y Cia S.A.
Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Grepiflox
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Dung dịch tiêm -Levofloxacin 5mg/ml
|
24 tháng
|
NSX
|
Túi PVC 500mg/100ml
|
VN-15373-12
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH MTV Dược TW3
115 Ngô Gia Tự, Hải Châu, Đà Nẵng - Việt Nam
87.1 Nhà sản xuất
Bio-Diat-Berlin GmbH
Selerweg 43/45, D-12169 Berlin - Germany
|
|
|
|
|
|
|
192
|
China-Oel
|
Tinh dầu bạc hà
|
Dung dịch dùng ngoài -100% v/v
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 10ml; chai 25ml; chai 100ml
|
VN-15374-12
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thiên Thành
Số 1 - E4, Khu Bãi than Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
88.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Disit. Alwar (RAJ.) - India
|
|
|
|
|
|
|
193
|
L-Cid-D
|
Lansoprazole (dạng pellet bao bảo vệ); domperidone
|
Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột-30mg/10mg
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang
|
VN-15375-12
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
89.1 Nhà sản xuất
R.X. Manufacturing Co., Ltd.
76 Moo 10, Salaya-Bangpasi Road, Naraphirom, Banglane, Nakornphathom 73130 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
194
|
Air-X
|
Simethicone
|
Viên nén - 80mg
|
60 tháng
|
USP 32
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-15376-12
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương Mại Dược phẩm Hoàng Khang
276 Bis, Cách Mạng Tháng Tám, phường 10, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Vietnam
90.1 Nhà sản xuất
Merz pharma GmbH & Co. KgaA
Eckenheitner Lanstr 100, 60318 Frankfurt/Main - Germany
|
|
|
|
|
|
|
195
|
Contractubex
|
dịch chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin
|
Gel bôi ngoài da - 10g,5000IU, 1g/100g
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 10g, 50g
|
VN-15377-12
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh
Số 58, nhà E, khu đô thị Đại Kim, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
91.1 Nhà sản xuất
Mediwin Pharmaceutical
128/A, Phase I & II, G.I. T.C Naroda, Ahmedabat, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
196
|
Airbuter 10
|
Bambuterol HCL
|
Viên nén - 10mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15378-12
|
197
|
Airbuter 20
|
Bambuterol HCL
|
Viên nén - 20mg
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-15379-12
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Trường Thịnh
42/8 Nguyễn Giản Thanh, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
92.1 Nhà sản xuất
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |