TT
| Tên Việt Nam |
Tên khoa học
|
|
LỚP THÚ
|
MAMMALIA
|
|
Bộ dơi
|
Chiroptera
|
1
|
Dơi ngựa lớn
|
Pteropus vampyrus
|
|
Bộ khỉ hầu
|
Primates
|
2
|
Khỉ mặt đỏ
|
Macaca arctoides
|
3
|
Khỉ mốc
|
Macaca assamensis
|
4
|
Khỉ đuôi dài
|
Macaca fascicularis
|
5
|
Khỉ đuôi lợn
|
Macaca leonina (M. nemestrina)
|
6
|
Khỉ vàng
|
Macaca mulatta
|
|
Bộ thú ăn thịt
|
Carnivora
|
7
|
Cáo lửa
|
Vulpes vulpes
|
8
|
Chó rừng
|
Canis aureus
|
9
|
Triết bụng vàng
|
Mustela kathiah
|
10
|
Triết nâu
|
Mustela nivalis
|
11
|
Triết chỉ lưng
|
Mustela strigidorsa
|
12
|
Cầy giông sọc
|
Viverra megaspila
|
13
|
Cầy giông
|
Viverra zibetha
|
14
|
Cầy hương
|
Viverricula indica
|
15
|
Cầy gấm
|
Prionodon pardicolor
|
16
|
Cầy vằn bắc
|
Chrotogale owstoni
|
|
Bộ móng guốc chẵn
|
Artiodactyla
|
17
|
Cheo cheo
|
Tragulus javanicus
|
18
|
Cheo cheo lớn
|
Tragulus napu
|
|
Bộ gặm nhấm
|
Rodentia
|
19
|
Sóc bay đen trắng
|
Hylopetes alboniger
|
20
|
Sóc bay Côn Đảo
|
Hylopetes lepidus
|
21
|
Sóc bay xám
|
Hylopetes phayrei
|
22
|
Sóc bay bé
|
Hylopetes spadiceus
|
23
|
Sóc bay sao
|
Petaurista elegans
|
24
|
Sóc bay lớn
|
Petaurista petaurista
|
|
Bộ tê tê
|
Pholydota
|
25
|
Tê tê Java
|
Manis javanica
|
26
|
Tê tê vàng
|
Manis pentadactyla
|
|
LỚP CHIM
|
AVES
|
|
Bộ hạc
|
Ciconiiformes
|
27
|
Hạc cổ trắng
|
Ciconia episcopus
|
28
|
Quắm lớn
|
Thaumabitis (Pseudibis) gigantea
|
|
Bộ ngỗng
|
Anseriformes
|
29
|
Ngan cánh trắng
|
Cairina scutulata
|
|
Bộ sếu
|
Gruiformes
|
30
|
Ô tác
|
Houbaropsis bengalensis
|
|
Bộ cắt
|
Falconiformes
|
31
|
Diều hoa Miến Điện
|
Spilornis cheela
|
32
|
Cắt nhỏ họng trắng
|
Polihierax insignis
|
|
Bộ gà
|
Galiformes
|
33
|
Gà so cổ hung
|
Arborophila davidi
|
34
|
Gà so ngực gụ
|
Arborophila charltonii
|
|
Bộ cu cu
|
Cuculiformes
|
35
|
Phướn đất
|
Carpococcyx renauldi
|
|
Bộ bồ câu
|
Columbiformes
|
36
|
Bồ câu nâu
|
Columba punicea
|
|
Bộ yến
|
Apodiformes
|
37
|
Yến hàng
|
Collocalia germaini
|
|
Bộ sả
|
Coraciiformes
|
38
|
Hồng hoàng
|
Buceros bicornis
|
39
|
Niệc nâu
|
Annorhinus tickelli
|
40
|
Niệc cổ hung
|
Aceros nipalensis
|
41
|
Niệc mỏ vằn
|
Aceros undulatus
|
|
Bộ vẹt
|
Psittaformes
|
42
|
Vẹt má vàng
|
Psittacula eupatria
|
43
|
Vẹt đầu xám
|
Psittacula finschii
|
44
|
Vẹt đầu hồng
|
Psittacula roseata
|
45
|
Vẹt ngực đỏ
|
Psittacula alexandri
|
46
|
Vẹt lùn
|
Loriculus verlanis
|
|
Bộ cú
|
Strigiformes
|
47
|
Cú lợn lưng xám
|
Tyto alba
|
48
|
Cú lợn lưng nâu
|
Tyto capensis
|
49
|
Dù dì phương đông
|
Ketupa zeylonensis
|
|
Bộ sẻ
|
Passeriformes
|
50
|
Chích choè lửa
|
Copsychus malabaricus
|
51
|
Khướu cánh đỏ
|
Garrulax formosus
|
52
|
Khướu ngực đốm
|
Garrulax merulinus
|
53
|
Khướu đầu đen
|
Garrulax milleti
|
54
|
Khướu đầu xám
|
Garrulax vassali
|
55
|
Khướu đầu đen má xám
|
Garrulax yersini
|
56
|
Nhồng (Yểng)
|
Gracula religiosa
|
|
LỚP BÒ SÁT
|
REPTILIA
|
|
Bộ có vẩy
|
Squamata
|
57
|
Kỳ đà vân
|
Varanus bengalensis (V. nebulosa)
|
58
|
Kỳ đà hoa
|
Varanus salvator
|
59
|
Trăn cộc
|
Python curtus
|
60
|
Trăn đất
|
Python molurus
|
61
|
Trăn gấm
|
Python reticulatus
|
62
|
Rắn sọc dưa
|
Elaphe radiata
|
63
|
Rắn ráo trâu
|
Ptyas mucosus
|
64
|
Rắn cạp nia nam
|
Bungarus candidus
|
65
|
Rắn cạp nia đầu vàng
|
Bungarus flaviceps
|
66
|
Rắn cạp nia bắc
|
Bungarus multicinctus
|
67
|
Rắn cạp nong
|
Bungarus fasciatus
|
68
|
Rắn hổ mang
|
Naja naja
|
|
Bộ rùa
|
Testudinata
|
69
|
Rùa đầu to
|
Platysternum megacephalum
|
70
|
Rùa đất lớn
|
Heosemys grandis
|
71
|
Rùa răng (Càng đước)
|
Hieremys annandalii
|
72
|
Rùa trung bộ
|
Mauremys annamensis
|
73
|
Rùa núi vàng
|
Indotestudo elongata
|
74
|
Rùa núi viền
|
Manouria impressa
|
|
Bộ cá sấu
|
Crocodylia
|
75
|
Cá sấu hoa cà
|
Crocodylus porosus
|
76
|
Cá sấu nước ngọt (Cá sấu Xiêm)
|
Crocodylus siamensis
|
|
LỚP ẾCH NHÁI
|
AMPHIBIAN
|
|
Bộ có đuôi
|
Caudata
|
77
|
Cá cóc Tam Đảo
|
Paramesotriton deloustali
|
|
LỚP CÔN TRÙNG
|
INSECTA
|
|
Bộ cánh cứng
|
Coleoptera
|
78
|
Cặp Kìm sừng cong
|
Dorcus curvidens
|
79
|
Cặp kìm lớn
|
Dorcus grandis
|
80
|
Cặp kìm song lưỡi hái
|
Dorcus antaeus
|
81
|
Cặp kìm song dao
|
Eurytrachelteulus titanneus
|
82
|
Cua bay hoa nâu
|
Cheriotonus battareli
|
83
|
Cua bay đen
|
Cheriotonus iansoni
|
84
|
Bọ hung năm sừng
|
Eupacrus gravilicornis
|
|
Bộ cánh vẩy
|
Lepidoptera
|
85
|
Bướm Phượng đuôi kiếm răng nhọn
|
Teinopalpus aureus
|
86
|
Bướm Phượng đuôi kiếm răng tù
|
Teinopalpus imperalis
|
87
|
Bướm Phượng cánh chim chân liền
|
Troides helena ceberus
|
88
|
Bướm rừng đuôi trái đào
|
Zeuxidia masoni
|
89
|
Bọ lá
|
Phyllium succiforlium
|