Chương II. XÂY DỰNG VÀ CẤU HÌNH HỆ THỐNG PHẦN CỨNG MT - 2 - Advance Bios Features
(16) Typematic Rate (Chars/Sec): Xác lập số ký tự lặp lại khi nhấn và giữ một phím (nên chọn giá trị từ 6 đến 30 ký tự trong một giây). (17) Typematic Delay (Msec): Xác lập thời gian trì hoãn trước khi khi một ký tự gõ lặp lại (bằng cách nhấn và giữ một phím) . (18) Security Option: Thiết lập cách thức sử dụng mật khẩu, có hai hình thức sử dụng mật khẩu sau đây (chỉ có ý nghĩa khi đã thiết lập sự hoạt động của mật khẩu ở các trang Set Supervison hoặc User Password): - Setup: Máy sẽ hỏi mật khẩu khi vào BIOS.
- System: Máy sẽ hỏi mật khẩu khi khởi động.
(19) OS Select For DRAM > 64 MB: Chỉ có hiệu lực khi máy sử dụng hệ điều hành OS/2 và có bộ nhớ RAM > 64 MB (Hiện nay HĐH này không còn sử dụng ở Việt Nam). (20) Report No FDD For Win 95: Xác lập IRQ cho ổ đĩa mềm khi máy sử dụng hệ điều hành Window 95. Nếu chọn No thì tự gán IRQ cho ổ đĩa mềm, nếu chọn Yes thì máy tự dò tìm. Chương II. XÂY DỰNG VÀ CẤU HÌNH HỆ THỐNG PHẦN CỨNG MT 2.2. Thiết lập thông tin trong BIOS - 3 - Advance Chipset Features
(1) 4 mục sau đây thiết lập trạng thái chờ và định giờ cho bộ nhớ SDRAM (nên để giá trị mặc định): - SDRAM CAS Latency
- SDRAM Cycle Time Tras/Trc
- SDRAM RAS-to-CAS Delay
- SDRAM RAS Precharge Time
(2) System BIOS cacheable: Cho phép hệ thống được lưu trữ trong bộ nhớ để việc hoạt động nhanh hơn (nên để giá trị mặc định). (3) Video BIOS cacheable: Cho phép Video được lưu trữ trong bộ nhớ để việc hoạt động nhanh hơn (nên để giá trị mặc định). (4) Memory Hole at 15M-16M: Cho phép sử dụng không gian bộ nhớ trên các card mở rộng chuẩn ISA.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |