102
|
158
|
Glyphosate
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
500
|
|
|
|
|
Chuối
|
Banana
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
400
|
|
|
|
|
Đậu hạt khô
|
Bean fodder
|
200
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
(trừ ngô và gạo)
|
Cereal grains
(Except maize and rice)
|
30
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
40
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
(trừ lợn)
|
Edible offal (mammalian)
(Except pigs)
|
5
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Cỏ phơi khô
|
Hay or fodder (dry) of grasses
|
500
|
|
|
|
|
Đậu lăng (khô)
|
Lentil (dry)
|
5
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
5
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
150
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa yến mạch phơi khô
|
Oat straw and fodder, Dry
|
100
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
500
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
5
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của lợn
|
Pig, Edible offal of
|
0.5
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
20
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
50
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
20
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
15
|
|
|
|
|
Mía
|
Sugar cane
|
2
|
|
|
|
|
Mật mía
|
Sugar cane molasses
|
10
|
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
7
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
3
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
20
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
300
|
|
104
|
194
|
Haloxyfop
|
Chuối
|
Banana
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
3
|
|
|
|
|
Đậu đỗ các loại (trừ đậu tằm và đậu tương)
|
Beans, except broad bean and soya bean
|
0.5
|
|
|
|
|
Đậu gà (khô)
|
Chick-pea (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.7
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
2
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Củ cải đỏ khô
|
Fodder beet
|
0.4
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.02
|
(*)
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.5
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
7
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.3
|
|
|
|
|
Hành củ
|
Onion, Bulb
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu phụng làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Peanut fodder
|
5
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.2
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.7
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.02
|
(*)
|
|