MV.011149 - 53
300. Việt sử giai thoại: T.7 : 69 giai thoại thế kỷ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 188 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(7)v/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016271 - 75
MV.011080 - 104
301. Việt sử giai thoại: T.8 : 45 giai thoại thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần.. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 2155(8)v/ 00 DC.016276 - 80
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: MV.011105 - 28
302. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.3: Q.1 - 3.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1957. - 101 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(3)/ 57
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017589
303. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.4: Q. 4-5.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1957. - 119 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(4)/ 57
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DX.014477
304. Việt sử thông giám cương mục: Chính biên: T.6: Q.9 - 10.. - H.: Nxb. Văn Sử Địa , 1958. - 81 tr. ; 24 cm.. -( Quốc Sứ quán thế kỷ XIX). - 959.7/ V 269(6)/ 58
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.017588
305. Việt sử tiêu án: Từ Hồng Bàng đến ngoại thuộc nhà Minh / Ngô Thời Sĩ.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 350 tr. ; 19 cm. vie. - 959.702 1/ NS 261v/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DC.016236 - 40
MV.010362 - 76
306. Vua Quang Trung / Lam Giang Nguyễn Quang Trứ.. - H.: Thanh Niên , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 920.059 7/ NT 383v/ 01 DX.010789 - 92 DC.016211 - 14 MV.011297
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: DV.005739
307. Xây dựng ngân hàng đề thi tự luận môn Lich sử ở khoa Lịch Sử-Đại học Vinh: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / TS. Nguyễn Công Khanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 78 tr. ; 31 cm.
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử Việt Nam
ĐKCB: TL.000009
III. chuyªn ngµnh lÞch sö thÕ giíi
308. A history of modern Europe: From the renaissance to the present / John Merriman.. - USA.: Norton & Company , 1996. - 1511 p. ; 24 cm., 0-393-96885-5 eng. - 973/ M 568h/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.000311
309. A history of western music / Donald Jay Grout, Claude V. Palisca. - 6th ed. - New york: Norton & Company , 2001. - 844p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-97527- 4 eng. - 780.9/ G 8829h/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015324
MN.015325
310. Ai Cập / Neil Morris; Ngd. Trần Thư.. - H.: Nxb. Mỹ Thuật , 2004. - 41 tr. ; 29 cm.. -( Các nền văn minh thế giới). - 909/ M 875a/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Ai Cập
ĐKCB: DC.028657
DX.020204
MV.062285
311. Akhenaten Egypt's false prophet: With 141 illustrations, 23 in color / N. Reeves. - London: Thames & Hudson , 2001. - 208 p. ; 23 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-500-05106-2 Eng. - 920.062/ R 3321a/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015013
312. Alexander Hamilton: 1757-1804 / Nguyễn Cảnh Bình. - In lần thứ 2. - H.: Lao Động , 2006. - 263 tr. ; 13 x 20.5 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.001133 - 37
313. Almanach: Những nền văn minh thế giới / Biên soạn, Hoàng Minh Thảo... và những người khác. - Tái bản lần 1. - H.: Văn hoá Thông tin , 2007. - 2231tr. : minh họa, ảnh màu ; 19 x 27 cm. vie. - 909
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.017202
314. America: A narrative history.T.2 / George Brown Tindall, David E. Shi. - 6th ed.. - USA: W. W. Norton & Company , 2004. - 151 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92427-0 Eng. - 973/ T 5881(2)a/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.017203 - 04
315. America: T.1: A narrative history / George Brown Tindall, David E. Shi. - 6th ed.. - USA: W. W. Norton & Company , 2004. - 151 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-393-92426-2 Eng. - 973/ T 5881(1)a/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.017202, MN.017205
316. American hisrory: Mordern era since 1865 / Donald A. Ritchie.. - USA.: Glencoe , 1999. - 918 p. ; 27 cm., 0-02-822433-7 eng. - 973/ R 599a/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DC.020350 - 53
317. American history: A survey: Volume I: To 1877 / Alan Brinkley. - 11th ed. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 595 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249051-9 eng. - 973.8/ B 8585a/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.015391
318. American history: Survey: Vol II: Since 1865 / Alan Brinkley.. - 10th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 1218 p. ; 24 cm., 0-07-303392-8 eng. - 973/ B 858a(2)/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DC.020354
319. American history: Survey: Vol II: Since 1865 / Alan Brinkley.. - 11th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 2003. - 951 p. ; 24 cm., 0-07-249053-5 eng. - 973/ B 858(2)a/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.015425
320. American history: Volume 2: Reconstruction through the present / Ed. Robert James Maddox.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 214 p. ; 27 cm., 0-07-242582-2 engus. - 973.05/ A 512(2)/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
304ĐKCB: DC.020359
321. American odyssey: The united states in the twentieth century. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 259 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-822154-0 Eng. - 973/ N 248a/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.015478
322. American perspectives: United States in the Modern Age / Ed. by Carl Bode.. - USA.: United States Information Agency , 1990. - 343 p. ; 24 cm.. -( Forum reader series eng. - 973.9/ A 512/ 90
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DC.020349
323. American reader / Ed. J. A. Leo Lemay.. - USA.: United States information agency , 1988. - 741 p. ; 22 cm.. -( An early) eng. - 973.2/ E 111/ 88
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DC.020285
324. Ancient world: Adventures in time and place. - New York: McGraw-Hill , 1995. - 44 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-14678-0 Eng. - 930/ A 541/ 95
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.0017184
325. At the Ends of the Earth: A history of the Polar Regions / K. Mulvaney. - Washington: Island press , 2001. - 286 c. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-908-3 Eng. - 998/ M 9619a/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015012
326. Atlantic shorelines: Natural history and ecology / Mark D. Bertness. - UK: Princeton University Press , 2007. - 431 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12553-8 eng. - 508.7/ B 544a/ 07
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.018111
327. 330 danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật và khoa học - kỹ thuật / B.s. Trần Mạnh Thường.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 641 tr. ; 20 cm.. - 920.02/ B111/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Danh nhân
ĐKCB: DC.006174 - 78
DX.006391
MV.011428 - 30
328. Bách khoa thư các nền văn hoá thế giới / Ng.d. Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan.. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2003. - 1777 tr. ; 27 cm.. - 903/ B 113/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Bách khoa thư
ĐKCB: DC.018435
TC.000386 - 87
329. Biên niên sử thế giới / B.s. Nguyễn Văn Dân.. - H.: Văn Hoá , 1999. - 498 tr. ; 19 cm.. - 902/ B 266/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Biên niên sử
ĐKCB: DC.016986 - 90
330. Biographical dictionary of modern egypt / Arthur Golđschmit Jr.. - USA: Lynne Rienner , 2000. - 299 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55587-229-8 Eng. - 920.062/ G 623b/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015029
331. Black stars of civil war times / Jim Haskins, Clinton Cox, Otha Richard Sullivan,...[et al]. - USA: John Wiley , 2003. - 122 p. ; 27 cm., 72381222069 eng. - 973/ B 6271/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: MN.015492
332. Bước thịnh suy của các triều đại phong kiến Trung Quốc: Tập 1: Nhà Tần, nhà Hán, Nguỵ - Tấn và Nam Bắc Triều / Cát Kiếm Hùng; Người dịch, Phong Đảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 948 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 931
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DV.000935 - 36
333. Bước thịnh suy của các triều đại phong kiến Trung Quốc: Tập 3: Nhà Minh, nhà Thanh / Cát Kiếm Hùng; Người dịch, Phong Đảo. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 694 tr. : bản đồ ; 16 x 24cm. vie. - 951
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DV.000937 - 38
334. Bush và quyền lực nước Mỹ / Bob Woodward; Người dịch, Nguyễn Văn Phước. - H.: Lao động , 2006. - 629 tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 973.931 21
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DV.003859 - 60
DV.001183 - 85
335. Các nước Á, Phi, Mỹ la tinh thời kỳ cận đại: Dùng cho sinh viên chuyên ngành lịch sử / Phạm Ngọc Tân.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 148 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 909/ PT 135c/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Mỹ
ĐKCB: DC.020719 – 23
DV.007467 – 71
DX.017142 – 46
MV.049961 – 65
336. Các triều đại Trung Hoa / B.s. Lê Giảng.. - H.: Thanh Niên , 2000. - 428 tr. ; 19 cm.. - 951/ C 112/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DC.016383 - 86
MV.011340 - 43
337. Cách mạng tư sản và phong trào công nhân quốc tế từ giữa thế kỷ XVI đến năm 1870: (Tài liệu dùng cho sinh viên ngành Sử) / Lê Tiến Giáp.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 188 tr. ; 27 cm.. -( (Tủ sách Trường Đại học Vinh)) vieVie. - 909.071/ LGI 121c/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Cách mạng tư sản
ĐKCB: DC.022160 – 83
DV.002973 – 74 , DV.007409 – 14
DX.017883 – 907
MV.053623 – 71
338. Cách mạng Tháng Mười Nga / Nguyễn Xuân Trúc, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thang Toán.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 250 tr. ; 19 cm.. - 947.084 1/ NT 377c/ 87
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga
ĐKCB: MV.011335 - 37
339. Cách mạng tháng mười và ý nghĩa thời đại của nó / Ch.b. Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên, Đặng Hữu Toàn, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 233 tr. ; 20 cm.. - 947. 084/ C 113/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Nga
ĐKCB: DC.016779 - 83
DV.005728 - 29
DX.000628 - 39
340. Chế độ thuế của thực dân pháp ở Bắc Kỳ: Từ 1897 đến 1945: Sách tham khảo / Hồ Tuấn Dung.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 263 tr. ; 19 cm.. - 959.705 41/ HD 399c/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.017756 - 58
DX.015114 - 16
MV.020904 - 07
341. Chiến tranh lạnh và di sản của nó: Sách tham khảo / Trương Tiểu Minh; Ngd. Hoàng Hương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 596 tr. ; 19 cm.. - 940.548/ T 388Tc/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Chiến tranh lạnh
ĐKCB: DC.026503 - 07
DV.002963 - 64
DV.009553 - 54
DX.018682 - 88
MV.059497 - 501
342. China / Suzanne Ogden.. - 8th ed.. - USA.: Dushkin , 2002. - 214 p. ; 27 cm.. -( The global studies series), 0-07-024969-5 eng. - 951/ O 134c/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DC.020333 - 34
343. China / Suzanne Ogden.. - 9th ed.. - USA.: Dushkin , 2002. - 214 p. ; 27 cm.. -( The global studies series), 0-07-243297-7 eng. - 951/ O 134c/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DC.020335 - 36
344. Chủ nghĩa Mao và văn hoá - văn nghệ Trung Quốc / Quang Đạm, Phương Lựu, Trương Lưu, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1973. - 369 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 895.1/ C 174/ 83
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Lịch sử Trung Quốc
ĐKCB: DX.020673
345. Chủng tộc và lịch sử / Claude Lévi Strauss; Ng.d. Huyền Giang.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 909/ S 912c/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016714 - 18
DX.014460 - 64
346. Comparative politics 2000-2001 / Ed. Christian Soe.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 247 p. ; 27 cm., 0-07-236527-7 eng. - 909.05/ C 736/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.020301, 03
347. Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương 1941 - 1945: T.1: Thời Nhật tấn công / Huỳnh Văn Tòng, Lê Vinh Quốc.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 212 tr. ; 19 cm.. - 940.542 6/ HT 296(1)c/ 91
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016859 - 63
DX.014478 - 82
MV.011418 - 23
348. Đại cương lịch sử thế giới cận đại: T.1 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 360 tr. ; 20 cm.. - 909.04/ VN 274(1)đ/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.017021 - 25
DX.013027 - 70
MV.010103 - 07
349. Đại cương lịch sử thế giới cận đại: T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 324 tr. ; 20 cm.. - 909.1/ VN 274(2)đ/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016976 - 80
DX.013080 - 90
MV.010128 - 31
350. Đại cương lịch sử thế giới cổ đại: T.1 / Trịnh Nhu.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 318 tr. ; 19 cm. Vievn. - 930. 71/ TN 245(1)/ 90
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.017387 - 88
351. Đại cương lịch sử thế giới cổ đại: T.2 / Trịnh Nhu.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 240 tr. ; 19 cm.. - 930/ TN 245(2)đ/ 90
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.017389 - 92
DX.013291 - 93
MV.011318
352. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.1: Các nước Tây Âu / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm.. - 909 .1/ NP 191(1)đ/ 92
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MV.011307 - 11
353. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.1: Các nước Tây Âu / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 20 cm.. - 909.1/ NP 191(1)đ/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016919 - 23
DV.007446, DV.007450
DX.012949 - 71
MV.023187 - 91
354. Đại cương lịch sử thế giới trung đại: T.2: Các nước Phương Đông / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1994. - 251 tr. ; 20 cm.. - 909 .1/ Đ 114(2)/ 94
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016924 - 28
DX.013201 - 09
355. Đại học sĩ Trương Quốc Dụng (1797 - 1864): Quan sử sách tư liệu xưa và nay / Biên soạn, Nguyễn Đắc Xuân. - H.: Văn hoá Thông tin , 2006. - 271 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 920.092
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.000921
356. Đại trí tuệ: Dấu ấn của 36 vĩ nhân Đông Tây / Gia Cát Lương, Quang Ninh, Minh Châu. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2006. - 847 tr. : minh hoạ ; 19 x 27cm. vie. - 920.009
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.001138
357. Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới: T.2 / Vũ Bội Tuyền.. - H.: Thanh Niên , 1997. - 323 tr. ; 19 cm.. - 920. 02/ VT 417(2)d/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.015271 - 75
DX.013590 - 94
358. Dearest Ones: True world War II love story / Rosemary Norwalk.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 275 p. ; 22 cm., 0-471-32049-8 eng. - 940.54/ N 892d/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.020328
359. Di chỉ của nền văn minh xưa: (Đi tìm nền văn minh đã mất) / Trương Bính, Ngd. Đoàn Như Trác.. - H.: Công an nhân dân , 2004. - 183 tr. ; 20 cm vie. - 909/ T 388Bd/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Văn minh
ĐKCB: DC.027185 - 87
DX.020027 - 29
MV.062090 - 93
360. Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng.. - H.: Thuận Hoá , 2004. - 170 tr. ; 19 cm. Vie. - 920.059 7/ MƯ 424đ/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.021467 - 71
DX.017471 - 74
MV.052616 - 19
DV.005732 - 33
361. Encounters with natuer: Essays by paul shepard / Florence R. Shepard. - USA: Island press , 1999. - 223 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á) Eng. - 508/ S 5471e/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.014972
362. Eyes on the president George Bush: History in essays & cartoons / Leo E. Heagerty, Jack Ohman. - USA: Chronos publishing , 1993. - 277 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-9633624-1-0 Eng. - 973.928/ H 4339e/ 93
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.014967 - 68
363. Fernando Herique Cardoso: Reinventing Democracy in Brazil / Ted G. Goertzel.. - USA.: Lynne Rienner , 1999. - 219 p. ; 24 cm., 1-55587-831-8 eng. - 981.06/ G 597f/ 99
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.000492
364. From Vienna to Versailles / L. C. B. Seaman.. - Great Britain: Routledge , 1988. - 216 p. ; 19 cm., 0-415-02759-4 eng. - 940/ S 438f/ 88
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.020332
365. Giáo trình lịch sử thế giới đại cương: Sách dùng cho sinh viên các ngành KHXH và NV không chuyên Sử / Nguyễn Công Khanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 105 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 909.071/ NK 1655gi/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.012297 – 301
DV.007415 – 21
DX.003494 – 99
MV.000284 – 90
366. Global issues 2000-2001 / Ed. Robert M. Jackson.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-236555-2 eng. - 909.82/ G 562/ 00
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.020302
367. Guinness world records 2003. - E.: Gullane , 2003. - 288 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), L-89205l-l7-6 eng. - 909/ G 9645/ 03
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015124
368. 25 năm tiếp cận Đông Nam Á học: (Tổng kết 25 năm viện nghiên cứu Đông Nam Á) / Phạm Đức Dương. - H.: Khoa học xã hội , 1998. - 382 tr. ; 19 cm.. - 959/ PD 414h/ 98
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Đông Nam Á
ĐKCB: DX.019559
369. Hàn Quốc, lịch sử - văn hoá: Từ khởi thuỷ đến 1945 / Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Lê Đình Chỉnh.. - H.: Văn Hoá , 1996. - 303 tr. ; 19 cm.. - 951.95/ NA 118h/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Hàn Quốc
ĐKCB: DC.016431 - 35
DV.003385
DX.013499 - 512
370. Hàn Quốc, lịch sử - văn hoá: Từ khởi thuỷ đến 1945 / Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Lê Đình Chỉnh.. - H.: Văn Hoá , 1996. - 303 tr. ; 19 cm.. - 951.95/ NA 118h/ 96
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới; Hàn Quốc
ĐKCB: DC.016431 - 35
DV.003385
DX.013499 - 512
371. History of philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world / Robert A. Mechikoff, Estes Steven G.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 379 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-235412-7 eng. - 796.09/ M 4869h/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015081
372. Introducing global issues / Michael T. Snarr, D. Neil Snarr. - USA: Lynne Rienner , 2002. - 341 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-58826-011-9 Eng. - 909/ S 669i/ 02
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015010
373. Jawaharlal Nehru: Tiểu sử và sự nghiệp / Nguyễn Công Khanh.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 24 cm.. - 920.054/ NK 1655j/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016172 - 76
DX.013378 - 97
MV.011158 - 232
374. Jecretj of ancient culturej: The inca: Actiities and crafts from a mysterious land / Arlette N. Braman. - USA: John Wiley & Sons, Inc , 2004. - 113 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-21980-0 eng. - 985/ B 8151s/ 04
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.015613
375. John Muir's last journey: South to the Amazon and East to Africa. - Washington: Island press , 2001. - 337 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-640-8 Eng. - 508.8/ J 653/ 01
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: MN.017193
376. Kể chuyện lịch sử nước nhà: Từ mở nước đến thế kỷ XIX / Biên soạn, Đinh Công Tâm. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Nxb. Trẻ , 2007. - 171 tr. : minh hoạ ; 14 x 20 cm. vie. - 959.7
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.000888 - 89
377. Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều / Thẩm Khời Vĩ; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 568 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.000927 - 28
378. Kể chuyện Tam Quốc / Lê Đông Phương; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 440 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.000929 - 30
379. Kể chuyện Tần Hán / Lê Đông Phương, Vương Tử Kim; Người dịch, Cao Tự Thanh. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 2007. - 440 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc) vie
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DV.000931 - 32
380. Khổng Minh Gia Cát Lượng và những tể tướng đại tài: Chuyện các vị vua Trung Quốc / Ng.d. Tô Nhị Khang.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1997. - 310 tr. ; 19 cm.. - 920.051/ K 212/ 97
Từ khoá: Lịch sử; Lịch sử thế giới
ĐKCB: DC.016729 - 33
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |