China
|
Vital Wheat Gluten
|
1109.00.00
|
046-8/04-NN
|
Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,
|
China
|
|
Vital Wheat Gluten (Chất kết dính)
|
2309 90 20
|
227-08/06-CN
|
Bổ sung chất kết dính và cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Rae (Shanghai) Co., Ltd..
|
China
|
|
Vitamin A
5.000.000UI/G
|
2936.21.00
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
|
China
|
|
Vitamin E 50% POWDER
|
2309.90.20
|
XC-1514-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
|
China
|
|
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
|
2309.90.20
|
Jc-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
|
China
|
|
Vitasow Lacto 5%
|
2309 90 20
|
197-07/06-CN
|
Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
VP05-4% Boar
|
2309 90 20
|
196-07/06-CN
|
Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo đực giống.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 20kg.
|
Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd.
|
China
|
|
White Oil
|
2309.90.90
|
VC-1503-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Phi: 165kg, 170kg và 200kg
|
Trader Junwei
|
China
|
|
Wisdem Golden-Y
|
2309.90.20
|
343-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
|
China
|
|
Wisdem Phytase 5000
|
3507.90.00
|
458-12/05-CN
|
Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng viên, màu trắng hoặc vàng.
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd.,
|
China
|
|
Wisdem Red 10%
|
2309.90.20
|
342-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
|
China
|
|
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
|
3507.90.00
|
009-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
|
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
|
2309.90.90
|
010-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung Quốc).
|
China
|
|
Yiduozyme 9180
|
2309.90.90
|
GC-1515-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
|
Yiduozyme 9680
|
2309.90.90
|
GC-1516-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
|
Yiduozyme 9980
|
2309.90.90
|
GC-1517-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
|
YIDUOZYME-9380
|
2309.90.90
|
GC-1435-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
|
Yikangsu
|
2309.90.90
|
GC-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN.
|
- Bao: 1kg.
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
|
Yun Hua Flavour
|
2309.90.20
|
YQ-1638-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
|
Zhonghua Futiekang
(C4H2FeO4 ≥ 85%)
|
2309 90 20
|
236-08/06-CN
|
Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu đỏ cam hoặc đỏ nâu.
- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.
Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.
|
China
|
|
Zhonghua Hongyouliang Premixed Feed P02 For Pig
(C4H2FeO4 ≥ 55%)
|
2309 90 20
|
238-08/06-CN
|
Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt hoặc đỏ nhạt.
- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.
Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.
|
China
|
|
Zhonghua Vitamin Premix
|
2309 90 20
|
235-08/06-CN
|
Bổ sung các chất Vitamin trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu vàng hoặc nâu nhạt.
- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.
Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.
|
China
|
|
Zinc Bacitracin
|
2941 90 00
|
223-07/06-CN
|
Bổ sung khoáng vi lượng (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng đục.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Shenzhou Tongde Pharmacueticals Co., Ltd.
|
China
|
|
Zinc Bacitracin 10% Powder
|
2309.90.20
|
TC-1407-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
|
China
|
|
Zinc Lactate Feed Grade Zhonghua Fuxinkang
(C6H10Zn6O.3H2O ≥ 95%)
|
2309 90 20
|
237-08/06-CN
|
Bổ sung chất khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN.
|
- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg.
Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Sichuan Animtech Feed Co., Ltd.
|
China
|
|
Zinc Oxide
|
2817.00.10
|
006-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, hạt màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
|
China
|
|
Zinc Oxide
ZnO
|
2817.00.10
|
004-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu xám.
- Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
|
Zinc Oxide 72%
|
2817.00.10
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám sậm
- Bao: 25 kg
|
Yinli Group. Liuzhou. Guang
|
China
|
|
Zinc Oxide 72%
|
2817.00.10
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
- Dạng bột, màu xám
- Bao : 25 kg
|
Quangxi Chemical Import And ExportChina
|
China
|
|
Zinc Oxide 99,5%
|
2817.00.10
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
|
Zinc oxide 99,5% min
|
2817.00.10
|
333-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd
|
China
|
|
Zinc Sulphate
|
2817.00.10
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
|
Vituprop
|
2309.90.20
|
265-08/06-CN
|
Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng ngà.
Bao nhựa 25kg.
|
Mezclas Biomix
|
Colombia
|
|
Baby Feed 18/18
|
2309.90.90
|
294-6/05-NN
|
Thức ăn cho lợn con.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
|
BioPlus 2B
|
2309.90.90
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
|
2309.90.20
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
|
CN708
|
2309 90 90
|
103-04/06-CN
|
Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
A-One Feed Supplement Ltd.
|
Denmark
|
|
CN709
|
2309 90 90
|
104-04/06-CN
|
Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
A-One Feed Supplement Ltd.
|
Denmark
|
|
Flavodan CV-514
|
2309.90.20
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
|
Flavosweet SW 2100
|
2309.90.20
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
|
Flavosweet SW- 2514
|
2309.90.20
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
|
HP 100
|
2309.90.90
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
|
HP 200
|
2309.90.90
|
179-06/06-CN
|
Bột đậu tương cao đạm dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu kem.
- Bao: 25kg.
|
Hamlet Protein A/S
|
Denmark
|
|
HP 300
|
2309.90.90
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
|
Levucell Sb 20
|
2309.90.90
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
Denmark
|
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
2309.90.90
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes A/S
|
Denmark
|
|
Ronozyme A (CT)
|
2309.90.90
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
|