I
|
Thử nghiệm cốt liệu cho bê tông và vữa
|
|
|
|
1
|
Xác định thành phần cỡ hạt
|
TCVN 7572-2:06
|
Mẫu
|
230
|
2
|
KLR, KLTT và độ hút nước (ĐHN)
-
Xác định khối lượng riêng (KLR)
-
Khối lượng thể tích (KLTT)
-
Độ hút nước (ĐHN)
|
TCVN 7572-4:06
|
Mẫu
|
110
100
110
|
3
|
Xác định KLR, KLTT và ĐHN của đá gốc và cốt liệu lớn
-
Xác định khối lượng riêng
-
Khối lượng thể tích
-
Độ hút nước
|
TCVN 7572-5:06
|
Mẫu
|
140
110
110
|
4
|
Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng
|
TCVN 7572-6:06
|
Mẫu
|
110
|
5
|
Xác định độ ẩm
|
TCVN 7572-7:06
|
Mẫu
|
100
|
6
|
Xác định hàm lượng bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ
|
TCVN 7572-8:06
|
Mẫu
|
150
|
7
|
Xác định tạp chất hữu cơ
|
TCVN 7572-9:06
|
Mẫu
|
150
|
8
|
Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc
|
TCVN 7572-10:06
|
Mẫu
|
550
|
9
|
Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-11:06
|
Mẫu
|
250
|
10
|
Xác định độ hao mài mòn khi va đập của cốt liệu lớn (Los Angeles)
|
TCVN 7572-12:06
|
Mẫu
|
450
|
11
|
Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn
|
TCVN 7572-13:06
|
Mẫu
|
200
|
II
|
Thử nghiệm hỗn hợp bê tông và bê tông nặng
|
|
|
|
1
|
Xác định độ sụt của hỗn hợp bê tông
|
TCVN 3106:93
|
Mẫu
|
70
|
2
|
Xác định độ tách nước, tách vữa
|
TCVN 3109:93
|
Mẫu
|
150
|
3
|
Phân tích thành phần hỗn hợp bê tông nặng
|
TCVN 3110:93
|
Mẫu
|
100
|
4
|
Xác định khối lượng riêng
|
TCVN 3112:93
|
Tổ mẫu
|
120
|
5
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 3113:93
|
Tổ mẫu
|
100
|
6
|
Xác định khối lượng thể tích bê tông
|
TCVN 3115:93
|
Tổ mẫu
|
100
|
7
|
Xác định cường độ nén của bê tông
|
TCVN 3118:93
|
Tổ mẫu
|
250
|
III
|
Kiểm tra vật liệu kim loại và liên kết hàn
|
|
|
|
1
|
Thử kéo
-
Từ Ø6 ÷ Ø8
-
Từ Ø10 ÷ Ø20
-
Từ Ø22 ÷ Ø70
|
TCVN 197:02
|
Mẫu
|
100
150
280
|
2
|
Thử uốn
-
Từ Ø6 ÷ Ø8
-
Từ Ø10 ÷ Ø20
-
Từ Ø22 ÷ Ø70
|
TCVN 198:08
|
Mẫu
|
90
120
200
|
IV
|
Thử nghiệm vữa xây dựng
|
|
|
|
1
|
Xác định độ lưu động của vữa tươi
|
TCVN 3121-3:03
|
Mẫu
|
150
|
2
|
Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi
|
TCVN 3121-6:03
|
Mẫu
|
100
|
3
|
Xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa tươi
|
TCVN 3121-8:03
|
Mẫu
|
100
|
4
|
Xác định khối lượng thể tích của vữa đã đóng rắn
|
TCVN 3121-10:03
|
Mẫu
|
150
|
5
|
Xác định cường độ uốn và nén của vữa
|
TCVN 3121-11:03
|
Mẫu
|
360
|
6
|
Xác định độ hút nước của vữa đã đóng rắn
|
TCVN 3121-18:03
|
Mẫu
|
120
|
V
|
Thử nghiệm cơ lý gạch xây
|
|
|
|
1
|
Xác định kích thước hình học và khuyết tật ngoại quan
|
TCVN 6355-1:09
|
Tổ mẫu
|
50
|
2
|
Xác định cường độ bền nén
|
TCVN 6355-2:09
|
Tổ mẫu
|
220
|
3
|
Xác định cường độ bền uốn
|
TCVN 6355-3:09
|
Tổ mẫu
|
220
|
4
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6355-4:09
|
Tổ mẫu
|
80
|
5
|
Xác định khối lượng thể tích
|
TCVN 6355-5:09
|
Tổ mẫu
|
150
|
6
|
Xác định độ rỗng
|
TCVN 6355-6:09
|
Tổ mẫu
|
120
|
VI
|
Thử nghiệm cơ lý gạch bê tông tự chèn
|
|
|
|
1
|
Kiểm tra kích thước và khuyết tật ngoại quan
|
TCVN 6476:99
|
Tổ mẫu
|
50
|
2
|
Xác định cường độ bền nén
|
TCVN 6476:99
|
Tổ mẫu
|
220
|
3
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6476:99
|
Tổ mẫu
|
80
|
VII
|
Thử nghiệm cơ lý gạch bê tông
|
|
|
|
1
|
Kiểm tra kích thước và khuyết tật ngoại quan
|
TCVN 6477:11
|
Tổ mẫu
|
50
|
2
|
Xác định cường độ bền nén
|
TCVN 6477:11
|
Tổ mẫu
|
220
|
3
|
Xác định độ rỗng
|
TCVN 6477:11
|
Tổ mẫu
|
120
|
4
|
Xác định độ hút nước
|
TCVN 6477:11
|
Tổ mẫu
|
80
|
VIII
|
Thử nghiệm cơ lý đất trong phòng
|
|
|
|
1
|
Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng)
|
TCVN 4195:12
|
Mẫu
|
300
|
2
|
Xác định độ ẩm và độ hút ẩm
|
TCVN 4196:12
|
Mẫu
|
160
|
3
|
Xác định giới hạn dẻo, giới hạn chảy
|
TCVN 4197:12
|
Mẫu
|
400
|
4
|
Xác định thành phần hạt
|
TCVN 4198:95
|
Mẫu
|
150
|
5
|
Xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng
|
TCVN 4199:95
|
Mẫu
|
220
|
6
|
Xác định tính nén lún trong điều kiện không nở hông
|
TCVN 4200:12
|
Mẫu
|
720
|
7
|
Xác định độ chặt tiêu chuẩn
|
TCVN 4201:12
|
Mẫu
|
500
|
8
|
Xác định khối lượng thể tích (dung trọng)
|
TCVN 4202:12
|
Mẫu
|
150
|
IX
|
Thử nghiệm tại hiện trường
|
|
|
|
1
|
Phương pháp thử nghiệm xác định môđun đàn hồi “E” nền đường bằng tấm ép cứng
|
TCVN 8861:11
|
Mẫu
|
200
|
2
|
Xác định môđun đàn hồi “E” chung của áo đường bằng cần Benkelman
|
TCVN 8867:11
|
Mẫu
|
200
|
3
|
Đo độ bằng phẳng của mặt đường bằng thước 3m
|
TCVN 8864:11
|
Mẫu
|
100
|
4
|
Xác định độ ẩm, khối lượng thể tích của đất trong lớp kết cấu bằng phương pháp rót cát
|
22 TCN 346:06
|
Mẫu
|
200
|
5
|
Đo dung trọng, độ ẩm bằng phương pháp dao đai
|
22 TCN 02:71
|
Mẫu
|
200
|
6
|
Phương pháp không phá hoại sử dụng kết hợp máy siêu âm và sử dụng sung bật nẩy để xác định cường độ nén của bê tông
|
TCVN 9335:12
|
Mẫu
|
500
|
7
|
Đo điện trở tiếp đất
|
TCVN 9385:12
|
Vị trí
|
500
|