9
Trục và thiết bị đẩy
Shafting and thruster
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1
|
Trục đẩy
Thrust shaft
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.2
|
Trục trung gian và ổ đỡ
Intermediate shaft and Bearing
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.3
|
Trục ống bao, trục chân vịt
Tube shaft, propeller shaft
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.4
|
Ống bao trục
Stern tube
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.5
|
Ổ đỡ ống bao
Stern tube bearing
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.6
|
Chân vịt
Propeller
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.7
|
Hệ đẩy kiểu Z; Hệ đẩy kiểu phụt
Z propulsion arrangement; water jet propulsion arrangement
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
9.8a
|
Khớp nối cứng
Non-elastic coupling
|
X
|
–
|
–
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
–
|
|
9.8b
|
Khớp nồi mềm
Elastic coupling
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
9.9
|
Bu lông nối trục
Shafting connecting bolt
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
–
|
–
|
X
|
|
9.10
|
Hệ đẩy khác
Other thrusters
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
9.11
|
Chân vịt có bước điều khiển được
Adjustable pitch propeller
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
10
|
Vật liệu hàn
Welding consumables
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1
|
Que hàn
Electrode
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
10.2
|
Dây hàn
Wire
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
10.3
|
Thuốc hàn
Flux
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
11
|
Phương tiện chống ăn mòn
Corrosion resistant means
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1
|
Sơn
Paint
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
Works Approval Certificate to be provided for W
|
11.2
|
Lớp lót chống hà
Antifouling primer
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
11.3
|
Lớp lót đầu
Shop primer
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
11.4
|
Sơn bảo vệ a nốt
Anodic shielding paint
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
11.5
|
Hệ thống bảo vệ điện hóa (ví dụ máy phát dòng)
Cathodic protection system (e.g. impressed current generator)
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
X
|
O
|
O
|
–
|
|
11.6
|
Kẽm chống ăn mòn
Sacrificial anode
|
X
|
–
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
–
|
|
12
|
Nonmetallic materials
Vật liệu phi kim
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1
|
Nhựa và sợi dùng cho nhựa cốt sợi
Resin and fiber for fiber–reinforced plastics
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
(I) - GCN công nhận quá trình sản xuất phải trình cùng với W
(I) - Works Approval Certificate to be provided for W
|
12.2
|
Ống nhựa
Plastic pipe
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
12.3
|
Nhựa
Resin
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
12.4
|
Cao su
Rubber
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
12.5
|
Vật liệu tổng hợp (ổ đỡ trục)
Synthetic (bearing) material
|
O
|
X
|
–
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
X
|
TT
No.
|
Tên sản phẩm
Product name
|
Hồ sơ
Document
|
Kiểm tra đơn vị/ lô
Unit/batch inspection
|
Kiểu công nhận
Approval mode
|
Lưu ý
Remarks
|
C/E
|
W
|
A
|
T
|
M
|
S
|
DA
|
TA
|
MA
|
|
13
|
Sản phẩm khác
Miscellaneous
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1
|
Bố trí chằng buộc container
Securing arrangements of containers
|
X
|
–
|
X
|
–
|
X
|
X
|
X
|
O
|
–
|
|
13.2
|
Máy tính xếp tải
Loading computer
|
O
|
X
|
–
|
–
|
–
|
–
|
O
|
–
|
–
|
|