8.5 Projected Balance Sheet 8,5 Dự kiến cân đối kế toán
As shown in the balance sheet in the following table, we expect a healthy growth in net worth. Như thể hiện trong bảng cân đối kế toán trong bảng dưới đây, chúng tôi hy vọng một sự tăng trưởng lành mạnh trong giá trị tài sản. The monthly projections are in the appendices. Các dự báo hàng tháng trong các phụ lục.
Pro Forma Balance Sheet Pro Forma cân đối kế toán
|
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
Assets Tài sản
|
|
|
|
Current Assets Tài sản ngắn hạn
|
|
|
|
Cash Tiền mặt
|
$46,670 $ 46.670
|
$68,884 $ 68.884
|
$98,698 $ 98.698
|
Inventory Hàng tồn kho
|
$1,720 $ 1.720
|
$1,806 $ 1.806
|
$1,896 $ 1.896
|
Other Current Assets Tài sản ngắn hạn khác
|
$5,250 $ 5.250
|
$5,250 $ 5.250
|
$5,250 $ 5.250
|
Total Current Assets Tổng Tài sản ngắn hạn
|
$53,640 $ 53.640
|
$75,940 $ 75.940
|
$105,844 $ 105.844
|
Long-term Assets Tài sản dài hạn
|
|
|
|
Long-term Assets Tài sản dài hạn
|
$20,300 $ 20.300
|
$20,300 $ 20.300
|
$20,300 $ 20.300
|
Accumulated Depreciation Giá trị hao mòn lũy kế
|
$2,040 $ 2.040
|
$3,876 $ 3.876
|
$5,528 $ 5.528
|
Total Long-term Assets Tổng Tài sản dài hạn
|
$18,260 $ 18.260
|
$16,424 $ 16.424
|
$14,772 $ 14.772
|
Total Assets Tổng tài sản
|
$71,900 $ 71.900
|
$92,364 $ 92.364
|
$120,616 $ 120.616
|
Liabilities and Capital Khỏan nợ và nguồn vốn
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
Current Liabilities Nợ ngắn hạn
|
|
|
|
Accounts Payable Khoản phải trả
|
$9,267 $ 9.267
|
$9,454 $ 9.454
|
$9,967 $ 9.967
|
Current Borrowing Hiện nay vay
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Other Current Liabilities Nợ ngắn hạn
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
$0 $ 0
|
Subtotal Current Liabilities Nợ Tổng số tiền hiện tại
|
$9,267 $ 9.267
|
$9,454 $ 9.454
|
$9,967 $ 9.967
|
Long-term Liabilities Nợ dài hạn
|
$19,000 $ 19.000
|
$9,000 $ 9.000
|
$0 $ 0
|
Total Liabilities Tổng nguồn vốn
|
$28,267 $ 28.267
|
$18,454 $ 18.454
|
$9,967 $ 9.967
|
Paid-in Capital Trả tiền ở Thủ đô
|
$46,000 $ 46.000
|
$46,000 $ 46.000
|
$46,000 $ 46.000
|
Retained Earnings LNST chưa phân phối
|
($25,850) (25850 USD)
|
($2,367) (2367 USD)
|
$27,911 $ 27.911
|
Earnings Thu nhập
|
$23,483 $ 23.483
|
$30,278 $ 30.278
|
$36,739 $ 36.739
|
Total Capital Tổng số vốn
|
$43,633 $ 43.633
|
$73,911 $ 73.911
|
$110,649 $ 110.649
|
Total Liabilities and Capital Tổng Nợ phải trả và nguồn vốn
|
$71,900 $ 71.900
|
$92,364 $ 92.364
|
$120,616 $ 120.616
|
Net Worth Tài sản
|
$43,633 $ 43.633
|
$73,911 $ 73.911
|
$110,649 $ 110.649
| Need real financials? Cần tài chính thực sự?
We recommend using LivePlan as the easiest way to create automatic financials for your own business plan. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng LivePlan như là cách dễ nhất để tạo ra tài chính tự động cho kế hoạch kinh doanh của riêng bạn.
Create your own business plan » Tạo kế hoạch kinh doanh của riêng bạn »
8.6 Business Ratios 8,6 kinh doanh Tỷ lệ
Standard business ratios are included in the following table. Tỷ lệ kinh doanh tiêu chuẩn được bao gồm trong bảng sau đây. Industry profile ratios are shown for comparison, and are based on Standard Industrial Classification (SIC) code 5812.0600, Pizza Restaurants. Ngành công nghiệp tỷ lệ hồ sơ được hiển thị để so sánh, và được dựa trên tiêu chuẩn công nghiệp phân loại (SIC) mã 5812,0600, Nhà hàng Pizza. The ratios show a plan for balanced, healthy growth. Tỷ lệ cho thấy một kế hoạch cho sự phát triển cân bằng, lành mạnh. Our return on sales and return on assets remain strong in percentage terms. Trở lại của chúng tôi về bán hàng và lợi nhuận trên tài sản vẫn còn mạnh mẽ về tỷ lệ phần trăm.
Ratio Analysis Tỷ lệ phân tích
|
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
Industry Profile Công nghiệp hồ sơ
|
Sales Growth Doanh số bán hàng tăng trưởng
|
0.00% 0.00%
|
7.22% 7,22%
|
7.00% 7,00%
|
5.24% 5,24%
|
Percent of Total Assets Tỷ lệ phần trăm của Tổng tài sản
|
|
|
|
|
Inventory Hàng tồn kho
|
2.39% 2,39%
|
1.96% 1,96%
|
1.57% 1,57%
|
3.54% 3,54%
|
Other Current Assets Tài sản ngắn hạn khác
|
7.30% 7,30%
|
5.68% 5,68%
|
4.35% 4,35%
|
34.82% 34,82%
|
Total Current Assets Tổng Tài sản ngắn hạn
|
74.60% 74,60%
|
82.22% 82,22%
|
87.75% 87,75%
|
43.85% 43,85%
|
Long-term Assets Tài sản dài hạn
|
25.40% 25,40%
|
17.78% 17,78%
|
12.25% 12,25%
|
56.15% 56,15%
|
Total Assets Tổng tài sản
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
Current Liabilities Nợ ngắn hạn
|
12.89% 12,89%
|
10.24% 10,24%
|
8.26% 8,26%
|
20.80% 20,80%
|
Long-term Liabilities Nợ dài hạn
|
26.43% 26,43%
|
9.74% 9,74%
|
0.00% 0.00%
|
28.42% 28,42%
|
Total Liabilities Tổng nguồn vốn
|
39.31% 39,31%
|
19.98% 19,98%
|
8.26% 8,26%
|
49.22% 49,22%
|
Net Worth Tài sản
|
60.69% 60,69%
|
80.02% 80,02%
|
91.74% 91,74%
|
50.78% 50,78%
|
Percent of Sales Tỷ lệ phần trăm bán hàng
|
|
|
|
|
Sales Bán hàng
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
100.00% 100.00%
|
Gross Margin Gross Margin
|
76.49% 76,49%
|
76.98% 76,98%
|
77.41% 77,41%
|
61.18% 61,18%
|
Selling, General & Administrative Expenses Bán, - Chi phí hành chính
|
39.83% 39,83%
|
39.27% 39,27%
|
38.77% 38,77%
|
38.56% 38,56%
|
Advertising Expenses Quảng cáo Chi phí
|
0.00% 0.00%
|
0.00% 0.00%
|
0.00% 0.00%
|
2.28% 2,28%
|
Profit Before Interest and Taxes Lợi nhuận trước lãi và các loại thuế
|
14.39% 14,39%
|
17.03% 17,03%
|
19.09% 19,09%
|
1.44% 1,44%
|
Main Ratios Chính Tỷ lệ
|
|
|
|
|
Current Hiện tại
|
5.79 5,79
|
8.03 8,03
|
10.62 10,62
|
0.99 0,99
|
Quick Nhanh chóng
|
5.60 5,60
|
7.84 7,84
|
10.43 10,43
|
0.67 0,67
|
Total Debt to Total Assets Tổng số nợ Tổng tài sản
|
39.31% 39,31%
|
19.98% 19,98%
|
8.26% 8,26%
|
52.80% 52,80%
|
Pre-tax Return on Net Worth Trước thuế lợi nhuận trên Worth Net
|
76.88% 76,88%
|
58.52% 58,52%
|
47.43% 47,43%
|
2.77% 2,77%
|
Pre-tax Return on Assets Trở lại trước thuế trên tài sản
|
46.66% 46,66%
|
46.83% 46,83%
|
43.51% 43,51%
|
5.88% 5,88%
|
Additional Ratios Các Tỷ lệ
|
Year 1 Năm 1
|
Year 2 Năm 2
|
Year 3 Năm 3
|
|
Net Profit Margin Lợi nhuận ròng
|
9.76% 9,76%
|
11.73% 11,73%
|
13.31% 13,31%
|
na na
|
Return on Equity Lợi nhuận trên vốn cổ phần
|
53.82% 53,82%
|
40.97% 40,97%
|
33.20% 33,20%
|
na na
|
Activity Ratios Hoạt động Tỷ lệ
|
|
|
|
|
Inventory Turnover Hàng tồn kho
|
31.29 31,29
|
33.70 33,70
|
33.70 33,70
|
na na
|
Accounts Payable Turnover Tài khoản doanh thu phải nộp
|
11.35 11,35
|
12.17 12,17
|
12.17 12,17
|
na na
|
Payment Days Thanh toán ngày
|
30 30
|
30 30
|
29 29
|
na na
|
Total Asset Turnover Tổng Vòng quay tài sản
|
3.35 3,35
|
2.79 2,79
|
2.29 2,29
|
na na
|
Debt Ratios Nợ Tỷ lệ
|
|
|
|
|
Debt to Net Worth Nợ để Worth Net
|
0.65 0,65
|
0.25 0,25
|
0.09 0,09
|
na na
|
Current Liab. Hiện tại Liab. to Liab. để Liab.
|
0.33 0,33
|
0.51 0,51
|
1.00 1,00
|
na na
|
Liquidity Ratios Khả năng thanh toán
|
|
|
|
|
Net Working Capital Net vốn lưu động
|
$44,373 $ 44.373
|
$66,487 $ 66.487
|
$95,877 $ 95.877
|
na na
|
Interest Coverage Lãi Bảo hiểm
|
31.85 31,85
|
62.79 62,79
|
234.26 234,26
|
na na
|
Additional Ratios Các Tỷ lệ
|
|
|
|
|
Assets to Sales Tài sản bán hàng
|
0.30 0,30
|
0.36 0,36
|
0.44 0,44
|
na na
|
Current Debt/Total Assets Hôm nay nợ / Tổng tài sản
|
13% 13%
|
10% 10%
|
8% 8%
|
na na
|
Acid Test Acid thử nghiệm
|
5.60 5,60
|
7.84 7,84
|
10.43 10,43
|
na na
|
Sales/Net Worth Kinh doanh / Tài sản
|
5.52 5,52
|
3.49 3,49
|
2.50 2,50
|
na na
|
Dividend Payout Cổ tức phải trả
|
|
|
|
|
Read more: http://translate.googleusercontent.com/translate_c?hl=vi&langpair=en%7Cvi&rurl=translate.google.com.vn&u=http://www.bplans.com/pizzeria_business_plan/financial_plan_fc.php&usg=ALkJrhiBVlUEHV0S0garOSZvndq7inJsRQ#ixzz1bizlN73l
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |