STT
|
TT DM QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Tỉnh
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
|
-
|
1.
|
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)
|
X
|
-
|
6.
|
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ
|
X
|
-
|
11.
|
Phẫu thuật giảm áp dây VII
|
X
|
-
|
15.
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai
|
X
|
-
|
16.
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
X
|
-
|
17.
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
X
|
-
|
18.
|
Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai
|
X
|
-
|
19.
|
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
|
X
|
-
|
20.
|
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
|
X
|
-
|
21.
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
X
|
-
|
22.
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm
|
X
|
-
|
23.
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên
|
X
|
-
|
24.
|
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên
|
X
|
-
|
25.
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
X
|
-
|
26.
|
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
X
|
-
|
27.
|
Mở sào bào
|
X
|
-
|
28.
|
Mở sào bào - thượng nhĩ
|
X
|
-
|
29.
|
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
|
X
|
-
|
30.
|
Phẫu thuật tạo hình tai giữa
|
X
|
-
|
31.
|
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con
|
X
|
-
|
32.
|
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con
|
X
|
-
|
33.
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
|
X
|
-
|
34.
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
X
|
-
|
35.
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
X
|
-
|
36.
|
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
|
X
|
-
|
37.
|
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
|
X
|
-
|
38.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV
|
X
|
-
|
41.
|
Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản
|
X
|
-
|
42.
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài
|
X
|
-
|
43.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài
|
X
|
-
|
44.
|
Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật
|
X
|
-
|
45.
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
X
|
-
|
46.
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
X
|
-
|
47.
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
X
|
-
|
48.
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
X
|
-
|
49.
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
X
|
-
|
50.
|
Chích rạch màng nhĩ
|
X
|
-
|
51.
|
Khâu vết rách vành tai
|
X
|
-
|
52.
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
X
|
-
|
53.
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
X
|
-
|
54.
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
X
|
-
|
55.
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
|
X
|
-
|
56.
|
Chọc hút dịch vành tai
|
X
|
-
|
57.
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
X
|
-
|
58.
|
Làm thuốc tai
|
X
|
-
|
59.
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
X
|
|
|
B. MŨI-XOANG
|
|
-
|
74.
|
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
X
|
-
|
75.
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
|
X
|
-
|
76.
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
X
|
-
|
77.
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
X
|
-
|
78.
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
X
|
-
|
79.
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
X
|
-
|
80.
|
Cắt Polyp mũi
|
X
|
-
|
81.
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
X
|
-
|
83.
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
|
X
|
-
|
84.
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
X
|
-
|
85.
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
X
|
-
|
90.
|
Phẫu thuật mở cạnh mũi
|
X
|
-
|
91.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang
|
X
|
-
|
97.
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
|
X
|
-
|
98.
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
X
|
-
|
99.
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
X
|
-
|
101.
|
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
|
X
|
-
|
102.
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang
|
X
|
-
|
103.
|
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi
|
X
|
-
|
104.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
X
|
-
|
105.
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
X
|
-
|
106.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
X
|
-
|
108.
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
|
X
|
-
|
109.
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
X
|
-
|
110.
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
111.
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
112.
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
X
|
-
|
113.
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi
|
X
|
-
|
114.
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
X
|
-
|
115.
|
Khoan xoang trán
|
X
|
-
|
116.
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm
|
X
|
-
|
117.
|
Phẫu thuật mở xoang hàm
|
X
|
-
|
118.
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm
|
X
|
-
|
123.
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
|
X
|
-
|
125.
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
X
|
-
|
126.
|
Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ
|
X
|
-
|
127.
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
X
|
-
|
128.
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
X
|
-
|
129.
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
130.
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
X
|
-
|
131.
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
X
|
-
|
132.
|
Bẻ cuốn mũi
|
X
|
-
|
133.
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
X
|
-
|
134.
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
X
|
-
|
135.
|
Sinh thiết hốc mũi
|
X
|
-
|
136.
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
X
|
-
|
137.
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
X
|
-
|
138.
|
Chọc rửa xoang hàm
|
X
|
-
|
139.
|
Phương pháp Proetz
|
X
|
-
|
140.
|
Nhét bấc mũi sau
|
X
|
-
|
141.
|
Nhét bấc mũi trước
|
X
|
-
|
142.
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
X
|
-
|
143.
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
144.
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
145.
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
X
|
-
|
146.
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
X
|
-
|
147.
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
X
|
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN
|
|
-
|
149.
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
X
|
-
|
151.
|
Phẫu thuật cắt u Amydal
|
X
|
-
|
152.
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
X
|
-
|
153.
|
Nạo VA
|
X
|
-
|
154.
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
X
|
-
|
155.
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi
|
X
|
-
|
157.
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
X
|
-
|
158.
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
X
|
-
|
159.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt
|
X
|
-
|
160.
|
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh
|
X
|
-
|
161.
|
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh
|
X
|
-
|
166.
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
X
|
-
|
167.
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê
|
X
|
-
|
168.
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
X
|
-
|
174.
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
X
|
-
|
175.
|
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
X
|
-
|
194.
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
X
|
-
|
195.
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
X
|
-
|
196.
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)
|
X
|
-
|
203.
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
X
|
-
|
206.
|
Chích áp xe sàn miệng
|
X
|
-
|
207.
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
X
|
-
|
208.
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
X
|
-
|
209.
|
Cắt phanh lưỡi
|
X
|
-
|
210.
|
Sinh thiết u hạ họng
|
X
|
-
|
211.
|
Sinh thiết u họng miệng
|
X
|
-
|
212.
|
Lấy dị vật họng miệng
|
X
|
-
|
213.
|
Lấy dị vật hạ họng
|
X
|
-
|
214.
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
X
|
-
|
215.
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
X
|
-
|
216.
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
X
|
-
|
217.
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
X
|
-
|
218.
|
Bơm thuốc thanh quản
|
X
|
-
|
219.
|
Đặt nội khí quản
|
X
|
-
|
220.
|
Thay canuyn
|
X
|
-
|
221.
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
X
|
-
|
222.
|
Khí dung mũi họng
|
X
|
-
|
223.
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
224.
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
X
|
-
|
226.
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
X
|
-
|
227.
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
X
|
-
|
228.
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
229.
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
X
|
-
|
230.
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
231.
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
X
|
-
|
232.
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
233.
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
234.
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
235.
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
236.
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
237.
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
238.
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
X
|
-
|
239.
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
X
|
-
|
240.
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
241.
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
X
|
-
|
242.
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
X
|
-
|
243.
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
X
|
|
|
D. ĐẦU CỔ
|
|
-
|
279.
|
Nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
X
|
-
|
280.
|
Nạo vét hạch cổ chọn lọc
|
X
|
-
|
281.
|
Nạo vét hạch cổ chức năng
|
X
|
-
|
282.
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
|
X
|
-
|
283.
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
X
|
-
|
284.
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm
|
X
|
-
|
285.
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần
|
X
|
-
|
286.
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần
|
X
|
-
|
287.
|
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp
|
X
|
-
|
289.
|
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng
|
X
|
-
|
290.
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
|
X
|
-
|
292.
|
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi
|
X
|
|
|
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ
|
|
-
|
308.
|
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân
|
X
|
-
|
309.
|
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
X
|
-
|
311.
|
Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo
|
X
|
-
|
312.
|
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi
|
X
|
-
|
322.
|
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước
|
X
|
-
|
345.
|
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân
|
X
|
-
|
346.
|
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
|
X
|
-
|
348.
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ vùng mặt cổ
|
X
|