2933. 99. 90
616
|
N-Acetyl DL-Leucin
|
Các dạng
|
2924. 19. 90
|
617
|
N-Acetylcysteine
|
Các dạng
|
2930. 90. 90
|
618
|
Nadroparin
|
Các dạng
|
3001. 90. 00
|
619
|
Naftidrofuryl
|
Các dạng
|
2932. 19. 00
|
620
|
Naltrexone
|
Các dạng
|
2939. 19. 00
|
621
|
Naphazolin
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
622
|
Naproxen
|
Các dạng
|
2939. 11. 10
|
623
|
Narcotin
|
Các dạng
|
2939. 19. 00
|
624
|
Natamycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
625
|
Nateglinide
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
626
|
Natri Benzyl penicillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 19
|
627
|
Natri Bicarbonate
|
Các dạng
|
2836. 30. 00
|
628
|
Natri camphosulfonat
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
629
|
Natri Chloride
|
Các dạng
|
2501. 00. 92
|
630
|
Natri comphosulfonat
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
631
|
Natri Docusate
|
Các dạng
|
2917. 19. 00
|
632
|
Natri Flucloxacillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
633
|
Natri Fluoride
|
Các dạng
|
2826. 19. 00
|
634
|
Natri Flurbiprofen
|
Các dạng
|
2916. 39. 90
|
635
|
Natri Folinate
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
636
|
Natri Hyaluronat
|
Các dạng
|
3913. 90. 90
|
637
|
Natri hydrocacbonat
|
Các dạng
|
2836. 30. 00
|
638
|
Natri Ironedetate
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
639
|
Natri levo thyroxin
|
Các dạng
|
2937. 90. 90
|
640
|
Natri sulfacetamid
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
641
|
Natri thiosulfat
|
Các dạng
|
2832. 30. 00
|
642
|
N-Carbamoyl- methyl 4- phenyl-2- pyrrolidone
|
Các dạng
|
2933. 79. 00
|
643
|
Nebivolol
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
644
|
Nefopam
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
645
|
Nelfinavir
|
Các dạng
|
2933. 49. 90
|
646
|
Neomycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
647
|
Netilmicin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
648
|
Nevirapine
|
Các dạng
|
2933. 91. 00
|
649
|
Niacinamid
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
650
|
Niclosamide
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
651
|
Nicorandil
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
652
|
Nifedipine
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
653
|
Nifuroxazine
|
Các dạng
|
2932 19. 00
|
654
|
Nikethamide
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
655
|
Nimesulide
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
656
|
Nimodipine
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
657
|
Nimotuzumab
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
658
|
Nitroglycerin
|
Các dạng
|
2933. 49. 90
|
659
|
Nitroxoline
|
Các dạng
|
2933. 49. 90
|
660
|
Nizatidine
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
661
|
Nomegestrol acetat
|
Các dạng
|
2933. 19. 00
|
662
|
Noradrenaline
|
Các dạng
|
2937. 90. 90
|
663
|
Norethisterone
|
Các dạng
|
2937. 23 00
|
664
|
Normodipine
|
Các dạng
|
2933. 39 90
|
665
|
Norpscudoephedrin
|
Các dạng
|
2939. 49 90
|
666
|
Noscapin
|
Các dạng
|
2939. 11 90
|
667
|
Novocain
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
668
|
Nystatin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
669
|
Octylonium
|
Các dạng
|
2921. 19. 00
|
670
|
Olanzapine
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
671
|
Oleum spicae
|
Các dạng
|
2807. 00. 00
|
672
|
Olmesartan medoxomil
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
673
|
Omalizumab
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
674
|
Omega-3 Marine Triglycerides Fish Oil
|
Các dạng
|
1504. 20. 90
|
675
|
Omeprazole
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
676
|
Ondansetron
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
677
|
Orlistat
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
678
|
Oseltamivir
|
Các dạng
|
2916. 20. 00
|
679
|
Ouabain
|
Các dạng
|
2938. 90. 00
|
680
|
Oxacillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
681
|
Oxandrolone
|
Các dạng
|
2937. 29. 00
|
682
|
Oxeladine
|
Các dạng
|
2922. 19. 90
|
683
|
Oxybutinin
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
684
|
Oxymethazolin
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
685
|
Oxytetracyclin
|
Các dạng
|
2941. 30. 00
|
686
|
Paliperidone
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
687
|
Pancreatin
|
Các dạng
|
3507. 90. 00
|
688
|
Pantoprazole
|
Các dạng
|
2930. 90. 90
|
689
|
Papaverin
|
Các dạng
|
2933. 19. 00
|
690
|
Para-aminobenzoic acid
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
691
|
Paracetamol
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
692
|
Parnaparin
|
Các dạng
|
2931. 90. 90
|
693
|
Paroxetine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
694
|
Pegfilgrastim
|
Các dạng
|
2942. 00. 00
|
695
|
Peginterferon
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
696
|
Pemirolast
|
Các dạng
|
2933. 59 90
|
697
|
Penicillin V
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
698
|
Penicilline G (benzyl Penicilline)
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
699
|
Pentoxifylline
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
700
|
Pentoxyverine
|
Các dạng
|
2922. 29. 00
|
701
|
Pepsin
|
Các dạng
|
3507. 90. 00
|
702
|
Perindopril tert Butylamin
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
703
|
Phenoxymethyl Penicillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
704
|
Phenylephrin
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
705
|
Phenylpropanolamin
|
Các dạng
|
2939 49. 10
|
706
|
Phenytoin
|
Các dạng
|
2933 21. 00
|
707
|
Phloroglucinol
|
Các dạng
|
2907 29. 90
|
708
|
Phosphatidylcholine
|
Các dạng
|
2923 20. 90
|
709
|
Phospholipid phổi lợn
|
Các dạng
|
3001. 90. 00
|
710
|
Phức hợp sắt III Polymaltose
|
Các dạng
|
2911. 00. 00
|
711
|
Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose
|
Các dạng
|
2911. 00. 00
|
712
|
Phytomenadione
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
713
|
Picloxydin
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
714
|
Picosulfate
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
715
|
Picosulfate
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
716
|
Pidotimod
|
Các dạng
|
2934. 10. 00
|
717
|
Pilocarpine HCl
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
718
|
Pioglitazone
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
719
|
Pipazetate
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
720
|
Piperacillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
721
|
Piperazin citrat
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
722
|
Piracetam
|
Các dạng
|
2942. 00. 00
|
723
|
Pirenoxine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
724
|
Piribedil
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
725
|
Piroxicam
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
726
|
Pitavastatin Calcium
|
Các dạng
|
2915. 90. 90
|
727
|
Pizotifene
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
728
|
Podophyllotoxin
|
Các dạng
|
1302. 19. 90
|
729
|
Policresulen
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
730
|
Polyethylen glycol 4000
|
Các dạng
|
3907. 20. 90
|
731
|
Polygeline
|
Các dạng
|
2921. 45. 00
|
732
|
Polyhydroxyethyl starch
|
Các dạng
|
2923. 90. 00
|
733
|
Polysacharide
|
Các dạng
|
3913. 90. 90
|
734
|
Polytar
|
Các dạng
|
3807. 00. 00
|
735
|
Polyvinyl Alcohol
|
Các dạng
|
3905. 30. 90
|
736
|
Porcine Brain Extract
|
Các dạng
|
3001. 20. 00
|
737
|
Posaconazole
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
738
|
Povidone Iodine
|
Các dạng
|
3905. 99. 90
|
739
|
Povidone K25
|
Các dạng
|
3905. 99. 90
|
740
|
Pralidoxime
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
741
|
Pramipexole
|
Các dạng
|
2934. 20. 00
|
742
|
Prasugrel
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
743
|
Pravastatin
|
Các dạng
|
2918. 19. 00
|
744
|
Praziquantel
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
745
|
Prednisolone
|
Các dạng
|
2937. 21. 00
|
746
|
Prednisone
|
Các dạng
|
2937. 21. 00
|
747
|
Primaquin phosphat
|
Các dạng
|
2933. 49. 90
|
748
|
Prochlorperazin
|
Các dạng
|
2934. 30. 00
|
749
|
Prolidoxime chloride
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
750
|
Promestriene
|
Các dạng
|
2909. 30. 00
|
751
|
Promethazine
|
Các dạng
|
2934. 30. 00
|
752
|
Proparacetamol
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
753
|
Propiverine
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
754
|
Propranolol
|
Các dạng
|
2922. 19. 90
|
755
|
Propyl thiouracy
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
756
|
Prothionamide
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
757
|
Pyrantel
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
758
|
Pyrazinamide
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
759
|
Pyridoxin hydroclorid
|
Các dạng
|
2936. 25. 00
|
760
|
Pyritinol
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
761
|
Quetiapine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
762
|
Quinapril
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
763
|
Quinine
|
Các dạng
|
2939. 20. 10
|
764
|
Rabeprazole
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
765
|
Racecadotril
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
766
|
Raloxifene
|
Các dạng
|
2939. 49. 90
|
767
|
Ramipril
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
768
|
Ranibizumab
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
769
|
Ranitidine
|
Các dạng
|
2932. 19. 00
|
770
|
Rebamipid
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
771
|
Recombinant Streptokinase
|
Các dạng
|
3003. 90. 00
|
772
|
Repaglinide
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
773
|
Retinyl acetat
|
Các dạng
|
2936. 21. 00
|
774
|
Riboflavin
|
Các dạng
|
2936 23. 00
|
775
|
Ribosomal
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
776
|
Ribostamycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
777
|
Rifampicin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
778
|
Rilmenidine
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
779
|
Risedronate
|
Các dạng
|
2931. 90. 90
|
780
|
Risperidone
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
781
|
Ritonavir
|
Các dạng
|
2934. 10. 00
|
782
|
Rituximab
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
783
|
Rivastigmine
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
784
|
Rofecoxib
|
Các dạng
|
2932. 99. 90
|
785
|
Ropinirole
|
Các dạng
|
2933. 79. 00
|
786
|
Rosiglitazone
|
Các dạng
|
2934. 10. 00
|
787
|
Rosuvastatin
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
788
|
Roxythromycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
789
|
Rutin
|
Các dạng
|
2938. 10. 00
|
790
|
Saccharomyces
|
Các dạng
|
2102. 20. 90
|
791
|
Salcatonin
|
Các dạng
|
2937. 19. 00
|
792
|
Salicylic acid
|
Các dạng
|
2920. 90. 00
|
793
|
Salmeterol
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
794
|
Saquinavir
|
Các dạng
|
2924. 19. 90
|
795
|
Sắt Fumarat
|
Các dạng
|
2917. 19. 00
|
796
|
Sắt Gluconate
|
Các dạng
|
2918. 16. 00
|
797
|
Sắt oxalat
|
Các dạng
|
2917. 11. 00
|
798
|
Sắt Sucrose
|
Các dạng
|
2940. 00. 00
|
799
|
Sắt sulfat khan
|
Các dạng
|
2833. 29. 90
|
800
|
Saxaligliptin
|
Các dạng
|
2933. 90
|
801
|
S-Carboxymethyl Cystein
|
Các dạng
|
2930. 90. 90
|
802
|
Scopolamine
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
803
|
Selegiline
|
Các dạng
|
2921. 49. 00
|
804
|
Selen Sulfide
|
Các dạng
|
2832. 20. 00
|
805
|
Sennosides
|
Các dạng
|
2938. 90. 00
|
806
|
Sertraline
|
Các dạng
|
2921. 45. 00
|
807
|
Sibutramin
|
Các dạng
|
2921. 30. 00
|
808
|
Sildenafil
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
809
|
Silymarin
|
Các dạng
|
2932. 99. 90
|
810
|
Simethicone
|
Các dạng
|
2942. 00. 00
|
811
|
Simvastatin
|
Các dạng
|
2937. 29. 00
|
812
|
Sitagliptin phosphate
|
Các dạng
|
2935. 10. 00
|
813
|
Sodium polystyrene sulfonate
|
Các dạng
|
3914. 00. 00
|
814
|
Somatostatin
|
Các dạng
|
2937. 19. 00
|
815
|
Somatropin
|
Các dạng
|
2905. 44. 00
|
816
|
Sorbitol
|
Các dạng
|
2905. 44. 00
|
817
|
Sotalol
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
818
|
Spectinomycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
819
|
Spironolactone
|
Các dạng
|
2932. 20. 90
|
820
|
Spriamycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
821
|
Stavudine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
822
|
Streptokinase
|
Các dạng
|
3004. 90. 99
|
823
|
Streptokinase-Streptodornase
|
Các dạng
|
3003. 90. 00
|
824
|
Streptomycin
|
Các dạng
|
2941. 20. 00
|
825
|
Strychnin sulfat
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
826
|
Succinimide
|
Các dạng
|
2925. 19. 00
|
827
|
Sucralfat
|
Các dạng
|
2940. 00. 00
|
828
|
Sulbutiamine
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
829
|
Sulfaguanidin
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
830
|
Sulfasalazin
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
831
|
Sulfathiazol
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
832
|
Sulfamethoxazol
|
Các dạng
|
2935. 00. 00
|
833
|
Sulpiride
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
834
|
Sulphanilamide
|
Các dạng
|
2935. 00. 00
|
835
|
Sultamicillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
836
|
Sultamicillin
|
Các dạng
|
2941. 10. 90
|
837
|
Sumatriptan
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
838
|
Tadalafil
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
839
|
Tamsulosin
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
840
|
Tazarotene
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
841
|
Tegaserod
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
842
|
Telbivudine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
843
|
Telithromycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
844
|
Telmisartan
|
Các dạng
|
2918. 29. 90
|
845
|
Tenecteplase
|
Các dạng
|
3507. 90. 00
|
846
|
Tenoforvir
|
Các dạng
|
2931. 90. 90
|
847
|
Tenoxicam
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
848
|
Teprenone
|
Các dạng
|
2914. 19. 00
|
849
|
Terazosin
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
850
|
Terbinafin
|
Các dạng
|
2921. 49. 00
|
851
|
Terbinafin hydroclorid
|
Các dạng
|
2921. 49. 00
|
852
|
Terpin hydrat
|
Các dạng
|
2906. 19. 00
|
853
|
Tetracyclin
|
Các dạng
|
2941. 30. 00
|
854
|
Tetrahydrozoline
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
855
|
Theophylline
|
Các dạng
|
2939. 59. 00
|
856
|
Thiamazole
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
857
|
Thiamphenicol
|
Các dạng
|
2941. 40. 00
|
858
|
Thiocolchicoside
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
859
|
Thioridazine
|
Các dạng
|
2934. 30. 00
|
860
|
Thymalfasin
|
Các dạng
|
2909. 50. 00
|
861
|
Thymol
|
Các dạng
|
2907 19. 00
|
862
|
Thymomodulin
|
Các dạng
|
2937. 19. 00
|
863
|
Thyroxine
|
Các dạng
|
2937. 90. 90
|
864
|
Tianeptine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
865
|
Tibolone
|
Các dạng
|
2937. 90. 90
|
866
|
Ticlopidine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
867
|
Timolol
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
868
|
Tiotropi bromid
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
869
|
Tiratricol
|
Các dạng
|
2939. 11. 10
|
870
|
Tiropramide
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
871
|
Tixocortol
|
Các dạng
|
2937. 29. 00
|
872
|
Tizanidin
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
873
|
Tobramycin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
874
|
Tocilizumab
|
Các dạng
|
3002. 12. 90
|
875
|
Tofisopam
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
876
|
Tolazolinium
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
877
|
Tolcapone
|
Các dạng
|
2925. 29. 00
|
878
|
Tolnaftate
|
Các dạng
|
2930. 90. 90
|
879
|
Tolperisone
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
880
|
Topiramate
|
Các dạng
|
2929. 90. 90
|
881
|
Torsemide
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
882
|
Trabecedin
|
Các dạng
|
2933. 49. 90
|
883
|
Trastuzumab
|
Các dạng
|
2925. 29. 00
|
884
|
Travoprost
|
Các dạng
|
2937. 50. 00
|
885
|
Trazodon
|
Các dạng
|
2933. 99. 90
|
886
|
Tretinoin
|
Các dạng
|
2936. 21. 00
|
887
|
Triamcinolone
|
Các dạng
|
2937. 22. 00
|
888
|
Tricalci Phosphate
|
Các dạng
|
2835. 26. 00
|
889
|
Triclosan
|
Các dạng
|
2909. 50. 00
|
890
|
Triflusal
|
Các dạng
|
2918. 29. 90
|
891
|
Trihexyphenidyl
|
Các dạng
|
2933. 39. 90
|
892
|
Trikali dicitrate Bismuth
|
Các dạng
|
2918. 15. 90
|
893
|
Trimebutine
|
Các dạng
|
2922. 19. 90
|
894
|
Trimeprazin
|
Các dạng
|
2934. 30. 00
|
895
|
Trimetazidine
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
896
|
Trolamin
|
Các dạng
|
2914. 19. 00
|
897
|
Tromantadine
|
Các dạng
|
2924. 29. 90
|
898
|
Tulobuterol
|
Các dạng
|
2922. 19. 90
|
899
|
Tyrothricin
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
900
|
Ubidecarennone
|
Các dạng
|
2914. 62. 00
|
901
|
Upixime
|
Các dạng
|
2941. 90. 00
|
902
|
Urazamide
|
Các dạng
|
2914. 19. 00
|
903
|
Urea
|
Các dạng
|
3102. 10. 00
|
904
|
Urofollitropin
|
Các dạng
|
2937. 19. 00
|
905
|
Urokinase
|
Các dạng
|
3507. 90. 00
|
906
|
Valerian
|
Các dạng
|
3301. 29. 90
|
907
|
Valproate Natri
|
Các dạng
|
2915. 90. 90
|
908
|
Valpromide
|
Các dạng
|
2924. 19. 90
|
909
|
Valsartan
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
910
|
Vardenafil HCl
|
Các dạng
|
2935. 90. 00
|
911
|
Vaselin
|
Các dạng
|
2712. 10. 00
|
912
|
Venlafaxine
|
Các dạng
|
2922. 50. 90
|
913
|
Verapamil
|
Các dạng
|
2926. 90. 00
|
914
|
Verteporfin
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
915
|
Vincamine
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
916
|
Vinpocetine
|
Các dạng
|
2939. 79. 00
|
917
|
Vitamin A (Retinol)
|
Các dạng
|
2936. 21. 00
|
918
|
Vitamin B1 (Thiamin)
|
Các dạng
|
2936. 22. 00
|
919
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
Các dạng
|
2936. 26. 00
|
920
|
Vitamin B2 (Riboflavin)
|
Các dạng
|
2936. 23. 00
|
921
|
Vitamin C (Ascorbic Acid)
|
Các dạng
|
2936. 27. 00
|
922
|
Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)
|
Các dạng
|
2936. 24. 00
|
923
|
Vitamin E (tocoferol)
|
Các dạng
|
2936. 28. 00
|
924
|
Vitamin H (Biotine)
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
925
|
Vitamin K
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
926
|
Vitamin PP (Nicotinamid)
|
Các dạng
|
2936. 29. 00
|
927
|
Voriconazole
|
Các dạng
|
2933. 59. 90
|
928
|
Wafarin
|
Các dạng
|
2932. 99. 90
|
929
|
Xanh methylen
|
Các dạng
|
3204. 13. 00
|
930
|
Xylometazoline
|
Các dạng
|
2933. 29. 00
|
931
|
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt (G-CSF)
|
Các dạng
|
3001. 90. 00
|
932
|
Yếu tố kích thích dòng bạch cầu hạt tái tổ hợp ở người (rHu G-CSF)
|
Các dạng
|
3001. 90. 00
|
933
|
Yếu tố tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (RhEGF)
|
Các dạng
|
3001. 90. 00
|
934
|
Zafirlukast
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
935
|
Zalcitabine
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|
936
|
Zopiclone
|
Các dạng
|
2933. 79. 00
|
937
|
Zuclopenthixol
|
Các dạng
|
2934. 99. 90
|