C3.4
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
218
|
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
120.000
|
|
219
|
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
115.000
|
|
220
|
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
112.000
|
|
221
|
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
136.000
|
|
222
|
|
5
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
144.000
|
|
223
|
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
60.000
|
|
224
|
|
7
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
115.000
|
|
225
|
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
115.000
|
|
226
|
|
9
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
510.000
|
|
227
|
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
120.000
|
|
228
|
|
11
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
165.000
|
|
229
|
|
12
|
Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng
|
135.000
|
|
230
|
|
13
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
215.000
|
|
231
|
|
14
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
152.000
|
|
232
|
|
15
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
370.000
|
|
233
|
|
16
|
Nạo VA gây mê
|
465.000
|
|
234
|
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
450.000
|
|
235
|
|
18
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
465.000
|
|
236
|
|
19
|
Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng
|
450.000
|
|
237
|
|
20
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
304.000
|
|
238
|
|
21
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
550.000
|
|
239
|
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
550.000
|
|
240
|
|
23
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
640.000
|
|
241
|
|
24
|
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê)
|
1.390.000
|
Bao gồm cả Comblator
|
242
|
|
25
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
450.000
|
|
243
|
|
26
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
510.000
|
|
244
|
|
27
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
720.000
|
|
245
|
|
28
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
1.230.000
|
Cả chi phí dao Hummer
|
|
|
C3.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
246
|
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
20.000
|
|
247
|
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
100.000
|
|
248
|
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
180.000
|
|
249
|
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
50.000
|
|
250
|
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
90.000
|
|
251
|
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
25.000
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
252
|
|
7
|
Một răng
|
165.000
|
Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo
|
C3.5.3
|
Răng giả cố định
|
|
|
253
|
|
8
|
Răng chốt đơn giản
|
220.000
|
|
254
|
|
9
|
Mũ chụp nhựa
|
270.000
|
|
255
|
|
10
|
Mũ chụp kim loại
|
320.000
|
|
C3.5.4
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
|
|
|
256
|
|
11
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
130.000
|
|
257
|
|
12
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
180.000
|
|
258
|
|
13
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
170.000
|
|
259
|
|
14
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
180.000
|
|
|
|
C4
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC
|
|
|
|
|
|
(Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)
|
|
|
|
|
C4.1
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
260
|
|
1
|
Phẫu thuật loại Đặc biệt
|
|
|
|
|
1
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
3.600.000
|
|
|
|
2
|
Cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên
|
3.600.000
|
|
|
|
3
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
1.800.000
|
|
|
|
4
|
Phẫu thuật vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
|
3.600.000
|
|
|
|
5
|
Phẫu thuật glaucoma, bong võng mạc tái phát, ghép giác mạc, phi mổ lại từ hai lần trở lên.
|
3.600.000
|
|
|
|
6
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt, hàm trên, hàm dưới
|
3.600.000
|
|
|
|
7
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
3.600.000
|
|
|
|
8
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
1.800.000
|
|
|
|
9
|
Cắt gan phải hoặc gan trái
|
2.250.000
|
|
|
|
10
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
|
2.200.000
|
|
|
|
11
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung.
|
1.760.000
|
|
|
|
12
|
Thay khớp vai nhân tạo
|
3.600.000
|
|
|
|
13
|
Thay chỏm xương đùi trong u phá hủy xương
|
3.600.000
|
|
|
|
14
|
Thay khớp gối toàn bộ
|
3.600.000
|
|
|
|
15
|
Phẫu thuật chuyển vạt ghép vi phẫu
|
3.600.000
|
|
|
|
16
|
Tạo hình âm đạo
|
3.600.000
|
|
|
|
17
|
Khám nghiệm tử thi sau chết 24 giờ và chết do AIDS
|
3.600.000
|
|
261
|
|
2
|
Phẫu thuật loại IA
|
|
|
|
|
18
|
Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng
|
1.280.000
|
|
|
|
19
|
Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư
|
1.280.000
|
|
|
|
20
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
2.592.000
|
|
|
|
21
|
Cắt ung thư giáp trạng
|
1.280.000
|
|
|
|
22
|
Tái tạo hình tuyến vú sau cắt ung thư vú
|
1.280.000
|
|
|
|
23
|
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
1.080.000
|
|
|
|
24
|
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
1.280.000
|
|
|
|
25
|
Cắt tinh hoàn và vét hạch ổ bụng
|
1.080.000
|
|
|
|
26
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng
|
1.280.000
|
|
|
|
27
|
Cắt chi và vét hạch
|
2.592.000
|
|
|
|
28
|
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
864.000
|
|
|
|
29
|
Cắt ung thư thận
|
1.280.000
|
|
|
|
30
|
Cắt bỏ dương vật có vét hạch
|
1.280.000
|
|
|
|
31
|
Vét hạch tiểu khung qua nội soi
|
1.280.000
|
|
|
|
32
|
Cắt âm hộ vét hạch bẹn hai bên
|
1.280.000
|
|
|
|
33
|
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung
|
1.280.000
|
|
|
|
34
|
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
|
2.592.000
|
|
|
|
35
|
Phẫu thuật lại hẹp van 2 lá
|
2.592.000
|
|
|
|
36
|
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
|
1.360.000
|
|
|
|
37
|
Cắt u màng tim hoặc u nang trong lồng ngực
|
2.592.000
|
|
|
|
38
|
Cắt màng ngoài tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt
|
2.592.000
|
|
|
|
39
|
Phẫu thuật hẹp eo động mạch chủ
|
2.592.000
|
|
|
|
40
|
PT phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận
|
2.592.000
|
|
|
|
41
|
Phẫu thuật hẹp hay tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
2.592.000
|
|
|
|
42
|
Phẫu thuật phục hồi lưu thông tĩnh mạch chủ trên bị tắc
|
2.592.000
|
|
|
|
43
|
PT hẹp hay phồng động mạch cảnh gốc, cảnh trong
|
2.592.000
|
|
|
|
44
|
Phẫu thuật thông động mạch cảnh, tĩnh mạch cảnh
|
2.592.000
|
|
|
|
45
|
Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương
|
1.700.000
|
|
|
|
46
|
Vi phẫu thuật mạch máu, nối các mạch máu trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
|
2.592.000
|
|
|
|
47
|
Phẫu thuật u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
1.280.000
|
|
|
|
48
|
Phẫu thuật u máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10 cm
|
1.120.000
|
|
|
|
49
|
Phẫu thuật lấy u trung thất không xâm lấn mạch máu lớn
|
2.592.000
|
|
|
|
50
|
Cắt một phần tuyến giáp trong bệnh Basedow
|
1.300.000
|
|
|
|
51
|
Phẫu thuật điều trị dị dạng xương ức lồi, lõm
|
2.592.000
|
|
|
|
52
|
Cắt u xương sườn nhiều xương
|
1.280.000
|
|
|
|
53
|
Cắt u bán cầu đại não
|
2.592.000
|
|
|
|
54
|
Phẫu thuật áp xe não
|
1.350.000
|
|
|
|
55
|
Cắt u tủy
|
2.592.000
|
|
|
|
56
|
Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ
|
2.592.000
|
|
|
|
57
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
1.600.000
|
|
|
|
62
|
PT bằng laser YAG phá bao sau thứ phát tạo đồng tử
|
2.592.000
|
|
|
|
64
|
Cắt màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thể thủy tinh
|
1.350.000
|
|
|
|
65
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
1.350.000
|
|
|
|
66
|
Phẫu thuật di thực ống Sténon
|
2.592.000
|
|
|
|
67
|
Ghép giác mạc xuyên thủng và ghép lớp
|
2.592.000
|
|
|
|
68
|
Phẫu thuật tái tạo lỗ dò có ghép
|
1.080.000
|
|
|
|
69
|
Phẫu thuật sụp mi phức tạp: Dickey, Berke...
|
2.592.000
|
|
|
|
70
|
Cắt khối u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cơ u tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm mạc
|
1.280.000
|
|
|
|
71
|
Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc hay ghép giác mạc
|
1.280.000
|
|
|
|
72
|
Cắt dịch kính và bong võng mạc
|
2.592.000
|
|
|
|
73
|
Cắt mống mắt, lấy thể thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
800.000
|
|
|
|
74
|
Cắt mống mắt quang học có tách dính phức tạp
|
800.000
|
|
|
|
75
|
Lấy ấu trùng sán trong dịch kính
|
1.080.000
|
|
|
|
76
|
Thay dịch kính khi xuất huyết, mủ nội nhãn, tổ chức hóa
|
864.000
|
|
|
|
77
|
Cắt u tuyến mang tai
|
800.000
|
|
|
|
78
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
1.080.000
|
|
|
|
79
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
2.592.000
|
|
|
|
80
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
1.080.000
|
|
|
|
81
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
|
1.080.000
|
|
|
|
82
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ
|
2.592.000
|
|
|
|
83
|
Tái tạo hệ truyền âm
|
1.440.000
|
|
|
|
84
|
Thay thế xương bàn đạp
|
1.000.000
|
|
|
|
85
|
Khoét mê nhĩ
|
2.592.000
|
|
|
|
86
|
Mở túi nội dịch tai trong
|
2.592.000
|
|
|
|
87
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
960.000
|
|
|
|
88
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
1.000.000
|
|
|
|
89
|
Phẫu thuật xoang trán
|
1.080.000
|
|
|
|
90
|
Nạo sàng hàm
|
2.592.000
|
|
|
|
91
|
Phẫu thuật Caldwell - Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
864.000
|
|
|
|
92
|
Cắt u thành sau họng
|
1.080.000
|
|
|
|
93
|
Cắt u thành bên họng
|
1.080.000
|
|
|
|
94
|
Cắt thần kinh Vidienne
|
2.592.000
|
|
|
|
95
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
720.000
|
|
|
|
96
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
2.592.000
|
|
|
|
97
|
Cắt toàn bộ thanh quản
|
2.592.000
|
|
|
|
98
|
Cắt một nửa thanh quản
|
2.592.000
|
|
|
|
99
|
Phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản
|
2.592.000
|
|
|
|
100
|
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương
|
1.600.000
|
|
|
|
101
|
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản
|
2.592.000
|
|
|
|
102
|
Cắt dây thanh
|
1.600.000
|
|
|
|
103
|
Cắt dính thanh quản
|
2.592.000
|
|
|
|
104
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
2.592.000
|
|
|
|
105
|
Dẫn lưu áp xe thực quản
|
800.000
|
|
|
|
106
|
Phẫu thuật đi vào vùng chân bớm hàm
|
2.592.000
|
|
|
|
107
|
Thắt động mạch bớm- khẩu cái
|
1.080.000
|
|
|
|
108
|
Thắt động mạch hàm trong
|
800.000
|
|
|
|
109
|
Thắt động mạch sàng
|
900.000
|
|
|
|
110
|
Thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
800.000
|
|
|
|
111
|
Phẫu thuật gãy xương hàm trên, hàm dưới, cung tiếp, chính mũi, gãy Lefort I, II, III.
|
2.592.000
|
|
|
|
112
|
Ghép xương hàm
|
2.592.000
|
|
|
|
113
|
Cắt nang xương hàm khó
|
2.592.000
|
|
|
|
114
|
Phẫu thuật cứng khớp thái dương hàm 1 bên hoặc 2 bên
|
1.080.000
|
|
|
|
115
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó
|
2.592.000
|
|
|
|
116
|
Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng.
|
2.592.000
|
|
|
|
117
|
Phẫu thuật sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt
|
1.350.000
|
|
|
|
118
|
Cắt một phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
119
|
Cắt một thùy hay một phân thùy phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
120
|
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
121
|
Bóc màng phổi trong dầy dính màng phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
122
|
Đánh xẹp thành ngực trong ổ cặn màng phổi
|
2.592.000
|
|
|
|
123
|
Cắt một thùy kèm cắt một phân thùy phổi điển hình
|
2.592.000
|
|
|
|
124
|
Cắt thùy phổi, cắt phổi có kèm theo cắt bỏ một phần màng tim
|
2.592.000
|
|
|
|
125
|
Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch một bên lồng ngực
|
2.592.000
|
|
|
|
126
|
Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi (Schede )
|
2.592.000
|
|
|
|
127
|
Cắt xẹp thành ngực từ sườn 1 đến sườn 3
|
2.592.000
|
|
|
|
128
|
Cắt lá xương sống
|
1.120.000
|
|
|
|
129
|
PT Hodgson mở lồng ngực nạo áp xe lao cột sống
|
2.592.000
|
|
|
|
130
|
Phẫu thuật Seddon cắt mỏm ngang đốt sống - xương sườn
|
2.592.000
|
|
|
|
131
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi
|
1.360.000
|
|
|
|
132
|
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị
|
1.350.000
|
|
|
|
133
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
1.600.000
|
|
|
|
134
|
Cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
1.600.000
|
|
|
|
135
|
Cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
1.600.000
|
|
|
|
136
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
1.600.000
|
|
|
|
137
|
Cắt lại đại tràng
|
1.600.000
|
|
|
|
138
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái
|
1.600.000
|
|
|
|
139
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
1.600.000
|
|
|
|
140
|
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
1.500.000
|
|
|
|
141
|
Cắt u sau phúc mạc tái phát
|
1.600.000
|
|
|
|
142
|
Cắt u sau phúc mạc
|
1.800.000
|
|
|
|
143
|
Cắt phân thùy gan
|
1.600.000
|
|
|
|
144
|
Cắt hạ phân thùy gan phải
|
2.592.000
|
|
|
|
145
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
1.600.000
|
|
|
|
146
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi kèm cắt hạ phân thùy gan
|
2.592.000
|
|
|
|
147
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm cắt túi mật
|
1.600.000
|
|
|
|
148
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr, phẫu thuật lại
|
1.600.000
|
|
|
|
149
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
2.592.000
|
|
|
|
150
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
1.600.000
|
|
|
|
151
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
1.800.000
|
|
|
|
152
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách
|
1.440.000
|
|
|
|
153
|
Cắt thân và đuôi tụy
|
1.280.000
|
|
|
|
154
|
Cắt lách bệnh lí: Ung thư, áp xe, xơ lách
|
2.592.000
|
|
|
|
155
|
Nối lưu thông cửa chủ
|
2.592.000
|
|
|
|
156
|
Cắt u tuyến thượng thận (Pheochromocytom, Cushing)
|
1.280.000
|
|
|
|
157
|
Mở rộng thận (Bivalve) lấy sỏi san hô có hạ nhiệt
|
2.592.000
|
|
|
|
158
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
1.280.000
|
|
|
|
159
|
Cắt một nửa thận
|
1.600.000
|
|
|
|
160
|
Cắt u thận lành
|
1.280.000
|
|
|
|
161
|
Lấy sỏi san hô thận
|
1.600.000
|
|
|
|
162
|
Lấy sỏi thận qua da (percutaneous nephrolithotomy)
|
2.592.000
|
|
|
|
163
|
Nối niệu quản - đài thận (Calico - ureteral anastomosis)
|
2.592.000
|
|
|
|
164
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng
|
1.600.000
|
|
|
|
165
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
1.600.000
|
|
|
|
166
|
Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
1.600.000
|
|
|
|
167
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
1.600.000
|
|
|
|
168
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc bàng quang - âm đạo
|
1.600.000
|
|
|
|
169
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật
|
1.350.000
|
|
|
|
170
|
Phẫu thuật teo thực quản: Cắt rò và nối
|
2.592.000
|
|
|
|
171
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
1.350.000
|
|
|
|
172
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm sinh: Swenson, Revein, Duhamel, Soave đơn thuần hoặc các phẫu thuật trên có làm hậu môn nhân tạo
|
1.600.000
|
|
|
|
173
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
1.350.000
|
|
|
|
174
|
Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng: Để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau
|
2.592.000
|
|
|
|
175
|
Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo
|
2.592.000
|
|
|
|
176
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
1.600.000
|
|
|
|
177
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
2.592.000
|
|
|
|
178
|
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh
|
2.592.000
|
|
|
|
179
|
Phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, có chụp và nối mạch máu
|
2.592.000
|
|
|
|
180
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương
|
2.592.000
|
|
|
|
181
|
Phẫu thuật nối đứt dây chằng chéo
|
2.592.000
|
|
|
|
182
|
Tạo hình bàng quang bằng đoạn ruột
|
2.592.000
|
|
|
|
183
|
Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột
|
1.600.000
|
|
|
|
184
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ
|
1.080.000
|
|
|
|
185
|
Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ
|
1.280.000
|
|
|
|
186
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
1.040.000
|
|
|
|
187
|
Phẫu thuật trượt thân đốt sống
|
1.080.000
|
|
|
|
188
|
Phẫu thuật nẹp vít gãy trật khớp vai
|
880.000
|
|
|
|
189
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay
|
2.592.000
|
|
|
|
190
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
2.592.000
|
|
|
|
191
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu
|
1.300.000
|
|
|
|
192
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
2.592.000
|
|
|
|
193
|
Phẫu thuật gãy Monteggia
|
1.350.000
|
|
|
|
194
|
Phẫu thuật chuyển gân liệt thần kinh quay, giữa hay trụ
|
2.592.000
|
|
|
|
195
|
Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên
|
2.592.000
|
|
|
|
196
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp
|
1.360.000
|
|
|
|
197
|
Thay khớp bàn ngón tay
|
864.000
|
|
|
|
198
|
Thay khớp liên đốt các ngón tay
|
2.592.000
|
|
|
|
199
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng
|
1.280.000
|
|
|
|
200
|
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh
|
2.592.000
|
|
|
|
201
|
Tháo khớp háng
|
2.592.000
|
|
|
|
202
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng
|
1.080.000
|
|
|
|
203
|
Phẫu thuật thay chỏm xương đùi
|
2.592.000
|
|
|
|
204
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
2.592.000
|
|
|
|
205
|
Phẫu thuật kết xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
2.592.000
|
|
|
|
206
|
PT kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
2.592.000
|
|
|
|
207
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối
|
2.592.000
|
|
|
|
208
|
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
2.592.000
|
|
|
|
209
|
Ghép trong mất đoạn xương
|
2.592.000
|
|
|
|
210
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương
|
1.360.000
|
|
|
|
211
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm2
|
2.592.000
|
|
|
|
212
|
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương
|
2.592.000
|
|
|
|
213
|
Cắt u máu trong xương
|
1.280.000
|
|
|
|
214
|
Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm
|
2.592.000
|
|
|
|
215
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm
|
2.592.000
|
|
|
|
216
|
Nối ghép vi phẫu thần kinh
|
2.592.000
|
|
|
|
217
|
Chỉnh hình màn hầu
|
2.592.000
|
|
|
|
218
|
Phẫu thuật mở xương chỉnh hình xương hàm trên, hàm dưới: Vẩu hàm trên, vẩu hàm dưới, sai khớp cắn.
|
2.592.000
|
|
|
|
219
|
Tạo hình ống tuyến nước bọt
|
2.592.000
|
|
|
|
220
|
Tạo hình ngách lợi, sống hàm
|
1.280.000
|
|
|
|
221
|
Tạo hình và ghép xương, mỡ và các vật liệu khác
|
2.592.000
|
|
|
|
222
|
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần: Ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ
|
2.592.000
|
|
|
|
223
|
Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới
|
1.600.000
|
|
|
|
224
|
Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov
|
2.592.000
|
|
|
|
225
|
Phẫu thuật sa vú
|
2.592.000
|
|
|
|
226
|
Phẫu thuật vú phì đại
|
2.592.000
|
|
|
|
227
|
Tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng
|
2.592.000
|
|
|
|
228
|
Tạo hình thu gọn thành bụng
|
2.592.000
|
|
|
|
229
|
Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu
|
2.592.000
|
|
|
|
230
|
Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa
|
2.592.000
|
|
|
|
231
|
Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa
|
2.592.000
|
|
|
|
232
|
Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa
|
2.592.000
|
|
|
|
233
|
Tạo hình đồng tử, đứt chân mống mắt
|
1.350.000
|
|
|
|
234
|
Tạo vành tai
|
2.592.000
|
|
|
|
235
|
Tạo hình ống tai ngoài phần xương
|
2.592.000
|
|
|
|
236
|
Tạo hình tháp mũi
|
2.592.000
|
|
|
|
237
|
Tạo hình hàm mặt do chấn thương
|
2.592.000
|
|
|
|
238
|
Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
|
2.592.000
|
|
|
|
239
|
Tạo hình bể thận (Anderson Heynes)
|
2.592.000
|
|
|
|
240
|
Tạo hình niệu quản bằng ruột
|
2.592.000
|
|
|
|
241
|
Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu quản
|
2.592.000
|
|
|
|
242
|
Tạo hình động mạch thận bị hẹp bằng đoạn bắc cầu
|
2.592.000
|
|
|
|
243
|
Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương
|
2.592.000
|
|
|
|
244
|
Cắt phân thùy phổi qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
245
|
Cắt đại tràng qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
246
|
Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
247
|
Sinh thiết lồng ngực qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
248
|
Mở rộng niệu quản qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
249
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
864.000
|
|
|
|
250
|
Lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
1.600.000
|
|
|
|
251
|
Dẫn lưu đường mật (trong và ngoài) qua nội soi tá tràng
|
2.592.000
|
|
|
|
252
|
Cắt dây dính trong ổ bụng qua nội soi ổ bụng
|
1.600.000
|
|
|
|
253
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn qua nội soi ổ bụng
|
1.350.000
|
|
|
|
254
|
Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi
|
1.350.000
|
|
|
|
255
|
Cắt u nhú TMH qua nội soi
|
2.592.000
|
|
|
|
256
|
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi
|
1.600.000
|
|
|
|
257
|
Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi
|
1.120.000
|
|
|
|
258
|
Khám nghiệm tử thi bệnh truyền nhiễm hoặc trường hợp phi phá cột sống lấy tủy
|
2.592.000
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |